1. Sự trỗi dậy của nhóm BRICS và chính sách bảo hộ kinh tế: Thách thức và thay đổi sâu sắc trong hệ thống thương mại toàn cầu
Nhóm BRICS, bao gồm các nền kinh tế mới nổi quan trọng như Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc và Nam Phi, đang ngày càng khẳng định vai trò trên bản đồ kinh tế thế giới. Trong hai thập kỷ gần đây, sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ của các quốc gia này đã không chỉ làm thay đổi cán cân quyền lực kinh tế toàn cầu mà còn tạo nên những ảnh hưởng sâu rộng đối với các quy tắc và cơ chế thương mại quốc tế. Trong bối cảnh đó, chính sách bảo hộ kinh tế của BRICS nổi lên như một chiến lược cốt lõi nhằm bảo vệ và thúc đẩy các ngành công nghiệp trong nước, đồng thời giảm thiểu những tác động tiêu cực từ những biến động bên ngoài.
Sự trỗi dậy của các quốc gia thuộc khối BRICS không chỉ đơn thuần là sự mở rộng kinh tế với mức tăng trưởng vượt bậc, mà còn là sự thách thức trực diện đến trật tự kinh tế toàn cầu vốn được định hình bởi các nước phương Tây trong nhiều thế kỷ. Những quốc gia này đã dần trở thành các trụ cột không thể thiếu trong hệ thống kinh tế toàn cầu, chi phối nhiều lĩnh vực từ sản xuất công nghiệp, thương mại, đến công nghệ và tài chính. Cùng với sự gia tăng về sức mạnh kinh tế, các quốc gia BRICS cũng đã thay đổi cách tiếp cận đối với chính sách thương mại, từ việc đơn thuần tham gia vào các quy tắc chung của thương mại quốc tế đến việc định hình những nguyên tắc mới, phản ánh lợi ích và mục tiêu phát triển của riêng họ.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa đang trải qua giai đoạn phức tạp , chính sách bảo hộ kinh tế đang ngày càng trở thành một công cụ quan trọng đối với các quốc gia BRICS. Các quốc gia này đã nhận ra rằng để có thể duy trì tăng trưởng bền vững và bảo vệ lợi ích quốc gia, họ cần phải sử dụng chính sách bảo hộ nhằm kiểm soát sự xâm nhập của hàng hóa ngoại nhập và bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước. Chính sách này không chỉ giúp các nền kinh tế BRICS phát triển mạnh mẽ hơn mà còn là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng nền tảng kinh tế vững chắc, đồng thời tạo ra không gian để các ngành công nghiệp non trẻ có thể trưởng thành và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Điều đặc biệt đáng chú ý là sự thay đổi sâu sắc trong cách các quốc gia BRICS thực hiện chính sách bảo hộ so với những cách tiếp cận truyền thống của các nước phát triển. Nếu như trong quá khứ, các quốc gia phương Tây thường sử dụng biện pháp bảo hộ như là một giải pháp tạm thời để bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ, thì với các nước BRICS, bảo hộ không chỉ đơn thuần là một biện pháp ngắn hạn. Nó trở thành chiến lược lâu dài, hướng tới việc xây dựng các ngành công nghiệp mang tính chiến lược và giảm thiểu phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh những căng thẳng thương mại và những nguy cơ về an ninh kinh tế đang ngày càng gia tăng.
Trung Quốc, với vị thế là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, đã thể hiện rõ vai trò tiên phong trong việc sử dụng chính sách bảo hộ kinh tế như một công cụ chiến lược. Nước này đã không ngừng gia tăng các biện pháp bảo vệ các ngành công nghiệp chiến lược như công nghệ cao, năng lượng tái tạo, và công nghiệp nặng, nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh trên trường quốc tế. Những biện pháp này đã không chỉ giúp Trung Quốc trở thành công xưởng của thế giới mà còn mở ra những cơ hội phát triển vượt bậc cho các doanh nghiệp trong nước. Tuy nhiên, chính sách này cũng đã tạo nên những mâu thuẫn và xung đột thương mại, đặc biệt là với Hoa Kỳ.
Tương tự, Ấn Độ cũng đã áp dụng chính sách bảo hộ tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống như nông nghiệp và dệt may, nhằm bảo vệ hàng triệu lao động nông thôn và các doanh nghiệp nhỏ trước làn sóng cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu. Bằng cách duy trì các biện pháp thuế quan cao và hạn chế nhập khẩu, Ấn Độ đã tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước, đồng thời củng cố hệ thống kinh tế nội địa trước những tác động từ các yếu tố bên ngoài.
Điểm chung của các quốc gia BRICS trong việc thực hiện chính sách bảo hộ là nỗ lực cân bằng giữa lợi ích quốc gia và các quy tắc thương mại toàn cầu. Chính sách bảo hộ của các nước này, mặc dù tạo ra nhiều lợi thế ngắn hạn, nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn đối với hệ thống thương mại quốc tế, đặc biệt là sự suy giảm lòng tin vào các cơ chế đa phương như WTO. Những mâu thuẫn thương mại, những xung đột lợi ích giữa các quốc gia BRICS và các nước phát triển có thể dẫn đến sự phân cực trong thương mại toàn cầu, nơi mà các quốc gia ngày càng bảo vệ lợi ích của mình thông qua biện pháp bảo hộ, thay vì thúc đẩy thương mại tự do.
Tuy nhiên, trong bối cảnh chủ nghĩa dân tộc kinh tế đang dần trở thành xu hướng, các biện pháp bảo hộ kinh tế của BRICS cũng mở ra những cơ hội mới. Chúng tạo ra điều kiện để các quốc gia này phát triển nội lực kinh tế, giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu và từ đó gia tăng tính độc lập và bền vững. Đối với kinh tế toàn cầu, sự phát triển của các nền kinh tế BRICS, dù có đi kèm với các biện pháp bảo hộ, vẫn mang đến nhiều cơ hội cho sự hợp tác đa phương mới, nơi các quốc gia cùng nhau tìm ra những giải pháp cân bằng giữa lợi ích quốc gia và sự phát triển chung của hệ thống thương mại toàn cầu.
Chính sách bảo hộ, dưới nhiều hình thức như thuế quan, hạn chế nhập khẩu hay trợ cấp nội địa, đã từng là biện pháp hiệu quả để bảo vệ các ngành công nghiệp còn non yếu. Tuy nhiên, sự gia tăng các chính sách này từ các nền kinh tế lớn như BRICS đặt ra nhiều thách thức cho hệ thống thương mại quốc tế hiện đại, vốn được xây dựng trên nguyên tắc tự do hóa thương mại và cạnh tranh bình đẳng. Đồng thời, nó cũng tạo ra các cơ hội mới, đặc biệt trong bối cảnh chủ nghĩa dân tộc kinh tế đang phát triển.
Ảnh minh họa
2. Chính sách bảo hộ trong nhóm BRICS: Cách tiếp cận khác biệt và tác động đa chiều đến thương mại quốc tế
BRICS - tập hợp của Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, và Nam Phi - là một liên minh các nền kinh tế mới nổi có sức ảnh hưởng ngày càng lớn trên bản đồ kinh tế toàn cầu. Mặc dù cùng chung một tầm nhìn phát triển kinh tế mạnh mẽ, các quốc gia BRICS lại có những cách tiếp cận bảo hộ khác nhau, thể hiện qua các chính sách nhằm bảo vệ và thúc đẩy các ngành công nghiệp chiến lược trong nước. Chính sách bảo hộ của từng quốc gia không chỉ phản ánh những ưu tiên nội tại mà còn tác động mạnh mẽ đến quy tắc thương mại quốc tế, góp phần định hình lại hệ thống kinh tế toàn cầu trong bối cảnh hiện tại. Điều này tạo nên cả thách thức và cơ hội cho thương mại toàn cầu, đồng thời thúc đẩy những cuộc thảo luận sâu sắc về sự cân bằng giữa bảo hộ và tự do thương mại.
Trung Quốc: Chính sách bảo hộ đa diện trong nền kinh tế công nghiệp hàng đầu thế giới
Trung Quốc, với vị thế là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, đã có một cách tiếp cận bảo hộ khác biệt và rộng khắp hơn so với các quốc gia BRICS khác. Không chỉ đơn thuần bảo vệ ngành công nghiệp nội địa thông qua các hàng rào thuế quan, Trung Quốc còn tích cực áp dụng các biện pháp trợ cấp cho các ngành công nghiệp trọng điểm, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, sản xuất, và năng lượng. Việc trợ cấp này đã giúp Trung Quốc nổi lên như một “công xưởng của thế giới” nơi sản xuất chiếm lĩnh phần lớn chuỗi cung ứng toàn cầu.
Cách tiếp cận này đã mang lại nhiều thành công đáng kể cho nền kinh tế Trung Quốc, tạo điều kiện cho sự phát triển vượt bậc của các doanh nghiệp công nghệ và sản xuất trong nước. Tuy nhiên, các chính sách bảo hộ của Trung Quốc cũng đã dẫn đến những căng thẳng thương mại nghiêm trọng, đặc biệt với Hoa Kỳ, nơi mà xung đột về cạnh tranh công bằng và quyền sở hữu trí tuệ đã trở thành trung tâm của các cuộc tranh cãi thương mại kéo dài. Các cuộc chiến thương mại này không chỉ tạo ra sự bất ổn trong quan hệ quốc tế mà còn đặt ra thách thức lớn cho hệ thống thương mại toàn cầu vốn dựa trên các nguyên tắc tự do thương mại của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Điểm đặc biệt trong chính sách bảo hộ của Trung Quốc là sự kết hợp giữa bảo hộ và thúc đẩy sáng tạo, đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo (AI), 5G, và công nghệ sinh học. Trung Quốc không chỉ bảo vệ các ngành công nghiệp chiến lược mà còn hướng tới việc trở thành quốc gia dẫn đầu về công nghệ, một mục tiêu rõ ràng qua chiến lược “Made in China 2025.” Dù vấp phải nhiều chỉ trích từ các quốc gia phát triển, Trung Quốc vẫn kiên định với cách tiếp cận này nhằm đảm bảo lợi ích dài hạn cho nền kinh tế của mình.
Ấn Độ: Chính sách bảo hộ nông nghiệp và công nghiệp nhẹ
Ngược lại với Trung Quốc, Ấn Độ có một cách tiếp cận bảo hộ kinh tế khác, tập trung chủ yếu vào việc bảo vệ lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp nhẹ. Ấn Độ, với hàng triệu nông dân và doanh nghiệp nhỏ phụ thuộc vào các ngành truyền thống này, đã thực hiện các biện pháp bảo hộ nhằm duy trì sinh kế cho người dân, đồng thời bảo vệ ngành sản xuất nội địa trước làn sóng hàng nhập khẩu giá rẻ từ nước ngoài.
Chính sách thuế quan cao và hạn chế nhập khẩu là những biện pháp bảo hộ nổi bật của Ấn Độ. Điều này giúp duy trì sự ổn định cho các doanh nghiệp nhỏ, trong khi hỗ trợ ngành nông nghiệp - trụ cột của nền kinh tế Ấn Độ. Tuy nhiên, chính sách này cũng đặt ra thách thức cho Ấn Độ trong việc cân bằng giữa lợi ích quốc gia và cam kết với các hiệp định thương mại quốc tế. Các quy định bảo hộ nghiêm ngặt đã gây không ít căng thẳng với các đối tác thương mại lớn và làm hạn chế cơ hội hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
Mặt khác, Ấn Độ cũng đang dần chuyển mình với những nỗ lực cải cách và phát triển các ngành công nghiệp mới nổi như công nghệ thông tin và sản xuất dược phẩm, vốn là những ngành mũi nhọn giúp Ấn Độ nâng cao vị thế quốc tế. Các chính sách bảo hộ trong lĩnh vực này giúp Ấn Độ duy trì một vị thế cạnh tranh trên trường quốc tế, đồng thời tạo cơ hội cho các doanh nghiệp trong nước phát triển mạnh mẽ hơn.
Hội nghị các Nhà lãnh đạo BRICS mở rộng năm 2024. Ảnh: VGP
Brazil và các biện pháp bảo hộ nhằm bảo vệ lợi ích của nông sản
Brazil, với vai trò là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới, đã áp dụng chính sách bảo hộ trong nỗ lực duy trì vị thế dẫn đầu của mình trên thị trường nông sản toàn cầu. Chính sách này không chỉ giúp Brazil củng cố ngành nông nghiệp mà còn bảo vệ các ngành công nghiệp mới nổi trước sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác.
Brazil đã khéo léo áp dụng các biện pháp bảo hộ nhằm bảo vệ lợi ích của nông dân trong nước, đặc biệt trong bối cảnh biến động về giá cả trên thị trường thế giới và những thách thức từ biến đổi khí hậu. Những biện pháp này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu, đồng thời tạo ra một môi trường thuận lợi cho phát triển bền vững.
Tuy nhiên, việc Brazil sử dụng chính sách bảo hộ cũng đã gây ra không ít xung đột với các đối tác thương mại, đặc biệt là khi các biện pháp này mâu thuẫn với các quy định về tự do thương mại quốc tế. Dù vậy, Brazil vẫn kiên định với chiến lược bảo hộ của mình nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, đồng thời tìm kiếm những cơ hội để thâm nhập sâu hơn vào các thị trường quốc tế thông qua các hiệp định thương mại song phương và đa phương.
Nga và Nam Phi: Bảo vệ các ngành chiến lược trong bối cảnh biến động toàn cầu
Nga và Nam Phi, dù có quy mô kinh tế nhỏ hơn so với Trung Quốc hay Ấn Độ, nhưng vẫn duy trì chính sách bảo hộ nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp chiến lược của mình. Nga, với tiềm năng dầu mỏ và quốc phòng, tập trung vào việc bảo vệ các ngành này thông qua các biện pháp thuế quan và hỗ trợ từ chính phủ. Đặc biệt, Nga đã sử dụng chính sách bảo hộ để duy trì độc quyền trong lĩnh vực năng lượng, một yếu tố quan trọng trong bối cảnh các lệnh trừng phạt quốc tế và biến động chính trị.
Nam Phi, với nền kinh tế dựa nhiều vào khai khoáng và nông nghiệp, đã áp dụng các biện pháp bảo hộ nhằm bảo vệ các ngành này trước sự cạnh tranh quốc tế. Các biện pháp bảo hộ của Nam Phi chủ yếu hướng đến việc duy trì việc làm và tạo ra môi trường phát triển bền vững cho các doanh nghiệp trong nước.
3. Thách thức của chính sách bảo hộ của BRICS đối với thương mại quốc tế
Nhìn chung các chính sách bảo hộ trong nhóm BRICS phản ánh sự khác biệt về ưu tiên phát triển kinh tế của từng quốc gia, đồng thời cho thấy cách tiếp cận đa dạng đối với các thách thức toàn cầu. Mỗi quốc gia BRICS đã sử dụng bảo hộ như một công cụ để bảo vệ lợi ích quốc gia, thúc đẩy phát triển công nghiệp trong nước và đảm bảo sự ổn định kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa biến động.
Tuy nhiên, chính sách bảo hộ của BRICS cũng đặt ra nhiều câu hỏi về tương lai của thương mại quốc tế. Liệu những biện pháp bảo hộ này có làm suy yếu hệ thống thương mại đa phương, hay ngược lại, sẽ mở ra cơ hội cho sự hợp tác mới và cân bằng giữa lợi ích quốc gia và các nguyên tắc thương mại toàn cầu? Trong bối cảnh chủ nghĩa dân tộc kinh tế ngày càng gia tăng, câu hỏi này trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết, đòi hỏi sự tham gia và điều chỉnh của các tổ chức quốc tế như WTO để đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống thương mại thế giới.
Trong bối cảnh nền kinh tế thế giới đang đối mặt với những biến động phức tạp, chính sách bảo hộ của các quốc gia thuộc nhóm BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi) đã nổi lên như một yếu tố gây nhiều tranh cãi trong quan hệ thương mại quốc tế. Mặc dù chính sách bảo hộ đã mang lại những lợi ích nhất định cho các nền kinh tế nội địa của các quốc gia này, những cũng đang làm ảnh hưởng đến tính ổn định và cân bằng của hệ thống thương mại toàn cầu. Sự gia tăng các biện pháp bảo hộ, đặc biệt trong các nền kinh tế lớn như Trung Quốc và Ấn Độ, đang đặt ra câu hỏi về tương lai của tự do hóa thương mại trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Sự suy giảm nguyên tắc tự do hóa thương mại: Thách thức lớn đối với Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
Một trong những hệ quả trực tiếp của chính sách bảo hộ BRICS là làm suy yếu nguyên tắc tự do hóa thương mại, vốn là trụ cột của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). WTO được thành lập với mục tiêu tạo ra một sân chơi công bằng cho các quốc gia thành viên, dựa trên các quy tắc thương mại tự do và bình đẳng. Tuy nhiên, sự gia tăng các biện pháp bảo hộ từ BRICS đã làm suy giảm nguyên tắc này.
Trung Quốc, với những biện pháp bảo hộ mạnh mẽ thông qua việc trợ cấp cho các ngành công nghiệp chiến lược như công nghệ và sản xuất, đã tạo ra không ít xung đột với các quốc gia khác, đặc biệt là Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu. Những hành động này, mặc dù mang lại lợi ích ngắn hạn cho nền kinh tế Trung Quốc, song lại nguy cơ phân cực trong hệ thống thương mại quốc tế khi các quốc gia khác bắt đầu áp dụng những biện pháp trả đũa thương mại.
Phân mảnh chuỗi cung ứng toàn cầu: Suy giảm năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trên thị trường quốc tế ?
Chính sách bảo hộ của các quốc gia BRICS không chỉ ảnh hưởng đến hệ thống thương mại tự do, mà còn góp phần làm gia tăng sự phân mảnh trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc các quốc gia này tập trung vào sản xuất nội địa thông qua các biện pháp hạn chế nhập khẩu và trợ cấp cho các ngành công nghiệp nội địa đã làm gián đoạn dòng chảy thương mại toàn cầu. Chuỗi cung ứng vốn được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất thông qua việc tận dụng nguồn lực từ nhiều quốc gia nay đang phải đối mặt với chi phí gia tăng, tính hiệu quả giảm sút và những rủi ro bất ngờ do sự can thiệp của các biện pháp bảo hộ.
Trung Quốc, với vị thế là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, khi áp dụng các biện pháp bảo hộ mạnh mẽ, đã tạo ra sự bất ổn lớn trong dòng chảy thương mại quốc tế. Các quốc gia khác trong BRICS, như Ấn Độ và Nga, cũng đã thực hiện những biện pháp tương tự nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, dẫn đến tình trạng phân mảnh trong chuỗi cung ứng. Điều này không chỉ làm gia tăng chi phí sản xuất mà còn làm suy giảm năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trên thị trường quốc tế. Các nhà sản xuất ở nhiều quốc gia hiện đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguyên liệu, chi phí vận chuyển tăng cao, và thời gian giao hàng bị kéo dài, …
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng chính sách bảo hộ của BRICS đã tạo ra những cơ hội quan trọng cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các ngành công nghiệp non trẻ. Được bảo vệ khỏi sự cạnh tranh khốc liệt từ hàng nhập khẩu, các doanh nghiệp nội địa có thể phát triển một cách ổn định và bền vững hơn, đồng thời củng cố sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Ví dụ, ở Ấn Độ, chính sách bảo hộ đã giúp bảo vệ hàng triệu nông dân và doanh nghiệp nhỏ, tạo điều kiện cho họ phát triển trong một môi trường ít cạnh tranh hơn từ các sản phẩm nhập khẩu giá rẻ. Ở Trung Quốc, các doanh nghiệp trong ngành công nghệ cao được hưởng lợi từ các chính sách trợ cấp và bảo hộ, giúp họ nhanh chóng vươn lên thành những “gã khổng lồ” trên thị trường toàn cầu, như Huawei hay Alibaba. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các biện pháp bảo hộ này đã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực nội tại của các nền kinh tế BRICS, giúp họ đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững và cải thiện mức sống của người dân.
Căng thẳng thương mại và nguy cơ phân cực
Mặc dù chính sách bảo hộ có thể mang lại những lợi ích ngắn hạn cho nền kinh tế nội địa, nó cũng đặt ra nhiều thách thức về lâu dài, đặc biệt là trong việc duy trì hòa bình và ổn định kinh tế toàn cầu. Căng thẳng thương mại giữa các quốc gia BRICS và các đối tác thương mại lớn, đặc biệt là các quốc gia phương Tây như Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu, đã leo thang trong những năm gần đây.
Các biện pháp bảo hộ của Trung Quốc đã vấp phải phản ứng gay gắt từ Hoa Kỳ, dẫn đến những cuộc chiến thương mại với hàng loạt biện pháp trả đũa lẫn nhau, chẳng hạn như việc áp thuế cao đối với hàng hóa nhập khẩu. Các biện pháp này không chỉ làm gia tăng căng thẳng giữa các quốc gia mà còn đẩy nền kinh tế toàn cầu vào tình trạng bất ổn. Trong một thế giới thương mại bị phân cực, các quốc gia sẽ có xu hướng hình thành những khối thương mại riêng biệt, với các quy tắc và tiêu chuẩn khác nhau, làm suy yếu tính nhất quán và minh bạch của hệ thống thương mại toàn cầu.
Sự phân cực này không chỉ giới hạn ở mặt thương mại mà còn lan rộng ra nhiều lĩnh vực khác, như công nghệ và an ninh. Các quốc gia lớn, trong nỗ lực bảo vệ lợi ích quốc gia, đang thiết lập những hàng rào mới trong các lĩnh vực chiến lược, đặc biệt là công nghệ, dẫn đến sự phân tách ngày càng rõ ràng giữa các khối kinh tế lớn. Điều này tạo ra nhiều rào cản trong việc thúc đẩy hợp tác toàn cầu và có thể dẫn đến một kỷ nguyên mới của sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc kinh tế.
Tương lai của thương mại quốc tế trong bối cảnh bảo hộ BRICS
Chính sách bảo hộ của BRICS, với những tác động sâu sắc đến hệ thống thương mại toàn cầu, đặt ra nhiều câu hỏi về tương lai của thương mại quốc tế. Trong khi các biện pháp bảo hộ có thể giúp bảo vệ lợi ích quốc gia và thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nội địa, chúng cũng đặt ra những thách thức to lớn đối với việc duy trì một hệ thống thương mại toàn cầu công bằng, bình đẳng và minh bạch.
Để đối phó với những thách thức này, các tổ chức quốc tế như WTO cần phải điều chỉnh lại cơ chế hoạt động và đề ra những giải pháp hợp lý nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống thương mại toàn cầu. Đồng thời, các quốc gia cần tìm cách cân bằng giữa lợi ích quốc gia và cam kết quốc tế, nhằm xây dựng một môi trường thương mại hòa bình và thịnh vượng cho tất cả các bên tham gia. Chỉ có như vậy, hệ thống thương mại toàn cầu mới có thể phát triển bền vững và đối phó hiệu quả với những thách thức trong kỷ nguyên mới.
4. Thách thức và cơ hội trong bối cảnh toàn cầu hóa mới: Nhìn từ chính sách bảo hộ của BRICS
Toàn cầu hóa, vốn được coi là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế và hội nhập kinh tế toàn cầu, đang phải đối mặt với những thay đổi đáng kể trong kỷ nguyên mới. Trong bối cảnh này, chính sách bảo hộ của nhóm các quốc gia BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi) đã trở thành một yếu tố quan trọng, vừa là thách thức vừa là cơ hội cho hệ thống thương mại quốc tế. Những nền kinh tế lớn này, với sức mạnh kinh tế ngày càng gia tăng, đang sử dụng các biện pháp bảo hộ như một công cụ để bảo vệ lợi ích quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế nội địa. Tuy nhiên, chính sách này cũng đưa ra những câu hỏi khó khăn về tương lai của tự do hóa thương mại và sự ổn định của hệ thống kinh tế toàn cầu.
Sự suy giảm của WTO và cơ hội cho các hiệp định thương mại khu vực
Chính sách bảo hộ của BRICS không chỉ làm suy giảm vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) mà còn đặt ra nhiều thách thức cho các quy tắc thương mại đa phương. WTO, với sứ mệnh thúc đẩy tự do hóa thương mại và tạo ra các quy tắc chung cho thương mại quốc tế, đang mất dần khả năng duy trì tính đồng thuận và vai trò điều tiết của mình khi các nền kinh tế lớn áp dụng các biện pháp bảo hộ. Điều này không chỉ làm xói mòn niềm tin vào hệ thống thương mại toàn cầu mà còn thúc đẩy sự phân mảnh trong quan hệ thương mại giữa các quốc gia.
Tuy nhiên, trong bối cảnh này, cơ hội mới cũng xuất hiện. Sự suy giảm của WTO và các cơ chế thương mại đa phương đã tạo điều kiện cho các hiệp định thương mại khu vực nổi lên như một công cụ thay thế hiệu quả. Các quốc gia BRICS, nhận thấy sự linh hoạt và tính linh động của các hiệp định thương mại khu vực, đã chủ động tham gia đàm phán và ký kết các thỏa thuận song phương và khu vực, nơi họ có thể đạt được những điều khoản có lợi hơn, phù hợp với thực tế và lợi ích quốc gia của mình. Ví dụ, các hiệp định như RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) hay các thỏa thuận thương mại song phương giữa Trung Quốc và các đối tác quan trọng đã chứng minh rằng thương mại khu vực có thể là một giải pháp thay thế khả thi khi các cơ chế thương mại toàn cầu đang gặp bế tắc.
Phát triển nội lực kinh tế: Cơ hội cho sự bền vững dài hạn
Bên cạnh thách thức đối với hệ thống thương mại quốc tế, chính sách bảo hộ của BRICS còn mở ra một cơ hội quý giá cho các quốc gia này trong việc tăng cường phát triển nội lực kinh tế. Trong quá khứ, nhiều quốc gia phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu và các chuỗi cung ứng toàn cầu, điều này làm cho họ dễ bị tổn thương trước những biến động kinh tế và chính trị quốc tế. Tuy nhiên, chính sách bảo hộ, với trọng tâm là đẩy mạnh sản xuất nội địa và giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu, có thể giúp các quốc gia BRICS xây dựng một nền kinh tế tự chủ hơn và bền vững hơn trong dài hạn.
Chính sách bảo hộ không chỉ giúp bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi sự cạnh tranh quốc tế khốc liệt mà còn tạo điều kiện để các doanh nghiệp nội địa phát triển, nâng cao năng lực sản xuất và năng lực cạnh tranh. Tại Ấn Độ, ví dụ, chính phủ đã áp dụng các biện pháp bảo hộ mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghiệp sản xuất, giúp thúc đẩy quá trình nội địa hóa sản xuất và giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu. Kết quả là các doanh nghiệp Ấn Độ đã gia tăng khả năng cạnh tranh không chỉ trong nước mà còn trên thị trường quốc tế.
Tương tự, Trung Quốc đã thực hiện các chính sách bảo hộ đối với ngành công nghệ cao và sản xuất thiết bị điện tử, giúp quốc gia này không chỉ bảo vệ được các doanh nghiệp chiến lược mà còn phát triển các ngành công nghiệp then chốt, từ đó đẩy mạnh tăng trưởng kinh tế dài hạn. Điều này không chỉ tạo ra cơ hội phát triển kinh tế bền vững cho BRICS mà còn giúp các quốc gia này duy trì vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
Cân bằng giữa bảo hộ và tự do hóa thương mại: Bài toán khó của BRICS
Mặc dù chính sách bảo hộ có thể mang lại nhiều lợi ích cho các nền kinh tế BRICS, nó cũng đặt ra một thách thức lớn: làm thế nào để duy trì cân bằng giữa việc bảo vệ lợi ích nội địa và cam kết tự do hóa thương mại quốc tế. Nếu quá lệ thuộc vào bảo hộ, các quốc gia BRICS có nguy cơ tự cô lập mình khỏi các thị trường quốc tế lớn, điều này không chỉ làm suy giảm cơ hội tiếp cận các nguồn lực và công nghệ tiên tiến mà còn gây tổn hại cho tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Cụ thể, việc quá chú trọng vào chính sách bảo hộ có thể khiến các quốc gia này đối mặt với các biện pháp trả đũa từ các đối tác thương mại lớn, đặc biệt là từ Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu. Các biện pháp như áp thuế cao đối với hàng xuất khẩu của BRICS hoặc hạn chế tiếp cận thị trường có thể làm tổn hại đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp BRICS trên thị trường quốc tế. Đồng thời, sự cô lập về kinh tế cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt công nghệ, nguồn vốn, và các nguồn lực quan trọng khác, làm suy yếu nền kinh tế nội địa.
Để giải quyết vấn đề này, các quốc gia BRICS cần phải áp dụng một chính sách bảo hộ linh hoạt, phù hợp với thực tiễn và cam kết của cộng đồng quốc tế. Thay vì chỉ tập trung vào việc bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa, các quốc gia này cần phải xem xét những biện pháp mở cửa có chọn lọc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận công nghệ và nguồn vốn từ bên ngoài, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước. Đây sẽ là chìa khóa giúp BRICS duy trì được sự phát triển bền vững, đồng thời đảm bảo rằng họ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thương mại toàn cầu.
Tương lai của BRICS trong hệ thống thương mại toàn cầu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa mới, chính sách bảo hộ của BRICS vừa tạo ra những thách thức đối với các quy tắc thương mại toàn cầu, vừa mang lại cơ hội quý giá để cải cách hệ thống này. Khi WTO và các cơ chế thương mại đa phương đang dần mất đi vị thế của mình, BRICS đã có cơ hội để xây dựng các hiệp định thương mại khu vực, thúc đẩy phát triển nội lực kinh tế, và hướng tới một mô hình tăng trưởng bền vững hơn.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất đối với các quốc gia BRICS là duy trì được sự cân bằng giữa chính sách bảo hộ và cam kết tự do hóa thương mại. Điều này đòi hỏi họ phải không ngừng điều chỉnh chiến lược kinh tế, áp dụng những biện pháp linh hoạt và sáng tạo, nhằm đảm bảo rằng họ vừa có thể bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa có thể tiếp tục tham gia và đóng góp tích cực vào hệ thống thương mại toàn cầu. BRICS không chỉ cần duy trì vai trò của mình trong nền kinh tế toàn cầu mà còn cần trở thành những nhân tố dẫn dắt trong việc định hình lại các quy tắc và chuẩn mực mới của thương mại quốc tế trong thế kỷ XXI.
5. Kết luận: Sự cân bằng giữa bảo hộ và tự do hóa thương mại - Bài toán chiến lược của BRICS trong thế kỷ mới
Trong bối cảnh toàn cầu hóa đang trải qua những biến động mạnh mẽ, chính sách bảo hộ kinh tế của nhóm BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi) không chỉ là một phần trong chiến lược phát triển quốc gia mà còn phản ánh một xu hướng mới trong thương mại quốc tế - sự tái cân bằng giữa bảo hộ và tự do hóa. Thực tế cho thấy, sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc kinh tế đã tác động sâu sắc đến các nền kinh tế lớn, đặc biệt là những nền kinh tế đang nổi lên như BRICS, khiến cho việc điều chỉnh chiến lược thương mại trở thành vấn đề cấp bách. Tuy nhiên, thách thức đặt ra là làm thế nào để các quốc gia này có thể vừa bảo vệ lợi ích quốc gia thông qua bảo hộ kinh tế, vừa không làm suy yếu cam kết với hệ thống thương mại quốc tế, vốn đặt nền tảng trên tự do hóa và hợp tác kinh tế toàn cầu.
Sự cần thiết của việc tìm kiếm cân bằng trong chính sách thương mại
BRICS, với tư cách là một nhóm các nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đang đối diện với một lựa chọn chiến lược quan trọng: Làm thế nào để dung hòa giữa lợi ích quốc gia thông qua bảo hộ và cam kết tự do hóa thương mại? Việc các nước BRICS tiếp tục theo đuổi chính sách bảo hộ kinh tế, bao gồm việc trợ cấp sản xuất trong nước, áp đặt các biện pháp thuế quan và hạn chế nhập khẩu, là những nỗ lực nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh khốc liệt từ các nền kinh tế phát triển. Điều này không chỉ tạo cơ hội cho các doanh nghiệp nội địa phát triển, mà còn giúp xây dựng nền kinh tế tự chủ và bền vững hơn.
Tuy nhiên, chính sách bảo hộ cũng tiềm ẩn những rủi ro không nhỏ. Khi các biện pháp bảo hộ trở nên quá mức, chúng có thể dẫn đến việc cô lập kinh tế, làm giảm khả năng tiếp cận các thị trường lớn và nguồn lực quốc tế, đồng thời làm gia tăng căng thẳng thương mại giữa BRICS và các đối tác toàn cầu. Một ví dụ điển hình là xung đột thương mại giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ trong những năm gần đây, khi các biện pháp trả đũa qua lại không chỉ làm tổn hại đến nền kinh tế của cả hai bên mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến chuỗi cung ứng toàn cầu.
Do đó, để tránh những hậu quả tiêu cực này, BRICS cần phải tìm kiếm một sự cân bằng hợp lý giữa bảo hộ và tự do hóa thương mại. Việc này không chỉ đảm bảo rằng các quốc gia này có thể bảo vệ lợi ích nội địa mà còn duy trì được sự hợp tác với các đối tác quốc tế, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống kinh tế toàn cầu.
Vai trò của BRICS trong tái cấu trúc hệ thống thương mại quốc tế
Trong bối cảnh hệ thống thương mại toàn cầu đang phải đối diện với nhiều thách thức, BRICS không chỉ cần tìm kiếm sự cân bằng cho riêng mình mà còn phải đóng vai trò tích cực trong việc tái cấu trúc hệ thống này. Sự suy yếu của các cơ chế thương mại đa phương, mà điển hình là Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), đã tạo ra những khoảng trống lớn trong điều tiết và quản lý thương mại quốc tế. BRICS, với tư cách là những nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, có thể tận dụng cơ hội này để thúc đẩy các hiệp định thương mại khu vực và song phương, nơi các điều khoản có thể được đàm phán linh hoạt hơn và phù hợp với lợi ích quốc gia.
Chẳng hạn, sự phát triển của các hiệp định thương mại như RCEP (Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực) và các sáng kiến thương mại song phương giữa Trung Quốc với các đối tác châu Phi và châu Mỹ La - tinh đã chứng tỏ rằng, trong bối cảnh đa phương đang gặp khó khăn, các thỏa thuận khu vực có thể mang lại những cơ hội mới cho các quốc gia BRICS. Những hiệp định này không chỉ giúp BRICS mở rộng thị trường, tiếp cận các nguồn lực và công nghệ từ bên ngoài, mà còn thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực, góp phần vào sự phát triển chung của hệ thống kinh tế toàn cầu.
Lợi ích dài hạn của việc thúc đẩy tự do hóa có chọn lọc
Mặc dù bảo hộ kinh tế có thể mang lại những lợi ích ngắn hạn, nhưng về lâu dài, sự phát triển bền vững của BRICS chỉ có thể đạt được thông qua việc thúc đẩy tự do hóa có chọn lọc. Việc mở cửa kinh tế, cho phép các doanh nghiệp trong nước tiếp cận với thị trường và công nghệ quốc tế, sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo điều kiện cho sự phát triển của các ngành công nghiệp chiến lược.
Chính sách tự do hóa có chọn lọc không có nghĩa là từ bỏ hoàn toàn các biện pháp bảo hộ, mà là việc áp dụng chúng một cách linh hoạt, dựa trên điều kiện thực tế và mục tiêu phát triển của từng quốc gia. Ví dụ, các ngành công nghiệp non trẻ và chiến lược có thể được bảo hộ tạm thời để phát triển, nhưng khi đã đạt đến mức độ trưởng thành nhất định, việc mở cửa thị trường sẽ giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh trên quy mô toàn cầu.
Trung Quốc là một ví dụ điển hình cho chiến lược này. Trong những thập kỷ gần đây, Trung Quốc đã thực hiện chính sách bảo hộ trong một số lĩnh vực quan trọng như công nghệ cao và sản xuất thiết bị điện tử, đồng thời thúc đẩy tự do hóa trong các ngành công nghiệp truyền thống. Sự linh hoạt trong chính sách này đã giúp Trung Quốc trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, với khả năng cạnh tranh cao và vai trò ngày càng quan trọng trong hệ thống thương mại toàn cầu.
Cơ hội cho sự hợp tác quốc tế trong bối cảnh mới
Cuối cùng, điều cần thiết nhất để BRICS có thể duy trì sự cân bằng giữa bảo hộ và tự do hóa thương mại là thúc đẩy hợp tác quốc tế. Trong một thế giới ngày càng phức tạp và cạnh tranh, không một quốc gia nào có thể phát triển một cách bền vững mà không có sự hợp tác và tương tác với các đối tác toàn cầu. Việc duy trì cam kết với các tổ chức quốc tế, đồng thời xây dựng các mối quan hệ đối tác khu vực và song phương, sẽ là yếu tố quan trọng giúp BRICS không chỉ bảo vệ lợi ích quốc gia mà còn đóng góp vào sự phát triển ổn định của nền kinh tế toàn cầu.
Hơn nữa, sự hợp tác quốc tế còn tạo điều kiện cho BRICS tham gia vào quá trình cải cách hệ thống thương mại toàn cầu, đảm bảo rằng các quy tắc và chuẩn mực mới sẽ phản ánh được lợi ích và quyền lợi của các nền kinh tế đang phát triển. Sự tham gia tích cực của BRICS trong các diễn đàn quốc tế như WTO, G20, và các tổ chức khu vực sẽ giúp thúc đẩy sự công bằng và bình đẳng trong hệ thống thương mại toàn cầu, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cả BRICS lẫn các đối tác kinh tế khác.
Con đường phía trước cho BRICS
Nhìn chung, chính sách bảo hộ của nhóm BRICS là một phần trong chiến lược phát triển kinh tế quốc gia, nhưng để thành công trong bối cảnh toàn cầu hóa mới, các quốc gia này cần tìm kiếm một sự cân bằng hợp lý giữa bảo hộ và tự do hóa thương mại. Việc bảo vệ lợi ích quốc gia thông qua bảo hộ kinh tế có thể mang lại những lợi ích ngắn hạn, nhưng về lâu dài, sự phát triển bền vững của BRICS chỉ có thể đạt được thông qua sự mở cửa có chọn lọc và hợp tác quốc tế.
Trong tương lai, BRICS cần tiếp tục điều chỉnh chính sách thương mại của mình để vừa bảo vệ lợi ích nội địa, vừa đảm bảo rằng họ có thể tham gia tích cực và đóng góp vào sự phát triển của hệ thống thương mại toàn cầu. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho chính các quốc gia BRICS mà còn góp phần quan trọng vào sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế toàn cầu. Vai trò của BRICS trong việc định hình tương lai của thương mại quốc tế sẽ phụ thuộc vào khả năng điều chỉnh chính sách của họ trong việc tìm kiếm sự cân bằng hợp lý giữa bảo hộ và tự do hóa./.
----------------------------
Tài liệu tham khảo
1. Nguyễn Văn Nam (2023), Chính sách bảo hộ thương mại và tác động của nó đối với các nền kinh tế mới nổi, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
2. Trần Quốc Tuấn (2022), Bảo hộ kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa: Những thách thức và cơ hội cho các quốc gia BRICS, Tạp chí Kinh tế và Phát triển, số 45.
3. Tổ chức Thương mại Thế giới - WTO (2021), Báo cáo thường niên về thương mại quốc tế: Xu hướng và thách thức toàn cầu, WTO Publications, Geneva, Thụy Sĩ.
4. Nguyễn Xuân Thảo (2023), Phát triển nội lực kinh tế trong bối cảnh bảo hộ thương mại: Nghiên cứu trường hợp Trung Quốc và Ấn Độ, Nhà xuất bản Lao động Xã hội, Hà Nội.
5. Nguyễn Hữu Dũng (2021), Toàn cầu hóa và thương mại tự do: Cơ hội và thách thức đối với BRICS, Tạp chí Nghiên cứu kinh tế, số 18.
6. Viện Nghiên cứu Kinh tế Thế giới (2022), Tái cấu trúc hệ thống thương mại quốc tế: Vai trò của các nền kinh tế đang phát triển, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
7. Nguyễn Khánh Linh (2023), Hiệp định thương mại khu vực: Động lực mới cho sự phát triển của các nền kinh tế BRICS, Tạp chí Kinh tế đối ngoại, số 27.
8. Nguyễn Tiến Minh (2024), BRICS và cải cách hệ thống thương mại toàn cầu: Thách thức và cơ hội trong thời đại mới, Nhà xuất bản Kinh tế quốc dân, Hà Nội.