Chuyển đổi số trong lập pháp và thi hành pháp luật: Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu mở - Thách thức và cơ hội

(Pháp lý). Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, chuyển đổi số đã trở thành một xu thế tất yếu trong quản trị quốc gia. Trong lĩnh vực pháp luật, chuyển đổi số không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan nhà nước, mà còn tạo nền tảng để xây dựng một hệ thống pháp luật minh bạch, hiện đại, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong giai đoạn mới.

Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới, cùng với Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật, đã khẳng định rõ định hướng coi chuyển đổi số là một động lực then chốt để nâng cao chất lượng lập pháp và hiệu quả thi hành pháp luật. Bên cạnh đó, các nghị quyết quan trọng khác như Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia; Nghị quyết 59-NQ/TW về hội nhập quốc tế; hay Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân… cũng cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa cải cách pháp luật và tiến trình chuyển đổi số toàn diện của đất nước.

1-1759900004.jpg

Thủ tướng Phạm Minh Chính và các đại biểu thực hiện nghi thức khai trương Cổng Pháp luật quốc gia ngày 31/5/2025 - Ảnh VGP/Nhật Bắc

Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu và làm rõ vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu mở trong lập pháp và thi hành pháp luật có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Đây không chỉ là những công cụ công nghệ, mà còn là nền tảng tạo ra những thay đổi căn bản trong cách thức xây dựng, vận hành và giám sát hệ thống pháp luật. Bài viết sẽ tập trung phân tích cơ sở lý luận, thực tiễn ứng dụng, cơ hội và thách thức từ AI và dữ liệu mở đối với hoạt động lập pháp và thi hành pháp luật, đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm hiện thực hóa tinh thần Nghị quyết 66-NQ/TW, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện đại, minh bạch và hiệu quả.

1. Một số khái niệm cơ bản

1.1. Chuyển đổi số trong quản trị pháp luật

Chuyển đổi số (Digital Transformation) được hiểu là quá trình ứng dụng công nghệ số nhằm thay đổi căn bản phương thức hoạt động, quy trình quản lý và cung cấp dịch vụ của cơ quan nhà nước, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và chất lượng phục vụ công dân, doanh nghiệp. Theo Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, chuyển đổi số (digital transformation) được hiểu là quá trình thay đổi toàn diện của cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp thông qua việc ứng dụng công nghệ số để đổi mới phương thức quản lý, vận hành và cung cấp dịch vụ, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động, năng lực cạnh tranh và mang lại giá trị gia tăng.

Trong lĩnh vực pháp luật, chuyển đổi số không chỉ dừng lại ở việc số hóa các văn bản hay thủ tục, mà còn bao hàm việc tích hợp các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, dữ liệu mở để hiện đại hóa toàn diện hoạt động lập pháp và thi hành pháp luật.

Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc về Chính phủ điện tử năm 2022, Việt Nam được xếp hạng 86/193 quốc gia về chỉ số phát triển chính phủ điện tử, trong đó một trong những hướng ưu tiên là ứng dụng công nghệ số nhằm tăng cường tính minh bạch và khả năng tiếp cận thông tin pháp luật cho người dân. Năm 2024, Việt Nam đã tăng 15 bậc, được xếp vào nhóm Chỉ số Chính phủ điện tử (EGDI) rất cao, với 0,7709 điểm. Điều này cho thấy chuyển đổi số đang trở thành yêu cầu cấp thiết để nâng cao năng lực quản trị quốc gia nói chung và quản trị pháp luật nói riêng.

1.2. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI)

Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực của khoa học máy tính, nghiên cứu và phát triển các hệ thống có khả năng thực hiện những nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người như học hỏi, lý luận, dự báo và ra quyết định. Trong quản trị pháp luật, AI có thể hỗ trợ: (1) Phân tích dữ liệu và dự báo: xử lý khối lượng lớn thông tin pháp luật, kinh tế – xã hội, từ đó đánh giá tác động của dự thảo luật; (2) Phát hiện mâu thuẫn pháp luật: rà soát sự chồng chéo giữa các văn bản quy phạm pháp luật; (3) Hỗ trợ xét xử và quản lý án: phân tích hồ sơ vụ án, gợi ý khung hình phạt, cảnh báo vi phạm thủ tục tố tụng.

1.3. Dữ liệu mở (Open Data)

Luật Dữ liệu 2024 quy định: Dữ liệu mở là dữ liệu mà mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân có nhu cầu đều được tiếp cận, chia sẻ, khai thác, sử dụng. Trong lĩnh vực pháp luật, dữ liệu mở có thể bao gồm: Toàn bộ hệ thống văn bản quy phạm pháp luật (đang có hiệu lực, hết hiệu lực, dự thảo); Án lệ, bản án đã tuyên, biên bản phiên họp, kết quả biểu quyết; Các dữ liệu thống kê, hành chính liên quan đến thi hành pháp luật.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy dữ liệu mở pháp luật không chỉ giúp người dân và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin, mà còn thúc đẩy các doanh nghiệp công nghệ pháp lý (LegalTech) phát triển sản phẩm dịch vụ mới. Ở Việt Nam, Cổng thông tin điện tử Lấy ý kiến nhân dân về dự thảo VBQPPL đã bước đầu hiện thực hóa mục tiêu này, tuy nhiên vẫn cần tích hợp công cụ AI để tăng cường khả năng phân loại, tóm tắt và gợi ý chính sách từ phản hồi công chúng.

2-1759900290.png

1.4. Vai trò của AI và dữ liệu mở

Ở góc độ lập pháp, việc tích hợp AI và khai thác dữ liệu mở cho phép cơ quan có thẩm quyền tiến hành phân tích tác động chính sách nhanh chóng và toàn diện hơn, đồng thời tự động hóa quy trình tra cứu, tổng hợp, phát hiện các mâu thuẫn hoặc chồng chéo trong hệ thống pháp luật hiện hành. Điều này giúp nâng cao chất lượng dự thảo luật và giảm thiểu tình trạng xung đột pháp lý.

Ở góc độ thi hành pháp luật, AI có thể hỗ trợ quản lý hồ sơ án, giám sát việc thi hành án và cảnh báo nguy cơ vi phạm thủ tục tố tụng; trong khi đó, dữ liệu mở bảo đảm tính minh bạch của các thủ tục hành chính, tạo điều kiện để người dân và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin. Sự kết hợp giữa AI và dữ liệu mở cũng cho phép cơ quan quản lý phân tích xu hướng vi phạm pháp luật dựa trên dữ liệu lớn, từ đó kịp thời điều chỉnh chính sách nhằm phòng ngừa rủi ro và nâng cao hiệu quả quản trị pháp luật. Như vậy, AI và dữ liệu mở không chỉ là công cụ hỗ trợ kỹ thuật mà còn là nền tảng công nghệ định hình một hệ thống pháp luật hiện đại, minh bạch và thích ứng với bối cảnh toàn cầu hóa.

2. Ứng dụng thực tiễn của AI và dữ liệu mở trong lập pháp và thi hành pháp luật

 2.1. Trong công tác lập pháp

- Hỗ trợ phân tích chính sách và dự thảo luật: Trong giai đoạn xây dựng và thẩm định dự thảo luật, việc phân tích tác động chính sách (Regulatory Impact Assessment – RIA) thường đòi hỏi xử lý một lượng lớn dữ liệu pháp luật, kinh tế – xã hội và phản hồi từ công chúng. Với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI), quy trình này có thể được tăng tốc đáng kể. Cụ thể, AI có khả năng tự động phát hiện mâu thuẫn, chồng chéo giữa các văn bản hiện hành, đồng thời đưa ra gợi ý sửa đổi dựa trên mô hình ngôn ngữ và phân tích dữ liệu lớn.

- Xây dựng cơ sở dữ liệu pháp luật mở: Dữ liệu mở đóng vai trò nền tảng cho việc số hóa quy trình lập pháp. Một cơ sở dữ liệu pháp luật mở bao gồm toàn bộ văn bản quy phạm pháp luật còn hiệu lực, hết hiệu lực, cũng như các dự thảo, cùng với lịch trình, biên bản phiên họp và kết quả biểu quyết. Việc công khai này không chỉ tạo điều kiện để người dân, doanh nghiệp và luật sư dễ dàng tiếp cận, mà còn khuyến khích xã hội tham gia giám sát lập pháp. Tại Việt Nam, Cổng thông tin duthaoonline.moj.gov.vn đã bước đầu hiện thực hóa mục tiêu này. Tuy nhiên, hệ thống vẫn chủ yếu mang tính chất công bố văn bản. Nếu tích hợp thêm AI để phân loại, tóm tắt và trích xuất chính sách từ ý kiến góp ý, cổng này có thể trở thành công cụ tham vấn hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng chính sách.

- Tự động hóa tham vấn công chúng: Một trong những thách thức lớn trong lập pháp là xử lý khối lượng lớn ý kiến từ người dân và các bên liên quan. AI có thể tự động thu thập, phân loại hàng nghìn phản hồi, phân tích xu hướng ủng hộ/phản đối và trích xuất những đề xuất khả thi. Điều này rút ngắn đáng kể thời gian tổng hợp ý kiến – từ vài tháng xuống chỉ còn vài ngày. Kinh nghiệm từ New Zealand cho thấy, AI đã được sử dụng trong quá trình sửa đổi Luật Quyền riêng tư, qua đó giúp cơ quan soạn thảo nhanh chóng tổng hợp phản hồi công chúng và điều chỉnh dự thảo phù hợp với kỳ vọng xã hội. Đây là hướng đi cần thiết để nâng cao tính dân chủ và minh bạch trong lập pháp ở Việt Nam.

2.2. Trong công tác thi hành pháp luật

- Hệ thống dự báo vi phạm pháp luật: Sự kết hợp giữa AI và Big Data cho phép cơ quan quản lý phân tích dữ liệu kinh tế – xã hội, hành chính và an ninh để dự báo nguy cơ vi phạm pháp luật. Các mô hình dự báo này có thể giúp nhận diện sớm gian lận thuế, vi phạm sở hữu trí tuệ hoặc tội phạm mạng, từ đó cho phép tập trung nguồn lực vào “điểm nóng” thay vì xử lý thụ động. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, cơ quan Thuế vụ (IRS) đã ứng dụng các thuật toán AI để phát hiện gian lận trong khai thuế, qua đó tăng hiệu quả kiểm soát mà vẫn tiết kiệm nguồn lực.

- Tự động hóa xử lý vi phạm hành chính: AI còn được ứng dụng trong việc nhận diện hành vi vi phạm qua camera giao thông, hệ thống an ninh hoặc phân tích giao dịch điện tử. Tại Trung Quốc, AI đã được triển khai trong nhiều lĩnh vực hành chính, từ giám sát giao thông đến quản lý thương mại điện tử, nhằm phát hiện và xử lý vi phạm một cách kịp thời.

- Hỗ trợ xét xử và thi hành án: Trong hoạt động xét xử, AI có thể phân tích hồ sơ vụ án, so sánh với án lệ và quy định pháp luật để đưa ra gợi ý về khung hình phạt hoặc biện pháp xử lý phù hợp, đồng thời cảnh báo rủi ro vi phạm thủ tục tố tụng. Tòa án ở Thâm Quyến đã triển khai hệ thống AI hỗ trợ toàn bộ quá trình xét xử -  từ tiếp nhận hồ sơ, rà soát văn bản, lên phiên tòa, đến soạn thảo tài liệu với tốc độ xử lý tài liệu chỉ còn vài phút thay vì một giờ; hệ thống cũng hỗ trợ phân tích tình tiết, tìm án lệ tương đồng và hỗ trợ phán quyết. Ngoài ra, các tòa án như Tòa án Internet Hàng Châu, Bắc Kinh, Quảng Châu đã áp dụng công nghệ như AI, nhận dạng khuôn mặt, blockchain lưu trữ chứng cứ, và dấu thời gian kỹ thuật số để phục vụ các vụ kiện trực tuyến và bảo toàn chứng cứ. Việc công khai dữ liệu mở về án lệ và bản án đã tuyên giúp luật sư chuẩn bị hồ sơ tốt hơn và tạo điều kiện để người dân theo dõi, giám sát tiến trình xét xử một cách minh bạch hơn.

- Nền tảng pháp luật liên thông: Một lợi ích khác là việc xây dựng nền tảng pháp luật liên thông giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp. Hệ thống này không chỉ giảm thiểu trùng lặp thông tin, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, mà còn tạo ra “hồ sơ pháp lý điện tử” cho từng cá nhân và doanh nghiệp. Với sự hỗ trợ của AI, các nền tảng liên thông này có thể tự động đồng bộ dữ liệu, phát hiện sai lệch và đưa ra cảnh báo sớm, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị pháp luật.

2.3. Lợi ích tổng thể từ ứng dụng AI và dữ liệu mở

Từ các minh chứng nêu trên, có thể thấy việc ứng dụng AI và dữ liệu mở mang lại bốn lợi ích cốt lõi. Thứ nhất, minh bạch, khi toàn bộ thông tin pháp luật được công khai và dễ dàng tiếp cận. Thứ hai, hiệu quả, với quy trình lập pháp và thi hành pháp luật được rút ngắn về thời gian và giảm chi phí. Thứ ba, đổi mới, thông qua việc thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ LegalTech và GovTech. Cuối cùng, niềm tin xã hội được củng cố, bởi pháp luật trở nên gần gũi, minh bạch và công bằng hơn trong mắt người dân.

3. Vai trò của Nghị quyết 66-NQ/TW trong định hình chuyển đổi số pháp luật

3.1. Khái quát về Nghị quyết

Nghị quyết 66-NQ/TW về “đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong giai đoạn mới" do Bộ Chính trị ban hành ngày 30/4/2025 (Tổng Bí thư Tô Lâm ký, sau đây gọi tắt là Nghị quyết 66), đặt yêu cầu đổi mới căn bản công tác xây dựng và thi hành pháp luật trong kỷ nguyên mới, coi đây là “đột phá của đột phá” trong hoàn thiện thể chế để thúc đẩy phát triển quốc gia. Nghị quyết đưa ra các mốc mục tiêu: năm 2025 “gỡ điểm nghẽn” do quy định pháp luật; năm 2027 hoàn thiện cơ sở pháp lý cho mô hình chính quyền 3 cấp; năm 2028 hoàn thiện pháp luật về đầu tư, kinh doanh để đưa môi trường đầu tư vào nhóm top 3 ASEAN; đến 2030 có hệ thống pháp luật dân chủ, đồng bộ, minh bạch; tầm nhìn 2045 đạt hệ thống pháp luật chất lượng cao, tiệm cận chuẩn mực quốc tế và được thực thi nghiêm minh.

Ngoài quan điểm chỉ đạo, Nghị quyết nêu 7 nhóm nhiệm vụ, giải pháp lớn, trong đó có tăng cường chuyển đổi số và ứng dụng AI, dữ liệu lớn trong xây dựng và thi hành pháp luật; kèm theo cơ chế tài chính đặc biệt để bảo đảm nguồn lực thực hiện. Nghị quyết khẳng định chuyển đổi số là một trong những động lực then chốt để nâng cao hiệu quả xây dựng và thực thi pháp luật, đồng thời đáp ứng yêu cầu quản trị quốc gia hiện đại.

3.2. Định hướng chuyển đổi số trong công tác lập pháp từ nghị quyết

Nghị quyết 66 yêu cầu ưu tiên nguồn lực để hiện đại hóa hạ tầng CNTT và xây dựng cơ sở dữ liệu lớn về pháp luật, đồng thời triển khai ngay Đề án ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong công tác xây dựng, kiểm tra và rà soát văn bản quy phạm pháp luật. Đây là mệnh lệnh cụ thể, thể hiện bằng các đầu việc: (i) hệ thống dữ liệu pháp luật “đúng, đủ, sạch, sống”, liên thông và dễ khai thác; (ii) bố trí đủ kinh phí để xây dựng CSDL lớn về pháp luật và đề án AI hỗ trợ quy trình lập pháp; (iii) tăng cường tham vấn công khai, trực tuyến có tích hợp AI nhằm phân loại, tổng hợp và phân tích ý kiến nhân dân, chuyên gia, doanh nghiệp; (iv) cung cấp API pháp luật để các tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp LegalTech có thể khai thác, phân tích, phát triển sản phẩm dịch vụ mới. Đây là những định hướng gắn liền với mục tiêu đến năm 2030 xây dựng hệ thống pháp luật dân chủ, minh bạch và đồng bộ, tiệm cận chuẩn mực quốc tế.

Về thực tiễn triển khai, Cơ sở dữ liệu quốc gia về pháp luật (VBQPPL.gov.vn) đã vận hành từ 2013, cung cấp tra cứu toàn bộ hệ thống văn bản, nhưng mới chỉ dừng ở mức “công khai dữ liệu” chứ chưa đạt chuẩn dữ liệu mở với siêu dữ liệu và API khai thác tự động. Nghị quyết 66 yêu cầu “nâng cấp thành cơ sở dữ liệu lớn” để có thể liên thông, kết nối và phân tích bằng AI. Cổng Pháp luật quốc gia (phapluat.gov.vn) ra mắt 31/5/2025 được thiết kế để tập trung toàn bộ hệ thống văn bản pháp luật, đồng thời có chức năng tiếp nhận phản ánh–kiến nghị (PAKN) và công cụ AI Pháp luật trả lời câu hỏi pháp lý trong nhiều lĩnh vực. Đây là bước đi cụ thể hóa yêu cầu chuyển đổi số trong lập pháp, vừa phục vụ công khai, vừa hỗ trợ phân tích chính sách. Cùng với đó, hệ thống tiếp nhận và xử lý PAKN về VBQPPL do Bộ Tư pháp xây dựng được tích hợp ngay trên cổng, yêu cầu tất cả các bộ, ngành và địa phương phải kết nối trước 20/6/2025. Đây là công cụ số hóa kênh tham vấn công chúng, giúp biến dữ liệu góp ý thành nguồn dữ liệu đầu vào cho quá trình rà soát, sửa đổi, bổ sung luật.

 3.3. Định hướng chuyển đổi số trong thi hành pháp luật

Nghị quyết yêu cầu “tạo đột phá” ở khâu tổ chức thi hành: đẩy mạnh chuyển đổi số trong phổ biến, giáo dục pháp luật, trợ giúp pháp lý; xây dựng, liên thông các cơ sở dữ liệu (CSDL) chuyên ngành; bảo đảm an toàn thông tin; và có cơ chế tài chính đặc biệt để bảo đảm nguồn lực thực hiện (một phần của chủ trương “đột phá của đột phá”. Chương trình hành động của Chính phủ (NQ 140/NQ‑CP) cũng yêu cầu ưu tiên hiệu quả thi hành pháp luật nhằm thúc đẩy chuyển đổi số và các lĩnh vực dân sinh; tăng giám sát, trách nhiệm giải trình và phản ứng chính sách kịp thời trên nền dữ liệu số.

Về triển khai, Cổng Pháp luật quốc gia (phapluat.gov.vn) khai trương 31/5/2025, là “điểm đến chính thức” để tra cứu hệ thống VBQPPL, đặt câu hỏi, và gửi phản ánh–kiến nghị (PAKN) về văn bản ngay trên môi trường số; sự kiện do Thủ tướng chủ trì, kèm thông điệp cổng phải thực sự trở thành “công cụ hữu ích của người người, nhà nhà. Cổng còn công bố “AI Pháp luật” – trợ lý số trả lời câu hỏi pháp lý trong 34 lĩnh vực (thuế, lao động, đất đai, tư pháp…); đây là bước đưa AI vào phục vụ thi hành pháp luật ở quy mô quốc gia. Ngoài ra, Hệ thống tiếp nhận–xử lý PAKN về VBQPPL đã vận hành thử nghiệm và yêu cầu kết nối, tích hợp với cổng/bộ/ngành/địa phương trước 20/6/2025, nhằm chuẩn hóa quy trình tiếp nhận–phân loại–phản hồi phản ánh của người dân, doanh nghiệp. Theo dõi thi hành pháp luật: Bộ Tư pháp ban hành Kế hoạch theo dõi THPL 2025 (Quyết định 1092/QĐ-BTP ngày 31/3/2025) triển khai đồng bộ Luật Ban hành VBQPPL và Nghị định 32/2020/NĐ‑CP, nhấn mạnh cơ chế phối hợp liên ngành và cập nhật tình hình thi hành theo chủ đề trọng tâm. CSDL quốc gia về xử lý vi phạm hành chính (XLVPHC): có nền tảng pháp lý từ Nghị định 20/2016/NĐ‑CP, giao Bộ Tư pháp chủ trì xây dựng - quản lý và kết nối liên thông với CSDL của cơ quan chuyên ngành; năm 2025 Bộ Tư pháp phê duyệt giai đoạn 1 dự án và thúc đẩy kết nối CSDL XLVPHC ngành Công an với CSDLQG theo tiến độ.  Một số dịch vụ công tư pháp số nổi bật có thể kể đến như:

- Đăng ký biện pháp bảo đảm/đăng ký giao dịch bảo đảm đã vận hành trực tuyến toàn quốc (cổng dktructuyen.moj.gov.vn), góp phần giảm thời gian - chi phí thủ tục

- Phiếu lý lịch tư pháp qua VNeID được mở rộng thí điểm phạm vi toàn quốc (10/2024–6/2025), thể hiện hướng tích hợp thi hành pháp luật với định danh số công dân (Đề án 06).

- Cổng PBGDPL quốc gia đã hợp nhất, chuyển từ miền *.moj.gov.vn sang pbgdpl.gov.vn, nâng cấp kênh phổ biến tư vấn pháp luật số cho người dân/doanh nghiệp.

3-1759900012.jpg

Ứng dụng Geo-Camera được tích hợp vào điện thoại thông minh để giúp nghị sĩ có thể tham gia họp trực tuyến. Ảnh: Hạ viện Italy

3.4. Một số cơ hội từ Nghị quyết đối với quản trị pháp luật Việt Nam

Nghị quyết 66 mở ra nhiều cơ hội quan trọng để nâng cao hiệu quả quản trị pháp luật tại Việt Nam trong kỷ nguyên số. Trước hết, nghị quyết lần đầu tiên đặt ra yêu cầu bảo đảm nguồn lực tài chính ổn định cho công tác xây dựng pháp luật, quy định tỷ lệ chi tối thiểu 0,5% tổng chi ngân sách nhà nước hằng năm, đồng thời thành lập Quỹ hỗ trợ đổi mới xây dựng và thi hành pháp luật nhằm tạo nguồn lực bền vững cho đầu tư hạ tầng dữ liệu và ứng dụng AI trong lập pháp – thi hành pháp luật. Bên cạnh đó, việc khai trương Cổng Pháp luật quốc gia (phapluat.gov.vn) vào tháng 5/2025, tích hợp trợ lý ảo AI Pháp luật và hệ thống tiếp nhận phản ánh–kiến nghị (PAKN) về văn bản quy phạm pháp luật, đã đặt nền tảng cho việc nâng chuẩn minh bạch hóa và tham vấn công chúng theo thời gian thực. Khi vận hành hiệu quả, đây có thể trở thành kênh dữ liệu “sống” hỗ trợ cơ quan lập pháp phát hiện sớm những điểm nghẽn, sửa đổi luật phù hợp với thực tiễn. Một cơ hội khác đến từ tiến trình xây dựng Cơ sở dữ liệu quốc gia về xử lý vi phạm hành chính (XLVPHC) và yêu cầu kết nối với các hệ thống dữ liệu ngành Công an, Tư pháp. Nếu được triển khai đồng bộ, hệ thống này không chỉ hỗ trợ quản lý tái phạm và cưỡng chế, mà còn giúp giảm chi phí tuân thủ nhờ cơ chế tra cứu một cửa. Cuối cùng, việc gắn chuyển đổi số pháp luật với mục tiêu tiệm cận chuẩn mực quốc tế vào năm 2030 và 2045 mở ra không gian cho doanh nghiệp LegalTech và dịch vụ GovTech phát triển, góp phần đưa hệ thống pháp luật Việt Nam gần hơn với các mô hình tiên tiến như Estonia, Singapore hay Liên minh châu Âu.

3.5. Thách thức và rào cản trong triển khai Nghị quyết

Tuy nhiên, quá trình hiện thực hóa Nghị quyết 66 còn nhiều thách thức. Thứ nhất, phân mảnh dữ liệu là trở ngại lớn: ngay cả trong lĩnh vực xử lý vi phạm hành chính, hiện vẫn tồn tại hai cơ sở dữ liệu độc lập của Bộ Công an và Bộ Tư pháp, gây khó khăn trong việc kết nối và chia sẻ thông tin. Thứ hai, mức độ “mở” của dữ liệu pháp luật chưa đồng đều. Dù Cổng dữ liệu quốc gia (data.gov.vn) đã công bố hơn 10.600 bộ dữ liệu, song trang dữ liệu mở của Bộ Tư pháp (data.moj.gov.vn) tại thời điểm khảo sát vẫn chưa cung cấp dữ liệu pháp luật ở định dạng mở, gây hạn chế cho khai thác bằng AI và các ứng dụng LegalTech. Thứ ba, khoảng cách số giữa trung ương và địa phương còn rõ rệt: tỷ lệ hồ sơ trực tuyến toàn trình ở cấp tỉnh đến cuối năm 2024 mới đạt 18,54% (so với mục tiêu 30%), trong khi khối bộ ngành trung ương đạt 45,8%. Thực trạng này phản ánh sự chậm trễ trong số hóa thủ tục pháp lý ở địa phương, làm giảm hiệu quả giám sát thi hành pháp luật dựa trên dữ liệu thời gian thực. Thứ tư, mặc dù hệ thống PAKN đã được tích hợp trên Cổng Pháp luật, nhưng nhiều bộ/ngành chưa cập nhật trạng thái xử lý, khiến dữ liệu góp ý chưa thực sự trở thành đầu vào hiệu quả cho sửa đổi, bổ sung văn bản. Cuối cùng, yêu cầu bảo vệ dữ liệu cá nhân và an toàn thông tin ngày càng cấp bách khi mở rộng dữ liệu và liên thông cơ sở dữ liệu. Các quy định tại Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân và Luật Giao dịch điện tử 2023 đòi hỏi cơ quan quản lý phải thiết kế cơ chế bảo mật “ngay từ đầu” (privacy by design), bao gồm phân quyền truy cập, nhật ký xử lý dữ liệu và đánh giá tác động bảo mật trước khi tích hợp AI·

4-1759900012.jpg

Ảnh minh hoạ

4. Một số kiến nghị hoàn thiện trong lập pháp và thi hành pháp luật Việt Nam

Thứ nhất, chuẩn hóa và liên thông hạ tầng dữ liệu pháp luật. Một trong những hạn chế lớn hiện nay là tình trạng phân tán dữ liệu pháp luật, khi tồn tại song song nhiều hệ thống như vbpl.vn, phapluat.gov.vn, data.moj.gov.vn mà chưa có sự chuẩn hóa về cấu trúc siêu dữ liệu, định dạng mở và API khai thác. Trong khi đó, Nghị quyết 66 đặt ra yêu cầu xây dựng “cơ sở dữ liệu pháp luật đúng – đủ – sạch – sống” để phục vụ công tác lập pháp và thi hành pháp luật. Vì vậy, cần ban hành bộ chuẩn kỹ thuật quốc gia cho dữ liệu pháp luật mở, bao gồm định dạng file, chuẩn metadata, giao thức API, giấy phép sử dụng lại (open license), nhằm đảm bảo dữ liệu có thể tái sử dụng cho nghiên cứu, giám sát xã hội và phát triển LegalTech. Đặc biệt, cần tích hợp các CSDL chuyên ngành như XLVPHC, án lệ, bản án, lý lịch tư pháp vào một nền tảng liên thông, giống mô hình X-road của Estonia – nơi dữ liệu được chia sẻ theo thời gian thực giữa các cơ quan nhà nước thông qua kiến trúc phân tán nhưng thống nhất về chuẩn kỹ thuật.

Thứ hai, phát triển hệ sinh thái AI pháp luật toàn diện. Hiện tại, AI mới được ứng dụng ở mức sơ khởi (ví dụ: AI Pháp luật trên phapluat.gov.vn trả lời câu hỏi phổ thông). Trong tương lai, cần xây dựng AI chuyên dụng cho lập pháp, có khả năng: (i) phân tích tác động dự thảo luật trên dữ liệu kinh tế – xã hội; (ii) rà soát, phát hiện mâu thuẫn, chồng chéo trong hệ thống VBQPPL; (iii) gợi ý chỉnh sửa ngôn ngữ văn bản theo tiêu chuẩn pháp lý. Ở khâu thi hành pháp luật, AI có thể ứng dụng trong dự báo vi phạm hành chính, phân tích dữ liệu XLVPHC để nhận diện tái phạm, hoặc hỗ trợ thẩm phán trong xét xử. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, Trung Quốc đã triển khai AI tại Tòa án Nhân dân Tối cao để tra cứu án lệ, phân tích hồ sơ và hỗ trợ ra quyết định, giúp rút ngắn thời gian xử lý tài liệu từ hàng giờ xuống chỉ còn vài phút. Việt Nam có thể học hỏi mô hình này, nhưng cần gắn chặt cơ chế kiểm soát để bảo đảm AI chỉ đóng vai trò hỗ trợ, không thay thế thẩm phán.

Thứ ba, tăng cường tham vấn công chúng trên nền tảng số. Tham vấn công chúng là khâu yếu trong lập pháp ở Việt Nam: nhiều khi chỉ dừng ở việc công bố dự thảo trên website, chưa có cơ chế phản hồi hai chiều và chưa đảm bảo tính minh bạch. Nghị quyết 66 đã yêu cầu thúc đẩy tham vấn trực tuyến tích hợp AI, và thực tế Cổng Pháp luật quốc gia đã có chức năng tiếp nhận phản ánh–kiến nghị (PAKN). Tuy nhiên, để công cụ này thực sự hiệu quả, cần quy định rõ trách nhiệm phản hồi của cơ quan soạn thảo: mỗi phản ánh phải được gắn mã số, công khai trạng thái xử lý, thời hạn trả lời, và kết quả cuối cùng. Đồng thời, cần ứng dụng AI để phân loại hàng nghìn ý kiến, trích xuất những đề xuất có giá trị cao.

Thứ tư, phát triển nguồn nhân lực pháp luật số. Một rào cản lớn hiện nay là đội ngũ cán bộ pháp chế còn hạn chế về năng lực dữ liệu và công nghệ. Trong khi đó, Nghị quyết 66 nhấn mạnh yêu cầu xây dựng “đội ngũ làm công tác pháp luật chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu hội nhập và chuyển đổi số”. Vì vậy, cần triển khai các chương trình đào tạo liên ngành (law & tech) trong trường luật và tại các cơ quan nhà nước, tập trung vào kỹ năng phân tích dữ liệu, hiểu biết về AI, an toàn thông tin, và quản trị rủi ro công nghệ. OECD khuyến nghị rằng năng lực số của công chức là điều kiện tiên quyết để bảo đảm thành công của các chương trình chuyển đổi số trong quản trị công.

Thứ năm, bảo đảm an toàn thông tin và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Mở rộng dữ liệu pháp luật và tích hợp AI tất yếu đặt ra nguy cơ lộ lọt thông tin hoặc sử dụng sai mục đích. Vì vậy, cần kết hợp Nghị quyết 66 với việc thực thi nghiêm Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân và Luật Giao dịch điện tử 2023, theo nguyên tắc “privacy by design”. Mọi hệ thống dữ liệu pháp luật phải tích hợp cơ chế phân quyền truy cập, nhật ký xử lý dữ liệu, và đánh giá tác động bảo mật (Privacy Impact Assessment – PIA) trước khi đưa vào vận hành. Chỉ khi xây dựng được khung pháp lý và kỹ thuật vững chắc cho bảo mật dữ liệu, việc khai thác AI trong lĩnh vực pháp luật mới có thể đạt hiệu quả mà không gây rủi ro pháp lý.

Thứ sáu, thúc đẩy hợp tác quốc tế và học hỏi kinh nghiệm. Chuyển đổi số trong pháp luật là xu thế toàn cầu. Việt Nam cần chủ động hợp tác với các tổ chức quốc tế và học hỏi mô hình thành công: X-road của Estonia cho thấy cách liên thông dữ liệu giữa các cơ quan khác nhau mà vẫn đảm bảo an ninh mạng; Chat-EUR-Lex của Liên minh châu Âu là ví dụ về AI giúp người dân tiếp cận văn bản pháp luật bằng ngôn ngữ tự nhiên; còn New Zealand chứng minh việc dùng AI trong phân tích phản hồi công chúng có thể tăng tốc quá trình lập pháp. Việc tham khảo các mô hình này sẽ giúp Việt Nam thiết kế một hệ sinh thái pháp luật số hiện đại, minh bạch và thân thiện với công dân, đồng thời tiệm cận chuẩn mực quốc tế.

------------------------------

Tài liệu tham khảo

A. Văn bản quy phạm pháp luật

1. Nghị định số 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân. (2023). Hà Nội, Việt Nam.

2. Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới. (2022). Hà Nội, Việt Nam.

3. Nghị quyết số 57-NQ/TW về đột phá khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. (2020). Hà Nội, Việt Nam.

4. Nghị quyết số 59-NQ/TW về hội nhập quốc tế. (2020). Hà Nội, Việt Nam.

5. Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong giai đoạn mới. (2025). Hà Nội, Việt Nam.

6. Nghị quyết số 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân. (2020). Hà Nội, Việt Nam.

7. Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. (2020). Hà Nội, Việt Nam.

8. Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam. (2023). Luật Giao dịch điện tử 2023. Hà Nội, Việt Nam.

B. Tài liệu khác

9. Báo Chính phủ. (2025, May 31). Thủ tướng Phạm Minh Chính dự lễ khai trương Cổng Pháp luật quốc gia. https://baochinhphu.vn

10. Báo Chính phủ. (2025). Bốn dòng chảy pháp luật và kỳ vọng cải cách từ doanh nghiệp. https://baochinhphu.vn/bon-dong-chay-phap-luat-va-ky-vong-cai-cach-tu-doanh-nghiep-10225

11. Báo điện tử Chính phủ. (2025). Nghị quyết số 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới. https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn

12. Báo Nhân Dân. (2025). Đẩy mạnh triển khai Hệ thống thông tin tiếp nhận, xử lý kiến nghị về văn bản quy phạm pháp luật. https://nhandan.vn/day-manh-trien-khai-he-thong-thong-tin-tiep-nhan-xu-ly-kien-nghi-ve-van-ban-quy-pham-phap-luat-post887174

13. Báo Thanh Hóa. (2024). Cơ sở dữ liệu quốc gia giúp tiết kiệm cho xã hội hàng nghìn tỷ đồng. https://baothanhhoa.vn/co-so-du-lieu-quoc-gia-giup-tiet-kiem-cho-xa-hoi-hang-nghin-ty-dong

14. Báo Tin tức & Dân tộc – TTXVN. (2024, September 18). Việt Nam thuộc nhóm có Chỉ số Phát triển Chính phủ điện tử rất cao. https://baotintuc.vn/thoi-su/viet-nam-thuoc-nhom-co-chi-so-phat-trien-chinh-phu-dien-tu-rat-cao-20240918164553341.htm

15. European Commission. (2023). Chat-EUR-Lex: Enhancing Access to EU Law with AI. Brussels: European Commission.

16. Internal Revenue Service. (2021). AI and data analytics in tax enforcement. Washington D.C.: IRS.

17. International Journal for Court Administration. (2024). The smart court – A new pathway to justice in China? https://iacajournal.org/articles/10.36745/ijca.367

18. Kempeneer, S., Piranneja, A., & Wolswinkel, J. (2023). Open government data from a legal perspective: An AI-driven systematic literature review.

19. New Zealand Government. (2020). AI in public consultation: Privacy Act reform. Wellington: NZ Gov.

20. OECD. (2020). OECD digital government studies. Paris: OECD Publishing.

21. OECD. (2021). Digital transformation in the public sector: Designing strategic information systems. Paris: OECD Publishing.

22. OECD. (2022). AI in the public sector: International experiences. Paris: OECD Publishing.

23. Remus, D., & Levy, F. (2017). Can robots be lawyers? Computers, lawyers, and the practice of law. Georgetown Journal of Legal Ethics, 30(3), 501–558.

24. Russell, S., & Norvig, P. (2021). Artificial intelligence: A modern approach (4th ed.). Pearson.

25. Singapore Ministry of Law. (2022). AI in legislative drafting and review. Singapore: Ministry of Law.

26. Supreme People’s Court of China. (2022). Report on internet courts and AI integration. Beijing: SPC

27. United Nations. (2022). E-Government Survey 2022. New York: United Nations.

28. VN Express. (2025). Cổng pháp luật quốc gia bắt đầu hoạt động. https://vnexpress.net/cong-phap-luat-quoc-gia-bat-dau-hoat-dong-4892881

29. Wired. (2019). Can AI be a fair judge? Estonia thinks so. https://www.wired.com/story/can-ai-be-fair-judge-estonia/

30. Xinhuanet. (2024, December 31). China Focus: China's local judicial systems embrace AI to improve efficiency. https://english.news.cn/20241231/b6a8ba8914824c3f83cfa11df040e2af

Phùng Thị Yến, Phạm Bùi Vi Thảo (Trường Đại học Ngoại thương)

Bạn đọc đặt tạp chí Pháp lý dài hạn vui lòng để lại thông tin