Trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn đang định hình lại hệ thống tư pháp toàn cầu, mang đến cả cơ hội và thách thức. Trung Quốc là quốc gia tiên phong với mô hình tòa án thông minh, tích hợp công nghệ số vào quản lý vụ án, xét xử trực tuyến, hỗ trợ ra quyết định và chứng cứ blockchain. Bài viết phân tích kinh nghiệm của Trung Quốc, chỉ ra thành tựu về hiệu quả, minh bạch và tiếp cận công lý, đồng thời nêu hạn chế về dữ liệu, thuật toán và niềm tin xã hội. Trên cơ sở phân tích tài liệu chính sách và nghiên cứu tình huống, nghiên cứu rút ra bài học cho Việt Nam, trong đó việc ứng dụng AI trong tư pháp hiện còn hạn chế và mới ở giai đoạn thí điểm. Kết quả nhấn mạnh sự cần thiết của một chiến lược quốc gia phù hợp với Nghị quyết 66-NQ/TW, nhằm cân bằng đổi mới công nghệ với công bằng và liêm chính tư pháp.

Ảnh minh hoạ
Lời mở đầu
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (big data) đã trở thành động lực quan trọng thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tái cấu trúc nhiều lĩnh vực quản trị nhà nước, trong đó có hoạt động tư pháp. Đối với hệ thống tòa án – vốn từ lâu gắn liền với thủ tục giấy tờ và sự phụ thuộc vào quyết định của các cán bộ, nhân viên tư pháp– sự xuất hiện của công nghệ số mang lại triển vọng về một mô hình tòa án thông minh, nơi quy trình tố tụng được số hóa, minh bạch và tiếp cận công lý được mở rộng.
Ở Việt Nam, Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị đã xác định một trong những định hướng chiến lược cho cải cách thể chế là “tăng cường chuyển đổi số, ứng dụng trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn trong công tác xây dựng và thi hành pháp luật, bảo đảm ‘đúng, đủ, sạch, sống’, liên thông, dễ khai thác, an toàn và bảo mật” (Bộ Chính trị, 2025). Nghị quyết cũng đồng thời nhấn mạnh yêu cầu “xây dựng cơ sở dữ liệu lớn về pháp luật; triển khai ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong công tác xây dựng, kiểm tra, rà soát văn bản quy phạm pháp luật và tổ chức thi hành pháp luật” (Bộ Chính trị, 2025). Như vậy, Nghị quyết 66 đã đặt nền móng chính trị – pháp lý để ngành tư pháp Việt Nam định hình lộ trình xây dựng tòa án thông minh trong tương lai gần.
Trong khi đó, Trung Quốc đã nổi lên như quốc gia tiên phong toàn cầu về áp dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn trong hệ thống tòa án, với mô hình ‘tòa án thông minh’ được triển khai mạnh mẽ từ giữa những năm 2010. Các tòa án Trung Quốc đã số hóa quy trình tố tụng, xây dựng nền tảng chứng cứ điện tử dựa trên blockchain, triển khai hệ thống gợi ý vụ án tương tự, công cụ hỗ trợ tuyên án, cũng như ứng dụng machine learning và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để giảm tải công việc hành chính và chuẩn hóa phán quyết (Yao et al., 2020; Tahura et al., 2023).
Những thành tựu này giúp Trung Quốc xử lý khối lượng án trong bối cảnh “quá nhiều vụ án, quá ít nhân lực” (Zhang et al., 2023), đặc biệt minh chứng rõ nét trong đại dịch COVID-19 khi các tòa án trực tuyến xử lý hàng triệu vụ việc mà không bị gián đoạn (Wei et al., 2022). Tuy vậy, mô hình tòa án thông minh cũng đặt ra thách thức đáng kể như dữ liệu thiếu tính toàn vẹn, thuật toán còn thiên lệch, và niềm tin xã hội đối với quyết định tư pháp tự động còn hạn chế (Li et al., 2018; Tan et al., 2022; Vargas-Murillo et al., 2024).
1. Mô hình Tòa án thông minh Trung Quốc
Quá trình hình thành và phát triển
Sáng kiến tòa án thông minh của Trung Quốc thể hiện một sự chuyển đổi căn bản của hệ thống tư pháp quốc gia thông qua việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và các công nghệ tiên tiến. Khái niệm này lần đầu tiên được chính thức giới thiệu vào ngày 29 tháng 01 năm 2016, khi Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao Zhou Qiang đề xuất xây dựng tòa án nhân dân được hỗ trợ bởi AI, tuân thủ các nguyên tắc “Tư pháp Nhân dân” (People’s Judicatory) và “Công lý Tư pháp” (Judicial Justice) (Aini, 2020). Tầm nhìn này bao hàm một cách tiếp cận toàn diện đối với tổ chức, xây dựng, vận hành và quản lý tòa án, nhằm hỗ trợ hoạt động xét xử, dịch vụ tố tụng và quản trị tư pháp thông qua các hệ thống tin học hóa cao độ (Aini, 2020; Sourdin et al., 2020).
Thiết chế tòa án thông minh được thiết kế nhằm đạt được ba mục tiêu: “xử lý trực tuyến toàn bộ hoạt động”, “công khai pháp lý toàn bộ quy trình”, và “dịch vụ thông minh toàn diện” bằng cách tận dụng tối đa các công nghệ như internet, điện toán đám mây (cloud computing), dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI) (Zhang et al., 2023; Sourdin et al., 2020). Thuật ngữ này không dùng để chỉ một tòa án cụ thể, mà phản ánh một mô hình tổ chức, trong đó công lý có thể được tiếp cận thông qua các cổng trực tuyến và nền tảng tố tụng trên web (Sourdin et al., 2020).

Tòa án nhân dân tối cao Trung Quốc (Ảnh: WIPO)
Sự phát triển của tòa án thông minh tại Trung Quốc diễn ra theo một lộ trình có cấu trúc, với các giai đoạn tiến hóa rõ rệt. Từ giữa thế kỷ trước đến năm 2013 là giai đoạn trang bị kỹ thuật và công nghệ; tiếp đó, từ năm 2017 đến 2020 là giai đoạn được gọi là “tư pháp hợp lý” (reasonable justice); và hiện nay hệ thống đang tập trung vào giai đoạn “tư pháp trí tuệ” (intellectual justice) (Sun, 2023). Khung chính sách điều chỉnh tòa án thông minh được củng cố đáng kể vào năm 2017, khi Quốc hội Trung Quốc công bố Artificial Intelligence Development Plan (AIDP) – một sách trắng chiến lược quốc gia vạch ra khát vọng phát triển AI của Trung Quốc đến năm 2030 (Wang et al., 2022). Kế hoạch này hình dung về một hệ thống tòa án thông minh có khả năng “xây dựng một bộ dữ liệu tích hợp về xét xử, nhân sự, ứng dụng dữ liệu, công khai tư pháp và giám sát động”, đồng thời “đạt được việc trí tuệ hóa tòa án, hệ thống xét xử và năng lực xét xử” (Wang et al., 2022).
Sáng kiến tòa án thông minh phản ánh một cách tiếp cận chính sách từ trên xuống (top-down policy), được lồng ghép trong chiến lược lớn hơn của Trung Quốc về việc nắm bắt cơ hội từ cuộc cách mạng công nghệ thông tin – truyền thông, thay vì là một cải cách do chính các tòa án khởi xướng (Zheng, 2020). Đây vừa là một cấu phần của chương trình hiện đại hóa quản trị nhà nước, vừa là một mô hình kinh doanh do Nhà nước kiến tạo, tạo cơ hội cho các công ty công nghệ phát triển các công nghệ pháp lý với lợi nhuận dự đoán trước thông qua hình thức hợp tác công – tư (Zheng, 2020). Dưới sự hoạch định tập trung của Tòa án Nhân dân Tối cao, mỗi tòa án địa phương phát triển hệ thống hỗ trợ xét xử dựa trên AI cho những loại vụ án mà họ có nhiều kinh nghiệm và dữ liệu tích lũy; sau đó, các hệ thống này được nhân rộng và áp dụng bởi các tòa án ở những khu vực khác (Zheng, 2020).
Công nghệ và tổ chức vận hành trong Tòa án thông minh Trung Quốc
Hệ thống tòa án thông minh của Trung Quốc vận hành trên một nền tảng công nghệ tiên tiến, tích hợp đa dạng các công nghệ AI và kỹ thuật số trong bốn kịch bản ứng dụng chính: phục vụ công chúng, phục vụ xét xử, phục vụ thi hành án và phục vụ quản trị tư pháp (Yao et al., 2020). Các ứng dụng điển hình bao gồm hệ thống gợi ý vụ án tương tự, công cụ hỗ trợ tuyên án và cơ chế cảnh báo sai lệch sử dụng dữ liệu lớn và AI để cung cấp dịch vụ tình báo chính xác cho thẩm phán (Yao et al., 2020).
Ở cấp độ hạ tầng, toàn bộ tòa án tại Trung Quốc đều được kết nối vào một nền tảng tập trung quản lý dữ liệu lớn, thu thập thông tin vụ án theo thời gian thực với tần suất cập nhật tự động năm phút một lần thông qua hệ thống xử lý phân tán (Davydova et al., 2023). Nền tảng này lưu trữ và quản lý dữ liệu về thẩm phán, cán bộ tòa án, vụ án và công tác hành chính ở mọi cấp độ, đồng thời áp dụng cơ chế kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt nhằm ngăn chặn khả năng thao túng số liệu tư pháp từ phía tòa án địa phương hoặc chính quyền khu vực (Davydova et al., 2023).
Các hệ thống được triển khai chủ yếu chia thành hai nhóm: (i) hệ thống AI hỗ trợ nghiệp vụ hành chính (AI clerical assistive systems), và (ii) hệ thống AI gợi ý (AI-based recommendation systems) (Wang et al., 2022). Trong đó, Cổng thông tin Bản án trực tuyến Trung Quốc do Nhà nước quản lý hiện đã lưu trữ hơn 130 triệu tài liệu công khai. Đồng thời, các nền tảng như Hệ thống gợi ý thông minh các vụ án tương tự và Nền tảng dịch vụ dữ liệu lớn tư pháp Trung Quốc cho phép cả cán bộ tư pháp lẫn công chúng tìm kiếm và tham chiếu án lệ thông qua siêu dữ liệu (Wang et al., 2022).
Các công nghệ nhận thức tiên tiến như nhận diện ký tự quang học (optical character recognition), nhận diện giọng nói tự động (automatic speech recognition) và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (natural language processing) giúp tự động tạo biên bản, rút ngắn trung bình 30% thời gian xét xử và giảm thiểu công việc thủ công của thư ký tòa (Wang et al., 2022). Những hệ thống phức tạp như “Hệ thống 206” tại Thượng Hải còn có tính năng nhận thức, sử dụng machine learning để phát hiện mâu thuẫn trong chứng cứ, xác thực yêu cầu hình phạt và đề xuất mức độ nghiêm khắc của bản án dựa trên dữ liệu xét xử trước đó (Wang et al., 2022).
Trong hoạt động xét xử trực tuyến, các tòa án thông minh đã xây dựng những nền tảng trực tuyến toàn diện, đa chức năng, hỗ trợ trọn vẹn quy trình tố tụng (Wei và cộng sự, 2022). Một số hệ thống chuyên biệt, tiêu biểu như Hệ thống xét xử thông minh toàn trình (FITS) do Tòa án Nhân dân cấp cao tỉnh Chiết Giang phối hợp với Đại học Chiết Giang và Tập đoàn Alibaba phát triển, đã cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho việc xét xử chuyên sâu và hỗ trợ thẩm phán ra quyết định, đặc biệt trong các vụ án liên quan đến tài chính và cho vay dân sự (Wei và cộng sự, 2022).
Những tòa án thông minh tiêu biểu như Tòa án Trung cấp Tô Châu (Court 206), Tòa án Internet Bắc Kinh và Tòa án Internet Hàng Châu đã phát triển các hệ thống liên thông, hỗ trợ nền tảng chứng cứ điện tử quốc gia (national e-evidence platform) dựa trên công nghệ blockchain nhằm xác thực và kiểm chứng chứng cứ (Tahura et al., 2023). Các tòa án này còn triển khai khung tạo lập lý do tự động (automatic reason-generation frameworks), ứng dụng dữ liệu đa chiều và thuật toán deep learning để nhận diện vector ngữ nghĩa từ các sự kiện pháp lý và quy phạm pháp luật, từ đó mô phỏng lập luận logic của thẩm phán nhằm nâng cao năng lực suy luận của hệ thống (Tahura et al., 2023).
Về mặt kiến trúc kỹ thuật, tòa án thông minh được vận hành theo mô hình “hệ thống của các hệ thống”, với cấu trúc “hai đường song song, sáu vòng liên kết” (two-track parallel, six-ring linkage). Cách thiết kế này nhằm bảo đảm sự phối hợp và phát triển đồng bộ giữa các hệ thống thông tin tự động quy mô lớn (Xu et al., 2022). Khung kỹ thuật phức tạp đó bao gồm mô hình thông tin dùng chung, hệ thống đo lường và điều chỉnh thông tin, cùng cơ chế cấu hình linh hoạt. Nhờ vậy, nó cho phép phát triển và tích hợp các hệ thống tự động với hệ thống trục xương sống, hình thành một mạng lưới tòa án thông minh thống nhất trên phạm vi toàn quốc (Xu et al., 2022).
Việc triển khai tòa án thông minh ở Trung Quốc tuân theo một mô hình có cấu trúc, dựa trên sự hoạch định tập trung và chuyên môn hóa theo vùng. Dưới sự điều phối của Tòa án Nhân dân Tối cao, mỗi tòa án địa phương phát triển các hệ thống hỗ trợ xét xử bằng AI cho những loại vụ án mà họ có nhiều kinh nghiệm và dữ liệu tích lũy nhất; sau đó, các hệ thống này được nhân rộng và áp dụng ở các khu vực khác (Zheng, 2020). Chẳng hạn như Tòa án cấp cao Vân Nam phát triển hệ thống tập trung vào các vụ án liên quan đến ma túy, trong khi Tòa án cấp cao Chiết Giang xây dựng hệ thống phục vụ các vụ án thương mại điện tử (Zheng, 2020). Một số điển hình của tòa án thông minh tại Trung Quốc có thể kể đến tòa án Internet tại Bắc Kinh và Hàng Châu là những tòa án chuyên trách, được thành lập để giải quyết các tranh chấp phát sinh từ giao dịch trực tuyến. Các tòa án này đã phát triển “trợ lý hologram” nhằm cung cấp cho đương sự thông tin pháp lý cơ bản, hướng dẫn thủ tục tố tụng và chỉ dẫn về thẩm quyền. Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, các trợ lý này mới chỉ có khả năng trả lời tối đa 140 câu hỏi (Zheng, 2020; Davydova et al., 2023).
Những thành công và thách thức từ mô hình tòa án thông minh tại Trung Quốc
Hệ thống tòa án thông minh của Trung Quốc đã mang lại nhiều lợi ích đáng kể trên nhiều khía cạnh của hoạt động tư pháp. Trước hết, hiệu quả xét xử được cải thiện rõ rệt nhờ ứng dụng các công nghệ nhận thức tiên tiến như nhận diện giọng nói tự động, giúp rút ngắn trung bình 30% thời gian phiên tòa và giảm thiểu khối lượng công việc thủ công cho thư ký (Tahura et al., 2023). Việc số hóa quy trình tố tụng đã tạo điều kiện cho việc giải quyết tranh chấp nhanh chóng hơn, tiết kiệm chi phí nhờ chuyển dịch hoạt động tư pháp lên môi trường trực tuyến, đồng thời nâng cao khả năng tiếp cận công lý cho người dân (Shi et al., 2021).

Một phiên xét xử tại Tòa án Internet thành phố Bắc Kinh. (Ảnh: jcrb.com)
Quy mô thành tựu đặc biệt được thể hiện trong giai đoạn đại dịch COVID-19, khi tòa án thông minh chứng minh năng lực duy trì hoạt động tư pháp trong bối cảnh khó khăn. Từ ngày 3/2 đến 4/11/2020, các tòa án nhân dân ở bốn cấp độ đã xử lý 6,501 triệu vụ án trực tuyến, tiến hành 778.000 phiên tòa online, hỗ trợ 3,23 triệu vụ hòa giải trực tuyến và cung cấp 18,15 triệu dịch vụ điện tử (Wei et al., 2022). Nền tảng tố tụng trực tuyến toàn diện này đã triển khai thành công quy trình xử lý trọn gói, qua đó khắc phục áp lực khẩn cấp tư pháp trong giai đoạn khủng hoảng (Wei et al., 2022).
Bên cạnh khía cạnh hiệu quả, tòa án thông minh còn góp phần nâng cao tính nhất quán và chất lượng tư pháp. Giới học giả Trung Quốc thừa nhận rằng dù đóng góp của hệ thống thông minh đối với nội dung (substantive justice) còn hạn chế, song chúng có khả năng cải thiện thủ tục (procedural justice) và giảm thiểu tình trạng “bất công” (Papagianneas, 2021). Các hệ thống tự động hóa giúp chuẩn hóa bản án trong bối cảnh hệ thống tòa án từng đối mặt với thách thức về đội ngũ thẩm phán chưa đủ trình độ, từ đó trở thành một phần trong tiến trình chuyên nghiệp hóa tư pháp tại Trung Quốc (Greenhouse, 2021).
Quá trình số hóa cũng tăng cường tính minh bạch và năng lực giám sát. Tòa án thông minh hỗ trợ công khai tư pháp, đem lại sự tiện lợi cho người dân, đồng thời thiết lập hệ thống dữ liệu lớn tư pháp toàn diện phục vụ giám sát hiệu quả hơn (Peng et al., 2020). Hệ thống này còn bao gồm tính năng phát sóng trực tiếp các phiên tòa và lưu trữ video trực tuyến, tạo nên hình thức mới trong việc công chúng tiếp cận các hoạt động tố tụng (Papagianneas, 2021; Fan et al., 2019).
Một số hệ thống chuyên biệt đã đạt được thành công rõ nét trong các loại án cụ thể. Chẳng hạn, Hệ thống Xét xử Thông minh Toàn trình (FITS), do Tòa án Nhân dân cấp cao Chiết Giang phối hợp cùng Đại học Chiết Giang và Tập đoàn Alibaba phát triển, đã đóng vai trò quan trọng trong các vụ án cho vay tài chính và cho vay dân sự, khi chuyển thủ tục xét xử lên nền tảng trực tuyến và hỗ trợ thẩm phán đưa ra quyết định (Wei et al., 2022). Bên cạnh đó, các tòa án thông minh liên thông đã phát triển nền tảng chứng cứ điện tử quốc gia dựa trên blockchain, hỗ trợ xác thực và kiểm tra chứng cứ cho các phiên tòa tương lai (Tahura et al., 2023).
Tổng thể, sáng kiến tòa án thông minh đã giải quyết hiệu quả thách thức cơ bản về tình trạng quá tải án, đồng thời mở rộng khả năng tiếp cận công lý, cân bằng khối lượng công việc và nguồn lực nhân sự, giảm thiểu tình trạng chậm trễ bất hợp lý, và bảo đảm hệ thống tư pháp minh bạch hơn (Tahura et al., 2023). Đây được coi là một bước tiến quan trọng của công nghệ tư pháp, góp phần thúc đẩy tiếp cận công lý và nâng cao năng lực của hệ thống tòa án trong xử lý khối lượng công việc ngày càng gia tăng (Shi et al., 2021).
Việc áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (big data) trong hệ thống tòa án Trung Quốc, mặc dù đem lại nhiều lợi ích đáng kể, vẫn đối mặt với những thách thức lớn hạn chế hiệu quả và mức độ chấp nhận rộng rãi. Một vấn đề cơ bản là sự thiếu tích hợp có hệ thống. Nghiên cứu cho thấy ‘việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong dịch vụ tố tụng vẫn còn thiếu sự tổng hợp có hệ thống, sự kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo và công lý vẫn khá hạn chế, và chưa có con đường thực tiễn khả thi nào được đề xuất’ (Li et al., 2018). Điều này phản ánh khoảng cách đáng kể giữa năng lực công nghệ và khả năng ứng dụng tư pháp trong thực tế. Ngoài ra, chất lượng và tính toàn vẹn của dữ liệu là trở ngại lớn cho việc triển khai hiệu quả AI trong lĩnh vực tư pháp. Các ứng dụng hiện nay còn đối mặt với sự thiếu tính xác thực và toàn vẹn của dữ liệu, những giới hạn nội tại của AI, và sự dè dặt trong tiếp nhận từ phía thẩm phán. Bên cạnh đó, dữ liệu pháp lý hiện hữu vốn “không hoàn toàn phi phân biệt, và những thiên lệch tiềm ẩn từ thực tiễn hành nghề pháp lý đã in hằn trong các bộ dữ liệu pháp lý” (Tan et al., 2022).
Một hạn chế quan trọng khác xuất phát từ năng lực cốt lõi của AI. Các học giả nhấn mạnh rằng ‘khoa học dữ liệu chỉ có thể đóng vai trò hỗ trợ cho thẩm phán và luật sư trong việc phân tích vụ án, bởi thuật toán chỉ phân tích dữ liệu có cấu trúc theo những thủ tục phức tạp, mà không thể hiểu được ý nghĩa thực sự của các vụ án và bản án’ (Tan et al., 2022). Do đó, mặc dù AI có khả năng xử lý khối lượng dữ liệu pháp lý khổng lồ, nhưng không thể thay thế sự suy luận và đánh giá dựa trên bối cảnh của con người.
Bên cạnh đó, vấn đề minh bạch và khả năng giải thích cũng là thách thức then chốt. “Tính minh bạch và khả năng giải thích thấp của các mô hình khoa học dữ liệu bắt nguồn từ sự phức tạp ngày càng tăng của hệ thống nội bộ, nơi người quan sát chỉ có thể biết đầu vào và đầu ra của thuật toán, chứ không thể hiểu được quá trình tính toán bên trong” (Tan et al., 2022). Tính chất “hộp đen” (black box) này làm dấy lên lo ngại về trách nhiệm giải trình và công bằng trong quyết định tư pháp.
Cuối cùng, sự chấp nhận của công chúng vẫn là một rào cản lớn. Việc triển khai công nghệ AI trong tòa án còn gặp phải “sự hoài nghi của công chúng liên quan đến tính minh bạch và tính công bằng của hệ thống ra quyết định tự động” (Vargas-Murillo et al., 2024). Sự hoài nghi này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết phải xây dựng những phương thức củng cố lòng tin xã hội, bởi “tính hiệu quả không nhất thiết đồng nghĩa với tính hiệu lực hoặc mức độ phù hợp với lợi ích công cộng” (Vargas-Murillo et al., 2024).
Tổng thể, những thách thức nêu trên cho thấy tính phức tạp trong việc tích hợp AI vào hệ thống tư pháp, và gợi mở rằng quá trình này cần tính đến đầy đủ các giới hạn xã hội, đạo đức và thực tiễn để bảo đảm vừa hiệu quả vừa duy trì được niềm tin công chúng.

Công nghệ đang thay đổi cách tòa án vận hành ở Trung Quốc
2. Thực trạng áp dụng AI và dữ liệu lớn ở hệ thống tòa án ở Việt Nam
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã bước đầu triển khai các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (big data) trong hoạt động tư pháp, đặc biệt là trong quản lý hồ sơ, hỗ trợ xét xử và xây dựng cơ sở dữ liệu pháp luật. Tuy nhiên, mức độ ứng dụng còn hạn chế, chủ yếu dừng ở giai đoạn thí điểm và chưa hình thành một mô hình tòa án thông minh hoàn chỉnh.
Một trong những dấu mốc đáng chú ý là Kế hoạch số 49/KH-TANDTC ngày 15/3/2022 của Tòa án Nhân dân Tối cao (TANDTC), trong đó lần đầu tiên triển khai phần mềm trợ lý ảo cho thẩm phán. Phần mềm này cho phép tra cứu nhanh các văn bản pháp luật, án lệ, và bản án có tình huống tương tự, qua đó hỗ trợ thẩm phán bảo đảm tính thống nhất trong áp dụng pháp luật (TANDTC, 2022). Bên cạnh đó, nhiều nghiên cứu trong ngành cũng đã đề xuất phát triển các công cụ AI để rà soát văn bản quy phạm pháp luật, phát hiện mâu thuẫn về hiệu lực, gợi ý các quy định liên quan nhằm tăng cường tính chính xác và đồng bộ trong hệ thống pháp luật (Hoàng Lâm, 2025; Vũ Hà & Văn Dũng, 2025).
Tại cấp địa phương, Tòa án Nhân dân TP. Hồ Chí Minh đã tổ chức các khóa tập huấn cho hơn một nghìn cán bộ về ứng dụng AI trong công tác tòa án. Chánh án TAND TP. Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng AI là ‘công cụ hỗ trợ mạnh mẽ’ nhưng con người vẫn phải giữ vai trò trung tâm trong hoạt động xét xử (VTV Money, 2025). Tòa án Nhân dân TP. Đà Nẵng cũng đã đi đầu trong áp dụng công nghệ số khi triển khai xét xử trực tuyến, quản lý hồ sơ điện tử, công khai bản án trên cổng thông tin, và thử nghiệm trợ lý ảo hỗ trợ hoạt động nghiệp vụ, qua đó từng bước nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của hệ thống (Trang Trần, 2024).
Trên phạm vi toàn quốc, Kế hoạch số 131/KH-TANDTC ngày 25/3/2025 đã được ban hành, đặt ra mục tiêu chuyển đổi số ngành tòa án trong giai đoạn mới. Kế hoạch này yêu cầu xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung, áp dụng chữ ký số, quản lý vụ án qua phần mềm dùng chung, mở rộng dịch vụ công trực tuyến, đồng thời phát triển Ứng dụng Trợ lý ảo Tòa án (giai đoạn I) để hỗ trợ công tác xét xử (Khải Hoàn, 2025; TANDTC, 2025). Tuy nhiên, một số đánh giá từ chính cán bộ ngành cho thấy cơ sở dữ liệu tòa án vẫn còn phân tán, công tác nhập liệu chưa đạt chuẩn “đúng, đủ, sạch, sống”, và nguồn nhân lực công nghệ thông tin chưa đáp ứng yêu cầu, dẫn đến việc AI khó vận hành hiệu quả (Huỳnh Minh Khánh & Vũ Thị Hà, 2025).
Ngoài ra, một số thách thức khác cũng được ghi nhận. Thứ nhất, các ứng dụng AI vẫn chủ yếu mang tính thử nghiệm, chưa được triển khai đồng bộ và chưa tích hợp vào một chiến lược dài hạn. Thứ hai, hạ tầng công nghệ thông tin còn yếu, đặc biệt trong khâu xử lý dữ liệu lớn và vận hành thuật toán học máy (UNDP, 2025a). Thứ ba, vấn đề nhân lực và nhận thức xã hội còn hạn chế: trong khi nhiều cán bộ chưa được đào tạo sâu về kỹ năng công nghệ số, công chúng cũng bày tỏ lo ngại về tính minh bạch và công bằng nếu để AI tham gia sâu vào quá trình xét xử (Vũ Hà & Văn Dũng, 2025).
Nhìn chung, hệ thống tòa án Việt Nam đã có những bước đi đầu tiên trong ứng dụng AI và dữ liệu lớn, thể hiện qua các dự án thí điểm trợ lý ảo, xét xử trực tuyến, công khai bản án, và số hóa hồ sơ. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu xây dựng tòa án thông minh theo tinh thần Nghị quyết 66-NQ/TW của Bộ Chính trị, Việt Nam cần một chiến lược toàn diện hơn, tập trung vào chuẩn hóa dữ liệu pháp lý, đầu tư hạ tầng công nghệ, ban hành hành lang pháp lý về AI trong tố tụng, và tăng cường hợp tác công – tư trong phát triển công nghệ tư pháp. Đây là những điều kiện tiên quyết để AI và dữ liệu lớn thực sự trở thành công cụ nâng cao chất lượng xét xử và hiệu quả quản trị tư pháp trong bối cảnh chuyển đổi số.
3. Bài học cho Việt Nam từ việc áp dụng AI và dữ liệu lớn trong việc xây dựng tòa án thông minh
Kinh nghiệm của Trung Quốc trong việc xây dựng tòa án thông minh mang lại nhiều giá trị tham khảo quan trọng cho Việt Nam. Với một chiến lược toàn diện, sự đầu tư mạnh mẽ của Nhà nước, và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan tư pháp và doanh nghiệp công nghệ, Trung Quốc đã đạt được những thành tựu nổi bật. Cụ thể, quốc gia này đã hình thành cơ sở dữ liệu tập trung quy mô lớn, triển khai hệ thống xét xử trực tuyến, xây dựng nền tảng chứng cứ điện tử dựa trên blockchain, và áp dụng các công cụ hỗ trợ thẩm phán như hệ thống gợi ý vụ án tương tự hay trợ lý tuyên án (Yao et al., 2020; Tahura et al., 2023). Những bước đi này đã giúp Trung Quốc xử lý khối lượng vụ án khổng lồ trong bối cảnh nhân lực tư pháp hạn chế, đồng thời nâng cao tính minh bạch và khả năng tiếp cận công lý cho công dân (Zhang et al., 2023; Wei et al., 2022).
Tuy nhiên, bên cạnh các thành công, kinh nghiệm của Trung Quốc cũng bộc lộ những hạn chế. Chất lượng dữ liệu chưa đảm bảo tính toàn vẹn, nguy cơ thiên lệch thuật toán vẫn hiện hữu, khả năng giải thích của AI còn hạn chế, và niềm tin xã hội đối với quyết định tư pháp có yếu tố AI chưa được củng cố đầy đủ (Li et al., 2018; Tan et al., 2022; Vargas-Murillo et al., 2024). Những vấn đề này cho thấy việc triển khai AI trong hệ thống tư pháp cần được cân nhắc thận trọng, tránh xu hướng coi công nghệ là giải pháp thay thế toàn diện cho con người.
Đối với Việt Nam, những thành tựu và thách thức của Trung Quốc gợi mở một số bài học chính sách quan trọng. Thứ nhất, cần xây dựng chiến lược quốc gia về tòa án thông minh gắn với định hướng thể chế. Trung Quốc đã lồng ghép việc phát triển tòa án thông minh vào Chiến lược phát triển trí tuệ nhân tạo quốc gia (AIDP), tạo nền tảng chính trị và nguồn lực tập trung để triển khai (Wang et al., 2022). Việt Nam hiện mới chỉ dừng lại ở các kế hoạch ngành và một số dự án thí điểm. Do đó, cần ban hành một chiến lược quốc gia thống nhất, gắn với tinh thần Nghị quyết 66-NQ/TW, nhằm tạo cơ sở pháp lý và cơ chế điều phối liên ngành cho tiến trình số hóa tư pháp.
Thứ hai, ưu tiên xây dựng cơ sở dữ liệu pháp lý tập trung, chuẩn hóa và “sống”. Một trong những nhân tố quyết định thành công của Trung Quốc là việc hình thành nền tảng dữ liệu thống nhất, cho phép cập nhật theo thời gian thực và phục vụ cho cả hoạt động xét xử lẫn giám sát tư pháp (Davydova et al., 2023). Trong khi đó, dữ liệu pháp luật tại Việt Nam hiện còn phân tán, nhập liệu chưa đảm bảo “đúng, đủ, sạch, sống” (Huỳnh Minh Khánh & Vũ Thị Hà, 2025). Việc chuẩn hóa dữ liệu, liên thông hệ thống và bảo đảm an toàn thông tin sẽ là bước đi tiên quyết để AI có thể vận hành hiệu quả.
Thứ ba, ứng dụng AI theo hướng hỗ trợ, không thay thế con người. Trung Quốc đã phát triển các công cụ hỗ trợ thẩm phán, như hệ thống khuyến nghị vụ án tương tự và công cụ hỗ trợ tuyên án, nhưng vẫn duy trì vai trò trung tâm của thẩm phán trong quá trình ra quyết định (Yao et al., 2020). Đây là bài học quan trọng cho Việt Nam, đặc biệt khi dư luận trong nước vẫn còn dè dặt về khả năng AI tham gia sâu vào xét xử (VTV Money, 2025). AI cần được nhìn nhận như một công cụ nâng cao hiệu quả, chứ không phải thay thế hoàn toàn sự suy luận và bản lĩnh nghề nghiệp của thẩm phán.
Thứ tư, thiết lập hành lang pháp lý rõ ràng và cơ chế trách nhiệm giải trình cho việc ứng dụng AI. Một trong những lo ngại lớn từ kinh nghiệm Trung Quốc là tính minh bạch và khả năng giải thích thấp của các mô hình AI, làm dấy lên nghi ngờ về tính công bằng trong phán quyết (Tan et al., 2022). Do đó, Việt Nam cần xây dựng cơ chế trách nhiệm giải trình rõ ràng, quy định cụ thể về phạm vi và giới hạn sử dụng AI trong tố tụng, đồng thời tăng cường các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Thứ năm, thúc đẩy hợp tác công – tư trong phát triển công nghệ tư pháp. Kinh nghiệm từ các tòa án Trung Quốc, điển hình như sự hợp tác giữa Tòa án cấp cao Chiết Giang với Đại học Chiết Giang và Tập đoàn Alibaba trong phát triển Full-process Intelligent Trial System (FITS), cho thấy vai trò quan trọng của khu vực tư nhân trong cung cấp giải pháp công nghệ (Wei et al., 2022). Việt Nam cũng cần huy động nguồn lực xã hội, khuyến khích các doanh nghiệp công nghệ tham gia phát triển các nền tảng pháp lý số dưới sự giám sát chặt chẽ của cơ quan tư pháp.
Tóm lại, bài học lớn nhất cho Việt Nam từ kinh nghiệm Trung Quốc không chỉ là cách khai thác công nghệ để nâng cao hiệu quả xét xử, mà còn là sự cân bằng giữa ứng dụng công nghệ và bảo đảm nguyên tắc công lý. Nếu không kiểm soát tốt chất lượng dữ liệu, minh bạch thuật toán và niềm tin xã hội, việc ứng dụng AI trong tòa án có thể mang lại hệ quả ngược. Ngược lại, nếu kết hợp được hạ tầng dữ liệu hiện đại, cơ chế pháp lý chặt chẽ và vai trò trung tâm của thẩm phán, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một mô hình tòa án thông minh phù hợp với điều kiện trong nước, góp phần hiện thực hóa mục tiêu cải cách tư pháp theo tinh thần Nghị quyết 66-NQ/TW.
Kết luận
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn trong hoạt động tư pháp là xu thế tất yếu của kỷ nguyên số, khi công nghệ đã và đang làm thay đổi căn bản cách thức tổ chức và vận hành hệ thống pháp luật. Kinh nghiệm của Trung Quốc cho thấy việc xây dựng tòa án thông minh có thể đem lại nhiều lợi ích thiết thực như xử lý hiệu quả khối lượng án lớn, nâng cao tính minh bạch, chuẩn hóa phán quyết, mở rộng khả năng tiếp cận công lý, và giảm thiểu chi phí vận hành. Đồng thời, những hạn chế còn tồn tại tại Trung Quốc, đặc biệt là vấn đề chất lượng dữ liệu, tính minh bạch thuật toán và niềm tin xã hội, cũng mang đến những cảnh báo quan trọng cho Việt Nam khi bước vào tiến trình này.
Đối với Việt Nam, những bước đi ban đầu trong chuyển đổi số ngành tòa án, như áp dụng xét xử trực tuyến, phát triển trợ lý ảo cho thẩm phán và công khai bản án, đã đặt nền móng cho việc hình thành tòa án thông minh. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, Việt Nam cần có một chiến lược quốc gia toàn diện, gắn liền với Nghị quyết 66-NQ/TW, trong đó nhấn mạnh xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung, hoàn thiện hành lang pháp lý cho AI, bảo đảm vai trò trung tâm của thẩm phán, và thúc đẩy hợp tác công – tư trong phát triển công nghệ tư pháp. Những điều kiện này không chỉ giúp AI và dữ liệu lớn vận hành hiệu quả, mà còn góp phần củng cố nguyên tắc công bằng, minh bạch và niềm tin công chúng vào tư pháp.
Tóm lại, xây dựng tòa án thông minh tại Việt Nam không chỉ là một nhiệm vụ công nghệ, mà còn là một yêu cầu chính trị – pháp lý gắn với công cuộc cải cách tư pháp và xây dựng Nhà nước pháp quyền. Việc tận dụng kinh nghiệm quốc tế, đồng thời thiết kế lộ trình phù hợp với điều kiện trong nước, sẽ cho phép Việt Nam biến trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn thành công cụ nâng cao năng lực xét xử, bảo vệ công lý và đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.
-------------------------------
Danh mục tài liệu tham khảo
1. Bộ Chính trị. (2025). Nghị quyết số 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới. Văn phòng Trung ương Đảng.
2. Davydova, I., Andronov, I., Zhurylo, S., Zubar, V., & Iliopol, I. (2023). Prospects for the use of artificial intelligence in jurisprudence: From the educational process to legal practice. The experience of China. Eduweb.
3. Fan, H., & Lee, F. (2019). Judicial visibility under responsive authoritarianism: A study of the live broadcasting of court trials in China. Media, Culture & Society, 41(6), 828–844. https://doi.org/10.1177/0163443718810938
4. Greenhouse, E. (2021). Balancing the scales in China’s smart courts: Driving case standardisation through AI. Peking University Law Journal, 9(1), 45–67. https://doi.org/10.1080/20517483.2021.1876624
5. Hoàng Lâm. (2025). Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong hệ thống pháp luật Việt Nam: Cơ hội, thách thức và định hướng phát triển. Tạp chí Tòa án nhân dân. Truy cập từ https://tapchitoaan.vn/ung-dung-tri-tue-nhan-tao-trong-he-thong-phap-luat-viet-nam-co-hoi-thach-thuc-va-dinh-huong-phat-trien13897.html
6. Papagianneas, S. (2023). Automating intervention in Chinese justice: Smart courts and supervision reform. SSRN. https://doi.org/10.2139/ssrn.4455667
7. Peng, J., & Xiang, W. (2020). The rise of smart courts in China. Naveiñ Reet: Nordic Journal of Law and Social Research, 9, 157–179.
8. Rusakova, E. (2021). Integration of “smart” technologies in the civil proceedings of the People’s Republic of China. RUDN Journal of Law, 25(1), 172–191. https://doi.org/10.22363/2313-2337-2021-25-1-172-191
9. Shi, C., Sourdin, T., & Li, B. (2021). The smart court – A new pathway to justice in China? International Journal for Court Administration, 12(2), 1–11. https://doi.org/10.36745/ijca.367
10. Sourdin, T., Li, B., & McNamara, D. (2020). Court innovations and access to justice in times of crisis. Health Policy and Technology, 9(4), 447–453. https://doi.org/10.1016/j.hlpt.2020.08.020
11. Sun, Y. (2023). History and prospects of creation of “smart courts” in the PRC: Problems of application of the artificial intelligence technology. History of State and Law, 12, 33–45.
12. Tahura, U., & Selvadurai, N. (2023). The use of artificial intelligence in judicial decision-making: The example of China. International Journal of Law, Ethics and Technology, 3(2), 55–72. https://doi.org/10.55574/PYEB5374
13. United Nations Development Programme (UNDP). (2025). Đánh giá nhanh về ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong cơ quan nhà nước ở Việt Nam: Khuyến nghị chính sách. UNDP Việt Nam. Truy cập từ https://www.undp.org/vi/vietnam/publications/danh-gia-nhanh-ve-ung-dung-tri-tue-nhan-tao-ai-trong-co-quan-nha-nuoc-tai-viet-nam-khuyen-nghi-chinh-sach
14. Vargas-Murillo, P., Aguilar-Londoño, C., & Quintero-Vásquez, D. (2024). Transforming justice: Implications of artificial intelligence in legal systems. Academic Journal of Interdisciplinary Studies, 13(2), 99–109. https://doi.org/10.36941/ajis-2024-0059