Cơ chế phản hồi chính sách hai chiều: Yêu cầu tất yếu trong quản trị hiện đại ở Việt Nam hiện nay

(Pháp lý). Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, phản hồi chính sách hai chiều được xác định là cơ chế thiết yếu trong quản trị công hiện đại. Quan hệ Nhà nước – xã hội không còn đơn hướng mà đã chuyển sang mô hình tương tác liên tục, trong đó minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia xã hội giữ vai trò trung tâm.

Về lý luận, phản hồi hai chiều gắn liền với quản trị dựa trên bằng chứng và quản trị tham gia. Đây là quá trình Nhà nước thu nhận, phân tích và tích hợp thông tin từ nhiều chủ thể, đồng thời có nghĩa vụ công khai dữ liệu và phản hồi kết quả xử lý. Cơ chế này bảo đảm chính sách vừa phù hợp thực tiễn, vừa nâng cao tính hợp pháp. Nội dung bài viết đi vào phân tích những nội dung cơ bản có liên quan đến: Tầm quan trọng của phản hồi chính sách hai chiều; những thách thức cơ bản trong giai đoạn hiện nay; liên hệ thực tiễn tại TP. Hồ Chí Minh; một số giải pháp cần tập trung trong thời gian tới.

1-1760582378.png

Ảnh minh hoạ

1. Giới thiệu

Bối cảnh hiện nay, quan hệ Nhà nước- xã hội đã chuyển từ đơn hướng sang mạng lưới tương tác liên tục, nơi thông tin, phản hồi và trách nhiệm giải trình là các trụ cột cấu thành. Toàn cầu hóa và công nghệ số không chỉ mở rộng khả năng tham gia của xã hội, mà còn nâng cao yêu cầu về hiệu quả, minh bạch và quản trị dựa trên dữ liệu. Việc nắm bắt và tổ chức phản hồi hai chiều hiệu quả là điều kiện tiên quyết để chính sách công vừa thực tiễn, vừa bền vững, đồng thời củng cố niềm tin và sự hợp tác giữa Nhà nước và xã hội. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, quan hệ giữa Nhà nước và xã hội đã trải qua những biến đổi sâu sắc, đòi hỏi các cơ quan công quyền phải thích nghi với các yêu cầu mới về tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và tham gia xã hội. Trước đây, mối quan hệ này thường mang tính đơn chiều, chủ yếu Nhà nước ban hành chính sách và xã hội tuân thủ. Tuy nhiên, sự lan tỏa nhanh chóng của thông tin, khả năng tiếp cận dữ liệu công khai và các nền tảng giao tiếp số đã tạo ra một không gian phản hồi hai chiều, trong đó người dân, tổ chức xã hội dân sự, doanh nghiệp và các nhóm lợi ích có thể tác động trực tiếp đến quá trình hoạch định và điều chỉnh chính sách. Chính quá trình toàn cầu hóa không chỉ mở rộng kênh trao đổi thông tin quốc tế, mà còn làm tăng áp lực cạnh tranh và chuẩn mực quản trị theo tiêu chuẩn toàn cầu. Các chính sách nội địa ngày càng bị giám sát bởi các tổ chức quốc tế, các tiêu chuẩn minh bạch và trách nhiệm giải trình trở thành yêu cầu bắt buộc, thay vì chỉ là mục tiêu lý thuyết. Trong khi đó, sự phát triển của công nghệ số-bao gồm dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và nền tảng mạng xã hội-cung cấp các công cụ thu thập, phân tích và truyền đạt phản hồi xã hội theo thời gian thực. Điều này làm thay đổi cách thức Nhà nước tiếp nhận thông tin, từ phương thức quan sát thụ động sang phân tích chủ động và dự báo tác động chính sách. Ngoài ra, tính minh bạch và trách nhiệm giải trình không còn là yếu tố bổ trợ mà trở thành trụ cột quan trọng trong quản trị hiện đại. Sự công khai thông tin, công cụ đo lường hiệu quả chính sách và cơ chế tiếp nhận phản hồi giúp giảm mâu thuẫn xã hội, gia tăng niềm tin và tính hợp pháp của Nhà nước. Đồng thời, vai trò của các tổ chức trung gian-từ truyền thông đến tổ chức xã hội dân sự-trở nên thiết yếu, giúp giải thích chính sách, thu thập phản hồi và điều phối xung đột.

2. Nội dung

2.1. Tầm quan trọng của phản hồi chính sách hai chiều

Phản hồi chính sách là một trong những yếu tố then chốt trong quản lý nhà nước hiện đại, giúp đảm bảo rằng các quyết định chính sách không chỉ phù hợp với mục tiêu đặt ra mà còn phản ánh nhu cầu và mong muốn thực tiễn của xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, phản hồi chính sách hai chiều được hiểu là quá trình trao đổi thông tin liên tục giữa Nhà nước và xã hội, trong đó xã hội - Nhà nước: Người dân, tổ chức xã hội dân sự, doanh nghiệp và các nhóm lợi ích cung cấp thông tin về hiệu quả, tác động và những vấn đề phát sinh từ chính sách. Nhà nước - xã hội: Các cơ quan công quyền phản hồi lại các ý kiến, công bố kết quả xử lý và điều chỉnh chính sách, minh bạch hóa quá trình ra quyết định. Về bản chất, trong quản trị nhà nước, phát triển xã hội và nâng cao hiệu quả thực thi chính sách phản hồi chính sách hai chiều giữ một vai trò và vị trí quan trọng. Điều này được thể hiện qua một số nội dung cơ bản sau:

Thứ nhất, góp phần quan trọng trong việc cải thiện chất lượng chính sách và tăng cường tính minh bạch, niềm tin xã hội

Trong Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (2015) và Luật Tổ chức chính quyền địa phương (2015, sửa đổi) có khuyến khích tham vấn cộng đồng, tổ chức xã hội dân sự và doanh nghiệp trong quá trình xây dựng và đánh giá chính sách. Tiếp đến, Luật Tiếp cận Thông tin (2016) quy định cơ quan Nhà nước phải công khai dữ liệu, tạo điều kiện cho người dân tiếp nhận và phản hồi. Các nghị định hướng dẫn và cơ chế phản hồi trực tuyến tại Việt Nam tạo ra kênh pháp lý chính thức cho việc thu thập ý kiến xã hội. Bao trùm hơn, trong Hiếp pháp của Việt Nam cũng đã nhấn mạnh đến các quy định về minh bạch, tiếp cận thông tin và tham gia của công dân. Tiếp cận về mặt khoa học, lý thuyết quản trị dựa trên bằng chứng (evidence-based policy) đã chỉ ra rằng, chính sách chất lượng chỉ có thể hình thành khi Nhà nước tích hợp thông tin thực tiễn, dữ liệu xã hội và phản hồi từ các bên liên quan. Lý thuyết quản trị tham gia (participatory governance) cũng nhấn mạnh rằng tính minh bạch, sự tham gia và phản hồi hai chiều là yếu tố tiên quyết để chính sách được chấp nhận và triển khai hiệu quả. Trong khoa học chính sách, phản hồi hai chiều được coi là cơ chế điều chỉnh linh hoạt, giúp Nhà nước nhận diện vấn đề, dự báo tác động và cải thiện hiệu quả.

2-1760582391.jpg

TP.HCM tổ chức lấy ý kiến của người dân về sửa đổi Hiến pháp qua VNEID. Ảnh: QUANG ĐỊNH

Thực tế, phản hồi chính sách hai chiều là cơ chế tương tác liên tục giữa Nhà nước và xã hội, trong đó thông tin được trao đổi theo hai hướng: xã hội cung cấp phản hồi về hiệu quả và tác động chính sách, trong khi Nhà nước phản hồi lại quá trình xử lý, điều chỉnh và giải thích quyết định. Cơ chế này không chỉ đảm bảo tính thực tiễn, khả thi của chính sách, mà còn củng cố minh bạch và niềm tin xã hội. Điều này sẽ góp phần quan trọng cần thiết để cải thiện chất lượng chính sách. Những phản hồi từ xã hội giúp cơ quan quản lý nhận diện vấn đề thực tiễn, phát hiện rủi ro và xung đột tiềm ẩn, đồng thời đánh giá tác động thực tế của chính sách. Khi thông tin này được phân tích khoa học và tích hợp vào quá trình ra quyết định, chính sách trở nên linh hoạt, khả thi và phù hợp hơn với nhu cầu cộng đồng. Đặc biệt trong các lĩnh vực phức tạp như giáo dục, y tế, môi trường hay phúc lợi xã hội, phản hồi xã hội giúp cân bằng chi phí – lợi ích, nâng cao hiệu quả triển khai và giảm thiểu sai sót hoặc lãng phí. Bên cạnh đó, việc này còn là, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình.

Chúng ta biết rằng, chính chu trình phản hồi hai chiều buộc Nhà nước công khai cơ sở dữ liệu, kết quả đánh giá và lý do điều chỉnh chính sách. Việc giải trình này không chỉ nâng cao tính hợp pháp của quyết định, mà còn làm rõ trách nhiệm pháp lý của cơ quan quản lý. Minh bạch và giải trình chính là cơ sở pháp lý để người dân và tổ chức xã hội hiểu, chấp nhận và giám sát quá trình ra quyết định. Ở khía cạnh liên quan, việc này cũng góp phần quan trọng và cần thiết trong việc củng cố niềm tin xã hội. Khi phản hồi xã hội được lắng nghe, xử lý và trả lời minh bạch, niềm tin vào Nhà nước tăng lên, từ đó thúc đẩy tuân thủ chính sách, sự tham gia tích cực và giám sát cộng đồng. Niềm tin xã hội còn tạo ra vòng lặp tích cực, giúp phản hồi hiệu quả hơn, chính sách chính xác hơn và quá trình điều hành minh bạch hơn. Vai trò trung gian của tổ chức xã hội dân sự, chuyên gia và truyền thông càng làm tăng tính khách quan, đại diện và minh bạch, từ đó củng cố lòng tin của cộng đồng. Trong khía cạnh nhất định, phản hồi chính sách hai chiều còn thể hiện sự kết nối ba trụ cột: chất lượng chính sách, minh bạch – giải trình, và niềm tin xã hội. Chất lượng chính sách nâng cao làm tăng niềm tin; niềm tin thúc đẩy tham gia và phản hồi; phản hồi hiệu quả tiếp tục hoàn thiện chính sách. Chu trình này tạo nên một hệ thống quản trị công hiện đại, minh bạch và dựa trên sự tham gia xã hội, phù hợp với yêu cầu pháp lý và hội nhập quốc tế.

Thứ hai, góp phần phát hiện sớm rủi ro, sai sót và góp phần thúc đẩy học hỏi, đổi mới chính sách

Trước hết, liên quan đến tư duy hợp tác và đồng sáng tạo: Phản hồi hai chiều khuyến khích tư duy hợp tác, nơi chính phủ và xã hội cùng nhau tìm kiếm giải pháp. Sự cộng tác này phá vỡ rào cản truyền thống, tạo ra một môi trường cởi mở cho những ý tưởng đột phá. Chính sách không còn là sản phẩm của riêng chính phủ mà là kết quả của sự đồng sáng tạo giữa nhà nước và công dân. Tiếp đến, phản hồi chính sách hai chiều đóng vai trò then chốt trong việc giúp Nhà nước phát hiện sớm rủi ro, sai sót và điểm mù trong quá trình hoạch định và triển khai chính sách. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, toàn cầu hóa và biến động nhanh của môi trường kinh tế- xã hội, các quyết định chính sách không thể dựa hoàn toàn trên giả định lý thuyết hay dữ liệu ban đầu. Thông tin phản hồi từ công dân, doanh nghiệp và các tổ chức trung gian cung cấp dữ liệu thực tiễn, giúp cơ quan quản lý nhận diện tác động tiêu cực tiềm ẩn trước khi chúng lan rộng, hạn chế xung đột xã hội, tranh chấp pháp lý và tổn thất kinh tế không mong muốn. Bên cạnh đó còn phát hiện những bất cập trong cơ chế thực thi, bao gồm quy trình, nguồn lực, phối hợp liên ngành hoặc phân bổ ngân sách. Xác định các nhóm đối tượng chịu tác động lớn, từ đó điều chỉnh chính sách để nâng cao tính công bằng và khả năng chấp nhận xã hội. Việc phát hiện sớm rủi ro và sai sót cho phép Nhà nước chủ động điều chỉnh chính sách, giảm lãng phí, tăng tính khả thi và hạn chế chi phí xã hội, pháp lý hoặc chính trị phát sinh từ việc thực thi không hiệu quả.

3-1760582391.jpg

Quang cảnh buổi làm việc giữa Đoàn Giám sát của Ủy ban Thường vụ Quốc hội với UBND TP.HCM về thực hiện chính sách, pháp luật về phát triển và sử dụng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế- xã hội, nhất là nguồn nhân lực chất lượng cao ngày 28/3/2025

Mặt khác, việc thúc đẩy học hỏi và đổi mới chính sách là tầm quan trọng tối cao của phản hồi hai chiều. Nó biến chính phủ từ một cơ quan ban hành luật thành một tổ chức học hỏi, liên tục thích nghi và đổi mới để phục vụ xã hội một cách hiệu quả hơn trong bối cảnh luôn thay đổi. Phản hồi hai chiều tạo ra một hệ thống học hỏi liên tục cho chính phủ. "Học hỏi chính sách" là quá trình các nhà hoạch định và thực thi điều chỉnh nhận thức và hành động dựa trên kinh nghiệm và thông tin mới. Một khía cạnh nữa đó chính là học hỏi từ thực tiễn, cụ thể là: phản hồi từ xã hội cung cấp dữ liệu thực tế và tức thì về cách một chính sách đang vận hành trong đời sống. Thay vì dựa vào các giả định ban đầu, chính phủ có thể thu thập thông tin về những khó khăn, thách thức không lường trước mà người dân gặp phải. Ví dụ, một chính sách hỗ trợ nông nghiệp có thể vấp phải phản hồi rằng thủ tục quá phức tạp. Chính phủ sẽ "học hỏi" được điều này và đơn giản hóa quy trình, giúp chính sách đạt hiệu quả cao hơn. Phản hồi hai chiều không chỉ ghi nhận thành công mà còn làm nổi bật những thất bại. Một cơ chế phản hồi mạnh mẽ cho phép các nhà hoạch định chính sách thừa nhận và học hỏi từ những sai lầm, từ đó đưa ra các điều chỉnh cần thiết. Đây là yếu tố sống còn để tránh lặp lại những thất bại trong tương lai. Nếu tiếp cận ở khía cạnh thúc đẩy đổi mới chính sách, chúng ta thấy rằng, ngoài việc học hỏi và cải thiện những gì đã có, phản hồi hai chiều còn là động lực cho sự đổi mới, tạo ra các giải pháp hoàn toàn mới. "Sáng kiến từ dưới lên" (Grassroots Innovation): Người dân và các tổ chức xã hội dân sự thường có những giải pháp sáng tạo, hiệu quả để giải quyết các vấn đề cộng đồng mà chính quyền có thể không nghĩ tới. Kênh phản hồi hai chiều mở ra một "cổng thông tin" để những ý tưởng này được lắng nghe và xem xét. Ở khía cạnh này, chúng ta có thể có ví dụ liên quan tới việc một sáng kiến cộng đồng về tái chế rác thải có thể trở thành một chính sách môi trường chính thức của thành phố!

2.2. Những thách thức cơ bản trong giai đoạn hiện nay

Trong bối cảnh hiện nay, việc thực thi cơ chế phản hồi chính sách hai chiều đối diện với nhiều thách thức cơ bản, đặc biệt là ở một đô thị phức tạp như TP. Hồ Chí Minh. Biểu hiện cụ thể:

Một là, về cơ chế

Ngắn gọn đó chính là sự thiếu vắng một cơ chế ràng buộc và minh bạch để xử lý phản hồi. Mặc dù các kênh thu thập ý kiến như cổng thông tin điện tử, đường dây nóng đã được thiết lập, nhưng chúng thường không đi kèm với một quy trình xử lý, phản hồi rõ ràng. Cơ chế pháp lý chính là nền tảng để đảm bảo rằng các phản hồi từ xã hội được thu thập, xử lý, phân tích và chuyển hóa thành thông tin hữu ích cho hoạch định chính sách. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều hạn chế liên quan đến: Khung pháp lý chưa đồng bộ và thiếu chi tiết: Các văn bản pháp luật hiện hành về phản hồi xã hội, giám sát cộng đồng hay đối thoại chính sách thường phân tán, chưa đầy đủ và chưa có hướng dẫn chi tiết về thủ tục, quyền và trách nhiệm. Điều này dẫn đến tình trạng cơ quan quản lý không có căn cứ pháp lý chắc chắn để tổ chức, xử lý và sử dụng phản hồi một cách hệ thống, từ đó làm giảm tính hiệu quả của quá trình ra quyết định. Quy trình chuẩn hóa chưa được xây dựng. Thiếu quy trình chuẩn hóa khiến việc tiếp nhận phản hồi từ nhiều nguồn- công dân, doanh nghiệp, tổ chức xã hội- trở nên rời rạc và khó kiểm chứng. Một cơ chế pháp lý hiệu quả phải đi kèm với nghĩa vụ giám sát và giải trình rõ ràng, đảm bảo Nhà nước phản hồi lại xã hội về kết quả xử lý thông tin. Hiện nay, cơ chế này chưa được quy định đầy đủ, dẫn đến niềm tin xã hội thấp, người dân và tổ chức trung gian còn nghi ngờ rằng phản hồi của họ không được xem xét nghiêm túc. Ngoài ra, còn có sự hạn chế trong liên kết pháp lý với các lĩnh vực khác. Việc phản hồi chính sách cần liên kết chặt chẽ với các luật chuyên ngành về quản lý đô thị, kinh tế, môi trường hay phúc lợi xã hội. Thiếu sự kết nối này làm giảm khả năng áp dụng dữ liệu phản hồi vào cải thiện chính sách và tạo ra khoảng trống pháp lý trong xử lý xung đột lợi ích hoặc tác động xã hội. Chúng tôi cho rằng, nguyên nhân sự thiếu hụt này xuất phát từ một nền văn hóa hành chính truyền thống, nơi chính sách thường được ban hành theo mô hình "từ trên xuống". Các quy định pháp lý hiện hành vẫn chưa đủ mạnh để buộc các cơ quan nhà nước phải giải trình một cách có hệ thống về cách họ đã tiếp nhận và sử dụng phản hồi của người dân như thế nào.

4-1760582392.png

Việc nâng cao năng lực số cho công chức thông qua đào tạo, bồi dưỡng là yêu cầu cấp thiết nhằm thực hiện mục tiêu xây dựng Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số và xây dựng nền quản trị quốc gia hiện đại, hiệu quả (nguồn ảnh: lyluanchinhtri.vn)

Hai là, về nguồn lực và năng lực chuyên môn

Chúng ta biết rằng, phản hồi từ xã hội thường đa dạng về nội dung, hình thức và chất lượng. Việc thu thập dữ liệu từ công dân, doanh nghiệp, tổ chức xã hội dân sự, truyền thông và mạng xã hội đòi hỏi cơ quan quản lý có năng lực phân tích cao, đồng thời áp dụng các công cụ công nghệ thông tin để xử lý thông tin khối lượng lớn. Nhiều cơ quan quản lý hiện nay thiếu cán bộ được đào tạo bài bản về đánh giá chính sách, phân tích dữ liệu, dự báo tác động và quản lý rủi ro. Khi nhận được phản hồi đa dạng từ xã hội, việc phân loại, xác thực và chuyển hóa thông tin thành dữ liệu chính sách có giá trị trở nên khó khăn. Hậu quả là thông tin phản hồi thường bị xử lý chậm, thiếu hệ thống, làm giảm hiệu quả điều chỉnh chính sách và tiềm ẩn nguy cơ sai sót. Bối cảnh đương đại, việc phản hồi từ xã hội ngày càng đa dạng và khối lượng lớn, đặc biệt với sự phát triển của công nghệ số, mạng xã hội và dữ liệu phi cấu trúc. Công tác xử lý khối lượng dữ liệu này yêu cầu hệ thống phần mềm phân tích, nền tảng quản lý dữ liệu và công cụ trực quan hóa. Nhiều cơ quan vẫn còn hạn chế về nguồn lực tài chính và công nghệ, dẫn đến khó khăn trong việc thu thập, lưu trữ và khai thác dữ liệu một cách hiệu quả. Một trong những vấn đề đặt ra hiện nay là, để đảm bảo phản hồi chính sách hai chiều thực sự hữu ích, cán bộ quản lý cần cập nhật kiến thức pháp lý, kỹ năng phân tích chính sách và công nghệ quản lý dữ liệu theo định kỳ. Thiếu cơ chế đào tạo và phát triển liên tục đã làm giảm phần nào khả năng phản ứng kịp thời và chính xác, ảnh hưởng đến chất lượng, minh bạch và tính khả thi của chính sách. Nguyên nhân cho tình trạng nêu trên chúng ta có thể kể đến hai điểm: thứ nhất, về phía nhà nước, đội ngũ cán bộ, công chức có thể thiếu kỹ năng để phân tích, tổng hợp lượng thông tin khổng lồ và đa dạng từ các kênh phản hồi. Họ chưa được đào tạo để chuyển đổi các ý kiến cảm tính thành dữ liệu có thể đưa vào hoạch định chính sách. Thứ hai, về phía xã hội, nhiều người dân và các tổ chức xã hội dân sự thiếu kiến thức chuyên môn, tài nguyên và kỹ năng cần thiết để xây dựng phản hồi một cách có hệ cứ và chuyên nghiệp.

2.3. Liên hệ thực tiễn tại TP. Hồ Chí Minh

Các buổi lấy ý kiến cộng đồng tại TP.HCM đôi khi trở thành nơi người dân bày tỏ bức xúc hơn là đưa ra các giải pháp xây dựng. Đồng thời, các sở, ban ngành cũng gặp khó khăn trong việc tổng hợp hàng ngàn bình luận trên mạng xã hội hoặc các diễn đàn thành một báo cáo có giá trị cho các nhà lãnh đạo thành phố. Mặt khác, trước sáp nhập và sau khi sáp nhập, về tổng thể tỷ lệ người dân tham gia vào các khảo sát công cộng hoặc gửi kiến nghị thường còn thấp. Nhiều người có tâm lý e ngại, lo sợ ý kiến của mình không được đón nhận hoặc không mang lại thay đổi. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn: người dân không phản hồi vì thiếu niềm tin, và chính quyền không có đủ phản hồi để cải thiện. Trong bối cảnh số hoá như hiện nay, trước tác động của cách mạng khoa học và công nghệ, đang là trung tâm kinh tế lớn nhất của nước, mặc dù có nhiều kênh phản hồi trực tuyến và đối thoại cộng đồng, nhưng tại TP.HCM thông tin vẫn chưa được tích hợp đồng bộ, đánh giá khoa học và chuyển hóa thành dữ liệu chính sách. Điều này làm giảm khả năng phát hiện sớm rủi ro và sai sót, cũng như hạn chế khả năng điều chỉnh chính sách kịp thời. Số liệu cụ thể hơn, theo báo cáo của UBND TP.HCM cho thấy, địa phương hiện có tổng cộng hơn “112.000 CBCCVC, trong đó hơn 50% là người trẻ, có khả năng tiếp cận CNTT và ngoại ngữ. Tỷ lệ cán bộ đạt chuẩn ngạch, chức danh nghề nghiệp cao, đảm bảo yêu cầu vị trí việc làm. Đội ngũ này thời gian qua đã phát huy vai trò trong giải quyết những vấn đề phức tạp của quản lý đô thị, cung cấp dịch vụ công chất lượng cao về y tế, giáo dục, khoa học và công nghệ. Đặc biệt, đội ngũ cán bộ khoa học công nghệ trên địa bàn Thành phố ngày càng phát triển về chất lượng và số lượng, với hơn 21.000 cá nhân hoạt động trong lĩnh vực này, trong đó có gần 7.000 Tiến sĩ, hơn 1.100 Phó Giáo sư và 188 Giáo sư. Riêng trong khu vực hành chính, có hơn 800 CBCCVC có trình độ Tiến sĩ và trên 10.000 người có trình độ Thạc sĩ”. Tuy nhiên, thực tiễn vẫn phản ánh là số lượng cán bộ chuyên sâu về đánh giá chính sách, phân tích dữ liệu và dự báo tác động còn hạn chế. Những điều này đã góp phần dẫn đến việc xử lý phản hồi từ xã hội thiếu hệ thống và kịp thời. Ngoài việc TP.HCM đã cam kết đầu tư hàng trăm tỷ đồng mỗi năm để đào tạo nguồn nhân lực cho đổi mới sáng tạo và có các chính sách đặc thù hỗ trợ công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức của TP.HCM, nhưng việc phát triển năng lực chuyên môn trong lĩnh vực phản hồi chính sách hai chiều vẫn chưa được chú trọng đúng mức.

Đâu là chu trình hiểu quả và giải pháp cơ bản? Để xây dựng một chu trình hiệu quả cho phản hồi chính sách hai chiều, chúng ta cần một giải pháp mang tính hệ thống, vượt qua những thách thức về thể chế, năng lực và văn hóa đã phân tích. Chúng tôi mạnh dạn đưa ra qui trình sau:

41-1760582391.png

Chu trình này không kết thúc sau một lần thực hiện; thông tin phản hồi liên tục được thu thập, phân tích và tích hợp, tạo thành vòng lặp cải tiến chính sách liên tục. Khi được vận hành đồng bộ, bốn bước này giúp Nhà nước: Phát hiện sớm rủi ro và sai sót, nâng cao chất lượng và khả năng thích ứng của chính sách, tăng cường tính minh bạch và niềm tin xã hội, thúc đẩy học hỏi, đổi mới và sáng tạo trong quản trị công.

2.4. Một số giải pháp cần tập trung trước mắt là:

Thứ nhất, tạo cơ chế quản trị linh hoạt và liên thông

Hệ thống quản trị cần được tổ chức theo hướng liên thông, phối hợp đa cấp, tránh tình trạng rời rạc và chồng chéo. Cơ chế này bao gồm việc thiết lập các mạng lưới liên ngành, trong đó các cơ quan, tổ chức xã hội và doanh nghiệp cùng tham gia vào quá trình xây dựng, triển khai và đánh giá chính sách. Đồng thời, cần tinh gọn bộ máy, phân quyền rõ ràng và minh bạch, tạo điều kiện cho các cấp chính quyền địa phương chủ động xử lý các vấn đề phát sinh, nhưng vẫn đảm bảo sự thống nhất chiến lược từ trung ương. Thay vì chỉ là các buổi họp liên ngành mang tính hình thức, cần có các quy định pháp lý chính thức để thể chế hóa việc thành lập các mạng lưới liên ngành (inter-agency networks). Những mạng lưới này không chỉ bao gồm các cơ quan chính phủ mà còn có sự tham gia của các tổ chức xã hội, hiệp hội doanh nghiệp, và các chuyên gia độc lập. Các quy định này cần: (1), Xác định vai trò rõ ràng: Phân quyền và trách nhiệm của từng thành viên trong mạng lưới từ khâu thu thập ý kiến, phân tích dữ liệu, đến đề xuất giải pháp. (2), Thiết lập quy trình ra quyết định: Quy định cách thức các ý kiến đa chiều được tổng hợp và đưa vào quá trình hoạch định chính sách. Điều này giúp đảm bảo rằng tiếng nói của các bên trung gian không bị bỏ qua.

Thứ hai, năng lực phân tích dữ liệu và dự báo

Bối cảnh thông tin đa dạng và tốc độ thay đổi nhanh, việc ra quyết định dựa trên dữ liệu đáng tin cậy và phân tích dự báo trở thành yếu tố sống còn. Các cơ quan nhà nước cần xây dựng hệ thống dữ liệu tích hợp, kết hợp trí tuệ nhân tạo và phân tích định lượng để đánh giá tác động chính sách, dự báo xu hướng xã hội và kinh tế, từ đó điều chỉnh chính sách chủ động thay vì phản ứng thụ động. Việc thiếu năng lực ở cả hai phía làm giảm chất lượng phản hồi và khả năng xử lý. Trong việc nâng cao năng lực cho cán bộ nhà nước: Cần tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ năng phân tích dữ liệu định tính (từ phản hồi bằng văn bản, lời nói) và định lượng (từ các khảo sát). Đồng thời, tập huấn về kỹ năng giao tiếp và đối thoại, giúp cán bộ chuyển từ tư duy "ban hành" sang "lắng nghe và hợp tác". Khía cạnh xây dựng năng lực cho xã hội, cần chú trọng hỗ trợ các tổ chức xã hội dân sự, viện nghiên cứu, và các nhóm cộng đồng bằng cách cung cấp tài chính, đào tạo kỹ thuật để họ có thể thu thập, tổng hợp và trình bày ý kiến một cách chuyên nghiệp. Đối với công chúng, cần có các chương trình giáo dục để khuyến khích và hướng dẫn người dân cách đóng góp ý kiến một cách xây dựng, có căn cứ, không chỉ là bày tỏ cảm xúc.

Thứ ba, văn hóa đối thoại

Văn hóa đối thoại là thói quen, kỹ năng và thái độ giao tiếp xây dựng giữa các bên liên quan, trong đó mỗi bên lắng nghe, tôn trọng ý kiến khác biệt và cùng tìm kiếm giải pháp chung. Trong quản trị chính sách, văn hóa đối thoại không chỉ là công cụ truyền thông, mà còn là cầu nối giữa Nhà nước, xã hội và cộng đồng doanh nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả chính sách. Chú trọng xây dựng một nền văn hóa đối thoại và tin cậy theo hướng: (1), Đổi mới tư duy: Cả nhà nước và người dân cần chuyển từ tư duy "quan hệ chủ-thể" sang "quan hệ đối tác". Nhà nước cần xem phản biện là một đóng góp quý giá, không phải sự chống đối. Người dân cần xem việc đóng góp ý kiến là trách nhiệm của mình. (2), Tăng cường truyền thông hai chiều: Sử dụng các phương tiện truyền thông để giáo dục về tầm quan trọng của phản hồi, đồng thời công khai những trường hợp thành công khi chính sách được cải thiện nhờ ý kiến của người dân. Điều này sẽ củng cố lòng tin và tạo động lực cho sự tham gia. Nếu làm được điều này sẽ tạo điều kiện cho việc xây dựng niềm tin xã hội, giảm mâu thuẫn và phản đối chính sách và góp phần vào thúc đẩy văn hóa tham gia và trách nhiệm cộng đồng, làm nền tảng cho phát triển bền vững.

5-1760582391.png

Ảnh minh hoạ

Kết luận

Bối cảnh đương đại hiện nay, phản hồi chính sách hai chiều vừa mang giá trị lý luận, vừa có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc với quản trị công ở Việt Nam. Củng cố cơ chế này không chỉ góp phần hoàn thiện thể chế, mà còn nâng cao tính minh bạch, tăng cường niềm tin xã hội và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong điều hành, phù hợp với bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi số. Phản hồi chính sách hai chiều ngày càng được nhìn nhận như một trụ cột của quản trị công hiện đại, thay thế mô hình quan hệ Nhà nước-xã hội mang tính đơn hướng trước đây. Từ góc độ lý luận, cơ chế này phản ánh sự kết hợp giữa quản trị dựa trên bằng chứng, quản trị tham gia và trách nhiệm giải trình, tạo nên một nền tảng vững chắc cho hoạch định và thực thi chính sách. Phản hồi không chỉ là công cụ thu thập ý kiến xã hội, mà còn là quá trình học hỏi và điều chỉnh liên tục, bảo đảm cho chính sách vừa phù hợp thực tiễn, vừa duy trì tính hợp pháp và tính chính danh của Nhà nước. Thực tế, ở Việt Nam, hành lang pháp lý cho phản hồi chính sách đã được đặt nền móng thông qua Hiến pháp, Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật và Luật Tiếp cận thông tin, cùng các cơ chế tham vấn xã hội. Tuy nhiên, thực tế triển khai còn cho thấy nhiều hạn chế: khung pháp lý phân tán, chưa đồng bộ; năng lực phân tích dữ liệu và dự báo chính sách còn hạn chế; đồng thời, mức độ tham gia của xã hội chưa tương xứng với yêu cầu đổi mới quản trị. Các yếu tố này làm giảm khả năng phát hiện sớm rủi ro, hạn chế tính thích ứng và làm chậm quá trình cải tiến chính sách. Để nâng cao hiệu quả, cần xây dựng một chu trình phản hồi có hệ thống đồng thời thực hiện các giải pháp cụ thể và khả thi, gắn với bối cảnh cụ thể của các địa phương nói chung trong đó có TP.HCM nói riêng là việc làm mang tính cấp thiết, có giá trị về lý luận và thực tiễn sâu sắc trong giai đoạn hiện nay./.

-----------------------

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Bovens, M., Schillemans, T., & Goodin, R. E. (2014). Public accountability. Oxford University Press.

2. Ha, M. T., Nam, T. L., Trung, N. M. T., & Minh Tri, L. D. (2023). Local government decision-making and public participation in District 8, Ho Chi Minh City: Do we know what works? Trong Advances in 21st Century Human Settlements. https://doi.org/10.1007/978-981-19-8726-7_17

3. Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. (2013). Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Quốc hội Việt Nam.

4. Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật. (2015). Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015. Quốc hội Việt Nam.

5. Luật Tiếp cận thông tin. (2016). Luật Tiếp cận thông tin 2016. Quốc hội Việt Nam.

6. Luật Tổ chức chính quyền địa phương. (2015, sửa đổi 2019). Luật Tổ chức chính quyền địa phương. Quốc hội Việt Nam.

7. Nabatchi, T., & Leighninger, M. (2015). Public participation for 21st century democracy. Wiley-Blackwell.

8. OECD. (2017). Trust and public policy: How better governance can help rebuild public trust. OECD Publishing.

9. Phạm, T. (2025). Cần đa dạng giải pháp thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực. Tạp chí Bảo hiểm Xã hội. https://tapchibaohiemxahoi.gov.vn/can-da-dang-giai-phap-thuc-day-phat-trien-nguon-nhan-luc-134148.html

10. Sabatier, P. A., & Weible, C. M. (2014). Theories of the policy process (3rd ed.). Westview Press.

11. Trần, M. Ư. (2022). Ho Chi Minh’s thought on the organization of law enforcement and the problem of law enforcement in Vietnam today. Natural Volatiles & Essential Oils, 8(6), 1348–1360.

12. Uoc, T. M. (2024). The quality and capacity of today Vietnamese people required by the Fourth Industrial Revolution. Interaccion Y Perspectiva, 14(1), 76–87. https://doi.org/10.5281/zenodo.8319553

TS. Lưu Đình Vinh (Trường ĐH Luật TP.HCM); ThS. Nguyễn Thị Thanh Bình (Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM)

Bạn đọc đặt tạp chí Pháp lý dài hạn vui lòng để lại thông tin