
Ảnh minh họa
Dự thảo Nghị định được xây dựng để hỗ trợ thực thi Nghị quyết của Chính phủ về triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa, văn bản pháp lý đầu tiên tại Việt Nam quy định về hoạt động của lĩnh vực này. Trước đây, các Nghị định hiện hành như Nghị định 156/2020/NĐ-CP chỉ tập trung vào xử phạt vi phạm trong lĩnh vực chứng khoán và thị trường chứng khoán, mà chưa có quy định cụ thể cho tài sản mã hóa. Điều này đã tạo ra khoảng trống pháp lý, khiến cơ quan quản lý gặp khó khăn trong việc xử lý các hành vi vi phạm, trong khi nhà đầu tư đối mặt với nguy cơ mất tài sản mà không có cơ chế bảo vệ rõ ràng. Dự thảo mới khắc phục hạn chế này bằng cách bổ sung các quy định chi tiết về hành vi vi phạm, mức phạt, và thẩm quyền xử phạt, lấy tham chiếu từ các chế tài xử phạt tương tự trong lĩnh vực chứng khoán.
Một trong những điểm nhấn của dự thảo là việc xác định và xử lý các hành vi thao túng thị trường tài sản mã hóa, với mức phạt tối đa lên đến 2 tỷ đồng. Các hành vi này bao gồm việc sử dụng nhiều tài khoản để giao dịch liên tục nhằm tạo cung cầu giả, thông đồng giao dịch mà không chuyển giao quyền sở hữu thực sự, hoặc lôi kéo người khác đặt lệnh giao dịch để tác động đến giá cả. Đặc biệt, dự thảo nhấn mạnh các hành vi như tung tin đồn sai lệch, cung cấp thông tin sai sự thật qua các phương tiện truyền thông đại chúng, hoặc đưa ra ý kiến gây ảnh hưởng đến giá tài sản mã hóa sau khi đã nắm giữ vị thế giao dịch. Những hành vi này không chỉ làm méo mó thị trường mà còn gây tổn hại nghiêm trọng đến niềm tin của nhà đầu tư, và mức phạt nặng được đề xuất nhằm răn đe và bảo vệ quyền lợi của cộng đồng tham gia thị trường.
Ngoài ra, dự thảo cũng quy định chế tài nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm khác. Chẳng hạn, tổ chức thị trường giao dịch tài sản mã hóa mà không được cấp phép có thể bị phạt từ 1,5 đến 2 tỷ đồng, trong khi việc đưa tài sản mã hóa vào giao dịch mà chưa báo cáo cơ quan có thẩm quyền sẽ chịu mức phạt từ 1 đến 1,5 tỷ đồng. Hành vi sử dụng thông tin nội bộ để giao dịch, vốn là một vấn đề nhức nhối trong thị trường tài chính, cũng được dự thảo đề xuất xử phạt nghiêm khắc, với mức phạt tương ứng nhằm ngăn chặn việc trục lợi bất hợp pháp. Đối với các hành vi liên quan đến trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ, dự thảo tách thành một mục riêng, với mức phạt cao nhất từ 2 đến 2,5 tỷ đồng cho các hành vi làm giả giấy tờ hoặc xác nhận sai sự thật để đủ điều kiện chào bán, phát hành. Những quy định này không chỉ tăng cường tính minh bạch mà còn bảo vệ nhà đầu tư trước các rủi ro từ các hoạt động phát hành không hợp pháp.
Dự thảo cũng đề xuất tăng thời hạn đình chỉ giao dịch đối với một số hành vi nghiêm trọng, như cho mượn tài khoản dẫn đến thao túng thị trường hoặc vi phạm về báo cáo giao dịch của cổ đông lớn và người nội bộ. Hình thức đình chỉ hoạt động nghiệp vụ môi giới chứng khoán có thời hạn cũng được bổ sung, áp dụng cho các hành vi lạm dụng tài sản khách hàng, như sử dụng chứng khoán của khách hàng để cầm cố hoặc cho mượn tiền, chứng khoán trên tài khoản khách hàng mà không được phép. Những biện pháp này phản ánh nỗ lực của Bộ Tài chính trong việc xây dựng một thị trường tài sản mã hóa không chỉ sôi động mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực phòng chống nhóm tội phạm về rửa tiền.
Ý nghĩa của dự thảo này là không thể phủ nhận. Trước hết, nó đặt nền móng cho một khung pháp lý toàn diện, cho phép Việt Nam quản lý hiệu quả thị trường tài sản mã hóa, từ đó thu hút đầu tư và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực fintech. Các chế tài xử phạt mạnh mẽ giúp bảo vệ nhà đầu tư, giảm thiểu rủi ro lừa đảo và thao túng, đồng thời tăng cường niềm tin vào thị trường. Hơn nữa, việc bổ sung quy định về tài sản mã hóa góp phần đưa Việt Nam tiến gần hơn đến các tiêu chuẩn quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập kinh tế và thu hút vốn nước ngoài.
Tuy nhiên, việc triển khai dự thảo cũng đối mặt với không ít thách thức. Trước hết, thị trường tài sản mã hóa là một lĩnh vực mới và phức tạp, đòi hỏi cơ quan quản lý phải có nguồn lực và chuyên môn đủ mạnh để giám sát và xử lý vi phạm. Hiện tại, Việt Nam vẫn còn thiếu đội ngũ chuyên gia am hiểu về công nghệ chuỗi khối và tài sản mã hóa, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi. Ngoài ra, các quy định nghiêm ngặt, nếu không được cân nhắc kỹ lưỡng, có thể vô tình kìm hãm sự phát triển của thị trường, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Ngược lại, nếu quản lý quá lỏng lẻo, nguy cơ về rửa tiền, tài trợ khủng bố và các hành vi bất hợp pháp khác sẽ gia tăng. Một số ý kiến từ cộng đồng nhà đầu tư cũng bày tỏ lo ngại về việc áp dụng các mức phạt cao, như phạt 100-200 triệu đồng đối với cá nhân không chuyển tài sản mã hóa về các tổ chức lưu ký được cấp phép, có thể gây khó khăn cho những nhà đầu tư nhỏ lẻ.

Ảnh minh họa
Để đảm bảo dự thảo được triển khai hiệu quả, Việt Nam cần một lộ trình đồng bộ và chiến lược. Trước hết, việc hoàn thiện khung pháp lý là yếu tố tiên quyết, bao gồm sửa đổi các văn bản liên quan như Bộ luật Dân sự và Luật Giao dịch điện tử để định danh rõ ràng tài sản mã hóa và quyền lợi pháp lý của các bên. Đồng thời, cần đầu tư vào công nghệ giám sát và hệ thống báo cáo giao dịch, đảm bảo các sàn giao dịch hoạt động minh bạch và an toàn. Hợp tác quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng, khi Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia như Nhật Bản và Singapore trong việc quản lý tài sản mã hóa, đồng thời tham gia các diễn đàn toàn cầu để cập nhật xu hướng. Đầu tư vào đào tạo nhân lực và nghiên cứu công nghệ chuỗi khối sẽ giúp xây dựng đội ngũ chuyên gia đủ sức quản lý thị trường. Cuối cùng, việc hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp thông qua các chương trình thí điểm và ưu đãi thuế sẽ tạo động lực cho sự phát triển bền vững của ngành fintech.
Dự thảo Nghị định sửa đổi, bổ sung các quy định xử phạt vi phạm hành chính về tài sản mã hóa là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự chuyển mình của Việt Nam trong việc quản lý thị trường tài sản số. Với các chế tài mạnh mẽ và tầm nhìn chiến lược, dự thảo không chỉ góp phần bảo vệ nhà đầu tư và đảm bảo an ninh tài chính mà còn mở ra cơ hội để Việt Nam khẳng định vị thế trong cuộc cách mạng kinh tế số toàn cầu. Dù vẫn còn nhiều thử thách phía trước, bước đi này là minh chứng cho quyết tâm của Việt Nam trong việc xây dựng một thị trường tài sản mã hóa minh bạch, an toàn và đầy tiềm năng, từ đó tận dụng tối đa lợi thế của công nghệ chuỗi khối trong thời đại mới.