
1. Đặt vấn đề
An ninh mạng ngày càng khẳng định vai trò then chốt đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế số và hệ sinh thái doanh nghiệp công nghệ. Việc Quốc hội thông qua Luật An ninh mạng 2025 vào ngày 10/12/2025 với nhiều điểm mới đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý nhằm đảm bảo an ninh, an toàn trên không gian mạng. Đồng thời mở ra những động lực và cơ hội thúc đẩy thị trường kinh tế số cũng như các doanh nghiệp công nghệ phát triển. Tuy nhiên, Luật cũng đặt ra những thách thức đáng kể, đòi hỏi sự thích ứng nhanh chóng và kịp thời của cả thị trường lẫn cộng đồng doanh nghiệp.
“Bộ tứ trụ cột” chiến lược đột phá mới (Nghị Quyết 57-NQ/TW, Nghị Quyết 59-NQ/TW, Nghị Quyết 66-NQ/TW, Nghị Quyết 68-NQ/TW) đã tạo động lực mạnh mẽ để kinh tế số phát triển với mục tiêu đưa kinh tế số trở thành một trong những động lực tăng trưởng chủ lực, với tỷ trọng ngày càng lớn trong cơ cấu GDP. Trong bối cảnh đó, việc dự báo tác động của Luật An ninh mạng 2025 trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm giúp doanh nghiệp công nghệ, thị trường kinh tế số xây dựng chiến lược phát triển, tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro, đồng thời bảo đảm sự phát triển hài hòa giữa mục tiêu an ninh và mục tiêu tăng trưởng kinh tế số trong giai đoạn mới.
2. Tác động tới doanh nghiệp công nghệ
* Thuận lợi:
Thứ nhất, tạo ra môi trường cạnh tranh minh bạch hơn
Luật An ninh mang 2025 đã cụ thể hóa điều kiện và yêu cầu đối với các doanh nghiệp hoạt động trong thị trường an ninh mạng. Do đó sân chơi cạnh tranh giữa các doanh nghiệp giờ đây đã có hệ thống căn cứ cụ thể để đánh giá, so sánh. Với khung yêu cầu cao hơn đòi hỏi các doanh nghiệp phải luôn vận động phát triển, những doanh nghiệp yếu kém hoặc hoạt động không tuân thủ, không đáp ứng được yêu cầu hay tiêu chuẩn sẽ bị loại bỏ. Dưới góc nhìn vĩ mô thì đây chính là bước “sàng lọc” để tạo ra môi trường kinh doanh công bằng hơn, nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp công nghệ Việt Nam.
Thứ hai, thúc đẩy nhu cầu sử dụng an ninh mạng
Các cơ quan, tổ chức, cá nhân sử dụng không gian mạng phải có trách nhiệm tuân thủ quy định của pháp luật về an ninh mạng, bảo mật tài khoản và thông tin số, cung cấp thông tin theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền, hợp tác với cơ quan có thẩm quyền trong việc bảo vệ an ninh mạng. Ngoài ra, nhà nước còn có các chính sách giáo dục, bồi dưỡng, tập huấn kiến thức, kỹ năng, nghiệp vụ về an ninh mạng, nhằm tăng cường phổ biến, nâng cao vai trò của an ninh mạng đối với xã hội.
Như vậy, nhu cầu của các cơ quan, tổ chức, cá nhân sử dụng không gian mạng chắc chắn sẽ tăng cường vào dịch vụ bảo mật, mã hóa, giám sát an ninh mạng. Khi đó thị trường an ninh mạng sẽ là cơ hội vô cùng tiềm năng cho các doanh nghiệp công nghệ.
Thứ ba, thúc đẩy đầu tư an ninh mạng và công nghệ
Luật An ninh mạng 2025 đã tạo ra nhiều cơ chế “thực chất” để thúc đẩy sự phát triển đầu tư vào công nghệ và an ninh mạng trong nước. Nổi bật trong đó là chính sách khuyến khích nghiên cứu, phát triển và sử dụng sản phẩm, dịch vụ an ninh mạng nội địa. Đây là cơ hội lớn cho sự phát triển của ngành an ninh mạng Việt Nam. Kéo theo đó là sự khuyến khích doanh nghiệp công nghệ cải tiến hạ tầng kỹ thuật, phát triển sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin ngày càng chất lượng, hiệu năng cao.
Bên cạnh đó, ngành công nghiệp an ninh mạng được xác định là ngành nghề đặc biệt ưu đãi đầu tư, được hưởng nhiều chính sách hỗ trợ theo quy định của pháp luật về đầu tư, thuế, đất đai và pháp luật khác có liên quan. Nhà nước ưu tiên bố trí nguồn ngân sách để đầu tư xây dựng hạ tầng công nghiệp an ninh mạng gồm: Cơ sở nghiên cứu, phòng thí nghiệm, cơ sở thử nghiệm, trung tâm dữ liệu lớn, khu công nghiệp an ninh mạng tập trung, tổ hợp công nghiệp an ninh mạng. Có thể thấy rằng Nhà nước rất quan tâm và sẽ tạo điều kiện về mọi mặt cũng như có các chính sách ưu đãi đặc thù để thúc đẩy đầu tư vào an ninh mạng và công nghệ.

Việt Nam là quốc gia có tốc độ phát triển kinh tế số nhanh nhất Đông Nam Á trong 3 năm liên tiếp
Thứ tư, khuyến khích phát triển bền vững lĩnh vực an ninh mạng trong nước
Luật đã khẳng định rõ định hướng giảm phụ thuộc vào công nghệ và doanh nghiệp an ninh mạng nước ngoài. Đây là định hướng đặc biệt quan trọng để tránh lệ thuộc công nghệ nước ngoài, đảm bảo an ninh, bảo mật thông tin của quốc gia. Đồng thời định hướng này cũng nhằm tăng cường nền tảng nội lực công nghệ trong nước cũng như phát triển đội ngũ nhân sự, doanh nghiệp an ninh mạng Việt Nam chuyên nghiệp, hiện đại. Việc Việt Nam tự phát triển phần mềm bảo mật, hệ thống tường lửa, phần mềm mã hóa dữ liệu sẽ giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp công nghệ nước ngoài và nâng cao khả năng tự chủ về an ninh mạng. Bên cạnh đó, Nhà nước còn có chính sách khuyến khích chuyển giao, nghiên cứu và làm chủ công nghệ, phát triển sản phẩm và dịch vụ công nghệ công nghiệp an ninh mạng; khuyến khích ứng dụng công nghệ mới, công nghệ tiên tiến liên quan đến an ninh mạng.
Như vậy, Luật mới đang khuyến khích và tạo điều kiện để nghiên cứu phát triển, nâng cao năng lực tự chủ, tự sản xuất các sản phẩm, dịch vụ an ninh mạng trong nước. Nhằm hướng tới mục tiêu xây dựng cộng đồng an ninh mạng Việt Nam lớn mạnh, sáng tạo, tự chủ.
* Thách thức:
Thứ nhất, thay đổi cơ cấu thị trường doanh nghiệp công nghệ
Trước đây, thị trường doanh nghiệp công nghệ còn phân mảnh, nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp nhỏ, rào cản gia nhập thấp vì chưa có khung pháp lý hoàn thiện. Đồng thời yêu cầu về chuyển đổi số và bảo mật chưa được coi trọng. Tuy nhiên, khi hoạt động chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ kéo theo đó là nhu cầu của thị trường tăng lên về kỹ thuật, kiểm định, bảo mật, lưu trữ và xử lý dữ liệu cao hơn. Đồng thời Luật An ninh mạng 2025 ra đời đã tăng cường các điều kiện, tiêu chuẩn để gia nhập thị trường của các doanh nghiệp công nghệ. Do đó, các doanh nghiệp công nghệ phải nâng cao chi phí tuân thủ an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu. Vì vậy, những doanh nghiệp có tiềm lực tài chính lớn và công nghệ lõi mạnh sẽ chiếm ưu thế. Khi đó tỷ trọng doanh nghiệp tầm trung và lớn sẽ gia tăng, ngược lại những doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ sẽ có xu hướng giảm về số lượng.
Ngoài ra, định hướng tự chủ công nghệ, ưu tiên sản phẩm, dịch vụ, giải pháp an ninh mạng trong nước, giảm phụ thuộc công nghệ nước ngoài cũng sẽ tác động mạnh đến sân chơi giữa doanh nghiệp nội địa với quốc tế. Để hưởng lợi từ các chính sách ưu đãi của Nhà nước đối với ngành an ninh mạng, thì dự kiến sẽ có nhiều hoạt động mua bán, sáp nhập, hay các mô hình hợp tác liên doanh, góp vốn từ các doanh nghiệp, tổ chức từ nước ngoài vào các doanh nghiệp Việt, trực tiếp cạnh tranh với các doanh nghiệp thuần Việt.
Thứ hai, tái cấu trúc doanh nghiệp công nghệ
Chính sách pháp luật mới về an ninh mạng đã đặt ra yêu cầu đối với doanh nghiệp công nghệ là phải thay đổi, điều chỉnh cơ cấu tổ chức và hoạt động nhằm đáp ứng các nghĩa vụ pháp lý. Thêm vào đó, các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật của sản phẩm và dịch vụ an ninh mạng ngày càng chặt chẽ theo hướng chuyên môn hóa, chuyên nghiệp hóa, đảm bảo tính tinh gọn, linh hoạt và hiệu quả. Do đó để đáp ứng các yêu cầu, tiêu chuẩn mới thì các doanh nghiệp công nghệ cần đầu tư thêm về hệ thống bảo mật, an ninh và hạ tầng; thiết lập trung tâm dữ liệu phục vụ lưu trữ thông tin; nâng cao chi phí đầu tư sản xuất để tạo ra các sản phẩm, dịch vụ đạt tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, thậm chí đạt chất lượng cao; chi phí tuyển dụng, đào tạo nâng cao đội ngũ nhân sự, chuyên gia; đáp ứng yêu cầu về giấy phép hoạt động...
Thứ ba, bỡ ngỡ trong tiếp cận và thực thi quy định mới
Việc ban hành Luật An ninh mạng 2025 với nhiều nội dung mới có thể tạo ra độ “sốc chính sách” nhất định đối với các doanh nghiệp công nghệ, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Những yêu cầu, điều kiện, trách nhiệm mới có thể khiến nhiều doanh nghiệp có tâm lý lúng túng, e ngại về rủi ro pháp lý, do đó sẽ cảnh giác và thận trọng hơn. Vì vậy, với những yêu cầu và thay đổi mới đòi hỏi doanh nghiệp công nghệ phải sớm thích nghi, tránh trường hợp vi phạm trong giai đoạn đầu thực thi do “bỡ ngỡ” chưa kịp chuẩn bị.
Thứ tư, áp lực cạnh tranh từ doanh nghiệp công nghệ quốc tế
Việc hoàn thiện chính sách, hành lang pháp lý về an ninh mạng sẽ đảm bảo cho thị trường an ninh mạng giữ ổn định, kết hợp với quy mô thị trường kinh tế số lớn và tiềm năng tăng trưởng cao sẽ giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các doanh nghiệp công nghệ quy mô lớn đến từ quốc tế. Điều này tạo ra áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng đối với doanh nghiệp công nghệ trong nước.
3. Tác động tới thị trường kinh tế số
* Thuận lợi:
Thứ nhất, đảm bảo an ninh, an toàn của hạ tầng số quốc gia
Chính sách Nhà nước và quy định pháp luật về an ninh mạng sẽ tăng cường mức độ bảo mật của hệ thống an ninh mạng nói chung và an toàn của nền kinh tế số nói riêng. Xây dựng các cơ chế phòng, chống, bảo vệ an ninh mạng sẽ hạn chế các vụ việc tấn công mạng, giảm rủi ro rò rỉ dữ liệu thông tin, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho thương mại số, thanh toán số, giao dịch tài chính tài sản số.
Thứ hai, thu hút đầu tư
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của kinh tế số, khung pháp lý chặt chẽ kết hợp với hệ thống an ninh mạng vững chắc sẽ đảm bảo thị trường kinh tế số được ổn định, giúp các nhà đầu tư yên tâm hơn vào một môi trường kinh doanh phát triển bền vững. Từ đó các dòng vốn đầu tư trong và ngoài nước sẽ đổ mạnh vào thị trường nước ta không chỉ trong lĩnh vực công nghệ số, mà còn là kinh tế số, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và hạ tầng số. Đây là những lĩnh vực then chốt, đóng vai trò nền tảng cho tăng trưởng của kinh tế số trong dài hạn.
Thứ ba, tăng cường hợp tác xuyên biên giới
Khi môi trường an ninh mạng được duy trì ổn định và năng lực tự chủ về an ninh mạng được nâng cao sẽ chứng minh được uy tín và vị thế của Việt Nam trên không gian mạng. Điều này sẽ mở ra các cơ hội hợp tác đầu tư với các nền kinh tế số có quy mô lớn, chuyên nghiệp, nhiều kinh nghiệm trên thế giới.
Bên cạnh đó Luật An ninh mạng 2025 còn giúp tăng cường hợp tác an ninh, bảo vệ môi trường số giữa Việt Nam với các quốc gia khác. Luật An ninh mạng 2025 có ý nghĩa như cầu nối để thực thi Công ước của Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng 2025 (Công ước Hà Nội). Trong đó Luật đã bổ sung nhiều cơ chế phối hợp quốc tế, biện pháp hỗ trợ điều tra xuyên biên giới và xử lý tội phạm công nghệ cao. Điều này giúp Việt Nam từng bước chuẩn hóa hành lang pháp lý theo thông lệ quốc tế. Đồng thời tăng cường khả năng đảm bảo an ninh và bảo vệ thị trường kinh tế số, cũng như cơ chế giải quyết xung đột, vi phạm, tranh chấp, thu hồi tài sản phạm pháp.
* Thách thức:
Thứ nhất, các mối đe dọa an ninh kinh tế số ngày càng nguy hiểm
Các mối đe dọa đối với an ninh kinh tế số vẫn đang liên tục thay đổi hàng ngày, tội phạm mạng ngày càng trở nên nguy hiểm bằng việc lợi trí tuệ nhân tạo và các công nghệ mới. Do đó, các rủi ro với an ninh kinh tế số không chỉ gia tăng về quy mô mà còn trở nên đa dạng, tinh vi và khó nhận diện hơn. Đặc biệt thông qua các hình thức lừa đảo và tấn công đầu tư trên không gian mạng với mức độ tổ chức và chuyên nghiệp cao.
Thứ hai, thách thức cân bằng giữa bảo đảm an ninh và phát triển
Việc thiết lập khung pháp lý chặt chẽ là cần thiết nhằm bảo đảm an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu và ổn định thị trường. Tuy nhiên, nếu các quy định được áp dụng quá cứng nhắc, có thể làm gián đoạn dòng lưu chuyển của kinh tế số, hạn chế đổi mới sáng tạo và làm suy giảm nhu cầu của nhà đầu tư. Đặc biệt, khi các chi phí để tuân thủ về an ninh gia tăng, kết hợp với sự thiếu thích ứng của khung pháp lý trước tốc độ phát triển kinh tế số, sẽ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thử nghiệm các mô hình kinh tế số mới, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội thị trường và giảm sức cạnh tranh với quốc tế. Do đó, yêu cầu đặt ra đối với khuôn khổ pháp lý phải vừa đủ nghiêm ngặt để kiểm soát rủi ro, bảo đảm an ninh, vừa đủ cơ chế để bảo đảm sự vận hành thông suốt, tự do và hấp dẫn của thị trường kinh tế số trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Thứ ba, xây dựng lòng tin, sự thay đổi nhìn nhận của xã hội
Việt Nam sở hữu tiềm năng rất lớn để phát triển và thu hút đầu tư vào kinh tế số. Tuy nhiên, mức độ chấp nhận xã hội đối với lĩnh vực này vẫn còn hạn chế do tâm lý lo ngại phát sinh từ các vụ việc lừa đảo trên không gian mạng. Bên cạnh đó, người dân ngày càng thận trọng hơn trong việc chia sẻ thông tin cá nhân, dữ liệu và quyền riêng tư, bởi những yếu tố này được ví như “nguồn tài nguyên chiến lược” có giá trị đặc biệt trong nền kinh tế số. Do đó, thách thức phát triển kinh tế số đặt ra không chỉ nằm ở việc khai thác hiệu quả nguồn dữ liệu này, mà còn ở yêu cầu bảo đảm an toàn, tôn trọng quyền lợi chính đáng và duy trì các giá trị cốt lõi của tất cả các bên liên quan.
Trong khi đó, nhận thức và năng lực sử dụng internet an toàn của phần lớn người dùng Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, làm gia tăng rủi ro trong môi trường số. Vì vậy, trong bối cảnh tăng cường an ninh mạng, sự phát triển bền vững của kinh tế số cần được xây dựng trên ba trụ cột cơ bản: minh bạch trong thu thập và sử dụng thông tin; bảo đảm lợi ích tương xứng với mức độ dữ liệu được chia sẻ; và bảo vệ dữ liệu thông tin cũng như quyền riêng tư của người dùng, nhà đầu tư.
Thứ tư, sức ép cạnh tranh từ các thị trường số quốc tế
Thị trường kinh tế số Việt Nam vẫn còn non trẻ với nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp khởi nghiệp. Đồng thời các nền tảng về kinh tế số vẫn đang “thai nghén” trong giai đoạn xây dựng, thử nghiệm mà chưa chính thức mở cửa đầu tư tự do. Trong bối cảnh đó, sự phát triển ngày càng mạnh mẽ của các thị trường kinh tế số quốc tế với lợi thế về vốn, công nghệ, thương hiệu, kinh nghiệm quản trị, cũng như chính sách ưu đãi, cơ chế lưu thông cởi mở, tự do, đa dạng đầu tư, đang tạo những áp lực cạnh tranh thu hút đầu tư rất lớn. Điều này khiến Việt Nam gặp bất lợi, khi thị trường non trẻ ra đời sau phải cạnh tranh về sức hút thu hút đầu tư với những “gã khổng lồ” trên quốc tế, dẫn đến rủi ro bị kìm hãm trong quá trình phát triển và mở rộng.
4. Nhận định và khuyến nghị
Như vậy, Luật An ninh mạng 2025 ra đời vừa tạo ra những thuận lợi, đồng thời cũng đặt ra các thách thức đòi hỏi các doanh nghiệp công nghệ và toàn bộ thị trường kinh tế số ở Việt Nam cần sớm nắm bắt và thích nghi. Nhằm đạt mục tiêu không chỉ là bảo đảm an ninh hệ thống mạng (một yếu tố then chốt của an ninh quốc gia) mà còn là duy trì sự ổn định, tin cậy cho toàn bộ môi trường kinh tế số. Trong bối cảnh này, việc tận dụng các cơ hội và lợi thế sẵn có sẽ giúp thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ cho doanh nghiệp và thị trường số. Đồng thời, cũng cần thiết lập những giải pháp, cơ chế để vừa bảo vệ an ninh, vừa hạn chế rủi ro, vừa tạo điều kiện thuận lợi để đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp công nghệ và củng cố niềm tin của người dân đối với thị trường kinh tế số.
Đối với doanh nghiệp công nghệ: Sớm tập trung xây dựng chiến lược và kế hoạch phát triển doanh nghiệp bài bản, có lộ trình cụ thể, đồng thời chủ động tận dụng các chính sách ưu đãi, hỗ trợ từ Nhà nước để thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Bên cạnh đó, cần thiết lập các cơ chế, quy trình quản trị rủi ro và ứng phó sự cố an ninh mạng một cách chủ động, nhằm bảo đảm hoạt động liên tục và nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh môi trường kinh tế số ngày càng phức tạp. Thêm vào đó trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đồng thời phát triển theo các tiêu chuẩn quốc tế để phát triển đa dạng sản phẩm và dịch vụ an ninh mạng. Việc này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng và an toàn trong kinh doanh nội địa, mà còn tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng đầu tư và hoạt động ra thị trường quốc tế, nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Đối với thị trường kinh tế số: Để khai thác tối đa tiềm năng của thị trường kinh tế số ở Việt Nam, cần kết hợp việc tuân thủ các quy định an ninh mạng với phát triển cơ chế quản trị rủi ro chủ động, nâng cấp hạ tầng công nghệ và duy trì môi trường cạnh tranh lành mạnh. Thị trường kinh tế số (nổi bật như các lĩnh vực giao dịch tiền ảo, tài sản số, tài sản mã hóa, trí tuệ nhân tạo và công nghệ an ninh mạng) cần được thúc đẩy triển khai nhanh chóng và hiệu quả, thay vì vận hành chậm chạp và mới dừng ở cơ chế thử nghiệm. Điều này đòi hỏi một hệ thống pháp lý linh hoạt và sự phối hợp đồng bộ giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp, nhà đầu tư và các bên liên quan, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới sáng tạo, nâng cao nội lực và tăng tốc quá trình chuyển đổi số quốc gia. Khi được triển khai đồng bộ, thị trường kinh tế số Việt Nam mới có thể tăng sức cạnh tranh trên bình diện quốc tế. Đồng thời, cần tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện các chính sách ưu đãi và cơ chế thu hút đầu tư, cũng như tạo điều kiện để doanh nghiệp phát triển ra thị trường quốc tế, từ đó xây dựng một hệ thống kinh tế số toàn diện, bền vững.
----------------------------------
Tài liệu tham khảo:
1. Luật An ninh mạng 2025.
2. Báo điện tử Chính phủ, Những điểm mới nổi bật của dự thảo Luật An ninh mạng, https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/nhung-diem-moi-noi-bat-cua-du-thao-luat-an-ninh-mang-119251114133917192.htm, truy cập ngày 15/12/2025.