
Ảnh minh hoạ
1. Lời mở đầu
Nhằm tổ chức thể chế hóa và thực hiện đầy đủ các quan điểm, mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp đã đề ra trong Nghị quyết số 66-NQ/TW của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới [1], trong đó có giải pháp “Tăng cường chuyển đổi số, ứng dụng trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn trong công tác xây dựng và thi hành pháp luật” mà cụ thể là “Ưu tiên nguồn lực xây dựng, phát triển hạ tầng công nghệ thông tin, cơ sở dữ liệu lớn, ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo phục vụ đổi mới, hiện đại hóa công tác xây dựng, tổ chức thi hành pháp luật, bảo đảm “đúng, đủ, sạch, sống”, liên thông, dễ khai thác, dễ sử dụng, an toàn thông tin và bí mật nhà nước”.
Để thực hiện chuyển đổi số toàn diện thì dữ liệu và an toàn dữ liệu là vấn đề trung tâm của chuyển đổi số, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế, thương mại và quản lý. Điều này thể hiện rõ nét khi Quốc hội gấp rút xây dựng và ban hành hai văn bản pháp luật quan trọng để điều chỉnh về dữ liệu và bảo vệ dữ liệu cá nhân: Luật Dữ liệu 2024 đã có hiệu lực từ 01/7/2025 và Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân 2025 sẽ có hiệu lực từ 01/01/2026.
Tuy nhiên ngoài những quy định của Luật Dữ liệu 2024 và Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân 2025, dữ liệu trong thực tế còn nhiều vấn đề liên quan dưới góc độ sở hữu trí tuệ. Trong phần tham luận của mình tôi trình bày hướng đến mục tiêu đánh giá, phân tích dữ liệu cá nhân dưới góc độ quyền sở hữu trí tuệ, từ đó gợi mở một số khuyến nghị chính sách.
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của kỷ nguyên kinh tế số là sự xuất hiện của dữ liệu như một loại tài nguyên sản xuất mới [2]. Dữ liệu không chỉ là nền tảng cho các quyết định kinh doanh và dự báo thị trường mà còn là động lực thúc đẩy đổi mới công nghệ và chuyển đổi mô hình kinh doanh. Trong khi đó, tốc độ lặp lại công nghệ đã tăng tốc đáng kể và chu kỳ đổi mới đã rút ngắn đáng kể. Điều này đòi hỏi hệ thống pháp luật phải nhanh chóng thích ứng với những thay đổi về công nghệ để bảo vệ hiệu quả sở hữu trí tuệ, đặt ra những yêu cầu mới về bảo vệ SHTT.
Luật sở hữu trí tuệ truyền thống chủ yếu bảo vệ các sáng tạo trí tuệ hữu hình như phát minh và tác phẩm văn học. Tuy nhiên, bản chất vô hình và lưu động của dữ liệu làm phức tạp thêm việc bảo vệ quyền sở hữu của nó. Các quy trình tạo, thu thập, lưu trữ, xử lý và sử dụng dữ liệu liên quan đến nhiều giai đoạn, thường dẫn đến tranh chấp quyền sở hữu và quyền không rõ ràng.
2. Một số thách thức của dữ liệu và bảo vệ dữ liệu trong thời đại kinh tế số dưới góc nhìn luật sở hữu trí tuệ
2.1. Định nghĩa và bảo vệ dữ liệu
Trong kỷ nguyên kinh tế số, dữ liệu ngày càng được coi là một loại tài nguyên chiến lược, có giá trị không kém gì tài nguyên thiên nhiên hay vốn tài chính. Tuy nhiên, việc định nghĩa và bảo vệ quyền sở hữu đối với dữ liệu lại đặt ra nhiều thách thức pháp lý mới. Khác với các đối tượng truyền thống được Luật Sở hữu trí tuệ bảo hộ như sáng chế, kiểu dáng công nghiệp hay tác phẩm văn học – vốn có hình thức thể hiện cụ thể và rõ ràng – dữ liệu mang bản chất vô hình, phi vật chất, dễ sao chép và lưu chuyển. Điều này khiến việc xác định quyền sở hữu dữ liệu trở nên phức tạp hơn nhiều.
Trên thực tế, dữ liệu có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau: từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, nghiên cứu khoa học, cho đến hành vi thường nhật của cá nhân trên môi trường số. Quá trình tạo lập, thu thập, lưu trữ, xử lý và khai thác dữ liệu thường liên quan đến nhiều chủ thể khác nhau (cá nhân, tổ chức, nền tảng công nghệ), dẫn đến tình trạng chồng lấn, xung đột hoặc mơ hồ về quyền sở hữu và quyền khai thác dữ liệu. Ví dụ, dữ liệu do một cá nhân tạo ra khi sử dụng dịch vụ trực tuyến có thuộc về chính cá nhân đó, hay thuộc về doanh nghiệp cung cấp dịch vụ đã thu thập, xử lý dữ liệu? Đây là câu hỏi pháp lý phức tạp chưa có câu trả lời thống nhất.
Bên cạnh đó, Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành chưa công nhận dữ liệu như một đối tượng được bảo hộ độc lập, dẫn đến khoảng trống pháp lý trong việc xác lập quyền và bảo vệ quyền đối với dữ liệu. Điều này làm gia tăng nguy cơ tranh chấp, đặc biệt trong bối cảnh dữ liệu trở thành tài sản có giá trị thương mại cao, có thể được mua bán, chuyển nhượng, hoặc khai thác để tạo ra lợi ích kinh tế..
2.2. Tình trạng pháp lý của các tác phẩm do AI tạo ra
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép máy móc tự động tạo ra các tác phẩm “có vẻ” mang tính sáng tạo, như thơ ca, nhạc, tranh vẽ hay thậm chí cả tác phẩm kiến trúc. Tuy nhiên, tình trạng pháp lý của các tác phẩm do AI tạo ra vẫn chưa được xác định rõ ràng trong hầu hết các hệ thống pháp luật. Vấn đề nổi bật đặt ra ở hai khía cạnh:
(i) Liệu những tác phẩm này có được xem là đối tượng được bảo hộ sở hữu trí tuệ hay không?
(ii) Nếu có, thì chủ thể nào được công nhận là tác giả hoặc chủ sở hữu quyền?
Trong khi hệ thống pháp luật hiện hành thường công nhận cá nhân hoặc pháp nhân là người sáng tạo, thì AI lại không phải là một chủ thể pháp lý. Điều này dẫn đến khoảng trống pháp lý khó giải quyết.

Ảnh minh hoạ
Ví dụ: Tại Mỹ (2022), Văn phòng Bản quyền Hoa Kỳ (USCO) đã từ chối cấp bản quyền cho một bức tranh do hệ thống AI Creativity Machine tạo ra, với lý do tác phẩm không có yếu tố “tác giả con người”. Vụ việc này đã làm dấy lên tranh luận lớn trong cộng đồng pháp lý Mỹ. Tại Vương quốc Anh, Đạo luật Bản quyền, Thiết kế và Bằng sáng chế (CDPA 1988) lại có quy định đặc biệt: trong trường hợp tác phẩm được tạo ra bởi máy tính, “người thực hiện các sắp xếp cần thiết để tạo ra tác phẩm” sẽ được coi là tác giả. Quy định này phần nào cho phép bảo hộ tác phẩm do AI tạo ra, nhưng vẫn gây tranh cãi về tính công bằng và tính phù hợp trong kỷ nguyên AI. Ở Úc (2021), một tòa án từng thừa nhận AI có thể được ghi danh là “nhà phát minh” trong đơn xin cấp bằng sáng chế (Thaler v. Commissioner of Patents), mặc dù phán quyết sau đó bị bác bỏ ở cấp cao hơn. Vụ việc cho thấy các hệ thống pháp luật vẫn đang loay hoay trong việc xác định tư cách pháp lý của AI.
Ngoài ra, việc xác định tính nguyên bản (originality) và tính sáng tạo (creativity) của các tác phẩm do AI tạo ra cũng là một vấn đề lớn. Nếu AI chỉ “học” từ cơ sở dữ liệu sẵn có để tạo ra sản phẩm mới, liệu tác phẩm này có thật sự sáng tạo, hay chỉ là sự tái kết hợp dữ liệu có sẵn? Đây là thách thức căn bản đối với quan niệm truyền thống về quyền tác giả.
2.3. Các vấn đề vi phạm xuyên biên giới
Công nghệ số phá vỡ ranh giới địa lý, khiến hành vi vi phạm sở hữu trí tuệ mang tính xuyên biên giới. Vi phạm xuyên biên giới bao gồm sao chép, phổ biến và sử dụng sở hữu trí tuệ của người khác trên phạm vi quốc gia, đặt ra những thách thức đáng kể cho chủ sở hữu quyền trong việc bảo vệ quyền của họ. Các quốc gia khác nhau có hệ thống pháp lý và thế mạnh thực thi khác nhau, dẫn đến các vấn đề về khả năng áp dụng luật, quyền tài phán và thực thi trong quá trình bảo vệ quyền. Hơn nữa, tính ẩn danh và phức tạp của không gian mạng khiến việc phát hiện và theo dõi hành vi vi phạm trở nên khó khăn hơn. Việc bảo vệ hiệu quả sở hữu trí tuệ trên toàn cầu và ngăn chặn hành vi vi phạm xuyên biên giới đã trở thành những thách thức quan trọng trong thực tiễn pháp lý.
2.4. Các vấn đề về trách nhiệm của nền tảng Internet
Trong nền kinh tế số, các nền tảng Internet (như mạng xã hội, sàn thương mại điện tử, dịch vụ lưu trữ trực tuyến) vừa đóng vai trò là kênh chính để phân phối và lan truyền thông tin, vừa là “điểm nóng” cho các hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ (SHTT). Người dùng có thể dễ dàng tải lên, chia sẻ và nhân bản các tác phẩm có bản quyền, từ âm nhạc, phim ảnh cho đến phần mềm, dẫn đến khó kiểm soát quyền tác giả. Vấn đề đặt ra là mức độ trách nhiệm của nền tảng Internet trong việc ngăn chặn và xử lý hành vi vi phạm. Một mặt, nền tảng cần có cơ chế giám sát và loại bỏ kịp thời nội dung vi phạm (ví dụ: hệ thống notice-and-takedown trong Đạo luật DMCA của Hoa Kỳ). Mặt khác, nếu quy định pháp lý đặt gánh nặng quá lớn cho nền tảng, điều này có thể làm hạn chế sự đổi mới, đặc biệt đối với các dịch vụ dựa trên nội dung do người dùng tạo ra (UGC) như YouTube, TikTok hay Facebook.
Ví dụ: Hoa Kỳ: DMCA (1998) đưa ra cơ chế “vùng an toàn” (safe harbor) cho nền tảng. Theo đó, nếu nền tảng thực hiện biện pháp loại bỏ nội dung vi phạm khi nhận được thông báo từ chủ sở hữu quyền, thì họ sẽ được miễn trách nhiệm pháp lý trực tiếp. Liên minh châu Âu (EU): Chỉ thị Bản quyền kỹ thuật số (2019) siết chặt trách nhiệm của nền tảng, yêu cầu họ triển khai công cụ lọc nội dung tự động để ngăn chặn tải lên các tác phẩm có bản quyền mà chưa được phép. Quy định này gây tranh cãi vì có nguy cơ hạn chế quyền tự do biểu đạt và kìm hãm sáng tạo. Việt Nam: Pháp luật hiện hành (Luật SHTT 2022 và các nghị định liên quan) chưa có cơ chế chi tiết như DMCA, khiến việc xử lý vi phạm bản quyền trên nền tảng số còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử và mạng xã hội phát triển mạnh mẽ.
Như vậy, thách thức lớn hiện nay là làm thế nào để cân bằng giữa việc bảo vệ quyền SHTT và việc khuyến khích đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế số. Nếu thiếu quy định chặt chẽ, quyền của tác giả, nhà sáng tạo dễ bị xâm phạm; ngược lại, nếu quy định quá nghiêm ngặt, nền tảng số sẽ mất đi tính năng động và cơ hội phát triển..
2.5. Bảo vệ bí mật thương mại
Trong kỷ nguyên kinh tế số, bí mật thương mại như một hình thức sở hữu trí tuệ quan trọng phải đối mặt với sự phức tạp ngày càng tăng trong việc bảo vệ. Bí mật thương mại bao gồm thông tin kỹ thuật, hoạt động và quản lý, rất quan trọng đối với khả năng cạnh tranh của công ty. Với việc chia sẻ dữ liệu rộng rãi, việc bảo vệ bí mật thương mại phải đối mặt với nhiều thách thức hơn. Rủi ro rò rỉ nội bộ và bên ngoài gia tăng đòi hỏi các biện pháp hiệu quả để bảo vệ bí mật thương mại khỏi bị lấy cắp và sử dụng bất hợp pháp. Luật pháp cần định nghĩa rõ ràng bí mật thương mại, thiết lập các cơ chế bảo vệ hiệu quả và đảm bảo an ninh và tính bảo mật của bí mật thương mại.

Ảnh minh hoạ
2.6. Nội dung bảo vệ dữ liệu cá nhân bằng quyền tác giả
Hoạt động thực thi nhằm bảo vệ DLCN cũng đang là thách thức lớn. Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, “Quyền tác giả là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu” [4]. Với tương quan giữa tác giả và chủ thể dữ liệu, đặc trưng cơ bản của quyền tác giả đó là bảo hộ hình thức thể hiện của ý tưởng sáng tạo, mà không phụ thuộc vào yếu tố nội dung hay chất lượng của tác phẩm, bảo hộ một cách tự động, khi bảo vệ DLCN bằng quyền tác giả, hoàn toàn có thể áp dụng những phương thức bảo vệ hữu hiệu đang có.
3. Biện pháp đối phó với những thách thức của luật sở hữu trí tuệ trong thời đại kinh tế số
3.1. Cải thiện hệ thống bảo vệ quyền dữ liệu
Để giải quyết những thách thức về bảo vệ quyền dữ liệu, cần có những cải tiến ở cả cấp độ lập pháp và thực thi. Về mặt lập pháp, quyền sở hữu dữ liệu cần được xác định rõ ràng và cần xây dựng một cơ chế thiết lập quyền dữ liệu để bảo vệ các quyền hợp pháp của chủ sở hữu dữ liệu. Rút ra từ các luật sở hữu trí tuệ hiện hành, có thể tạo ra một luật bảo vệ quyền dữ liệu chuyên biệt để thiết lập các quy tắc rõ ràng về quyền sở hữu, sử dụng và bảo vệ dữ liệu. Cần tăng cường thực thi để chống lại nghiêm ngặt việc thu thập và sử dụng dữ liệu bất hợp pháp. Thiết lập các luật chuyên biệt các cơ quan thực thi có nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp có thể nâng cao năng lực và hiệu quả thực thi. Ngoài ra, cần thúc đẩy hợp tác quốc tế về bảo vệ dữ liệu để giải quyết các thách thức do luồng dữ liệu xuyên biên giới gây ra.
3.2. Làm rõ tình trạng pháp lý của các tác phẩm do AI tạo ra
Để giải quyết tình trạng pháp lý của các tác phẩm do AI tạo ra, có thể xem xét một số biện pháp đối phó: Đầu tiên, cấp rõ ràng tình trạng pháp lý cho các tác phẩm do AI tạo ra và đưa chúng vào phạm vi bảo vệ sở hữu trí tuệ để đảm bảo các quyền hợp pháp của chúng. Thứ hai, xác định chủ sở hữu quyền của các tác phẩm do AI tạo ra, có khả năng công nhận các nhà phát triển hoặc người dùng hệ thống AI là chủ sở hữu quyền và chỉ định cho họ các quyền và nghĩa vụ tương ứng. Thứ ba, thiết lập các cơ chế pháp lý để bảo vệ quyền của các tác phẩm do AI tạo ra. Ví dụ, thêm các điều khoản cụ thể vào luật bản quyền để đặt ra các quy tắc rõ ràng về bảo vệ bản quyền của các tác phẩm do AI tạo ra. Luật pháp quốc tế cũng nên được thúc đẩy để tạo ra các tiêu chuẩn thống nhất cho việc bảo vệ toàn cầu các tác phẩm do AI tạo ra [4].

3.3. Tăng cường hợp tác xuyên biên giới
Để giải quyết hiệu quả các vấn đề vi phạm xuyên biên giới, cần tăng cường hợp tác quốc tế. Việc ký kết các hiệp ước và thỏa thuận quốc tế có thể giúp thiết lập các cơ chế bảo vệ sở hữu trí tuệ xuyên biên giới. Các quốc gia nên tăng cường hợp tác giữa các cơ quan thực thi để tạo thành nỗ lực chung chống lại vi phạm xuyên biên giới. Các biện pháp cụ thể bao gồm thiết lập mạng lưới hợp tác thực thi sở hữu trí tuệ xuyên biên giới, tiến hành các hành động thực thi chung thường xuyên và cải thiện khả năng và hiệu quả chống vi phạm xuyên biên giới. Tạo ra một nền tảng chia sẻ thông tin vi phạm sở hữu trí tuệ cho phép chia sẻ thời gian thực và xử lý thông tin vi phạm kịp thời. Tăng cường đào tạo sở hữu trí tuệ xuyên biên giới có thể cải thiện năng lực chuyên môn và mức độ hợp tác quốc tế của nhân viên thực thi. Ngoài ra, cần thúc đẩy sự phối hợp và thống nhất của luật sở hữu trí tuệ quốc tế để giảm xung đột pháp lý và sự khác biệt trong áp dụng giữa các quốc gia, nâng cao hiệu quả bảo vệ sở hữu trí tuệ xuyên biên giới.
3.4. Xác định trách nhiệm của nền tảng Internet
Để giải quyết các vấn đề về trách nhiệm pháp lý của các nền tảng internet, cần thiết lập một hệ thống trách nhiệm pháp lý rõ ràng. Một mặt, các nền tảng cần được yêu cầu tăng cường việc xem xét và quản lý nội dung để ngăn chặn người dùng tải lên và phát tán nội dung vi phạm. Các nền tảng có thể sử dụng các biện pháp kỹ thuật như lọc, giám sát và xác định nội dung vi phạm để cải thiện hiệu quả và độ chính xác của việc xem xét nội dung. Mặt khác, cần cung cấp các miễn trừ hợp lý để tránh trách nhiệm pháp lý quá mức ảnh hưởng đến sự phát triển và đổi mới của nền tảng. Ví dụ, luật có thể quy định rằng các nền tảng không chịu trách nhiệm về nội dung vi phạm do người dùng tải lên sau khi thực hiện các nghĩa vụ xem xét hợp lý. Sự hợp tác giữa các nền tảng cũng cần được thúc đẩy để thiết lập một cơ chế quản lý chung cho nội dung vi phạm, cùng nhau chống lại hành vi vi phạm sở hữu trí tuệ.
3.5. Tăng cường bảo vệ bí mật thương mại
Để bảo vệ hiệu quả bí mật thương mại, cần thiết lập cơ chế bảo vệ pháp lý toàn diện. Trước tiên, xác định rõ ràng bí mật thương mại và phạm vi của chúng để đảm bảo tính chính xác và cụ thể của bảo vệ pháp lý. Dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế, có thể xây dựng luật bảo vệ bí mật thương mại thống nhất để làm rõ các yếu tố cấu thành và các quy tắc bảo vệ bí mật thương mại. Thứ hai, tăng cường thực thi bảo vệ bí mật thương mại, đấu tranh quyết liệt với hành vi xâm phạm bí mật thương mại. Thành lập các cơ quan thực thi chuyên trách với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để nâng cao năng lực và hiệu quả thực thi. Các công ty cũng nên tăng cường quản lý nội bộ và thực hiện các biện pháp hiệu quả để bảo vệ bí mật thương mại. Ví dụ, thiết lập các hệ thống và thỏa thuận bảo mật nghiêm ngặt, tăng cường giáo dục và đào tạo bảo mật cho nhân viên và nâng cao nhận thức về bảo mật và ý thức pháp lý của nhân viên.
Sự ra đời của kỷ nguyên kinh tế số đã mang đến những thách thức và cơ hội cho việc bảo vệ sở hữu trí tuệ. Với dữ liệu trở thành yếu tố sản xuất mới, sự phát triển của công nghệ trí tuệ nhân tạo, tần suất vi phạm xuyên biên giới, sự phức tạp ngày càng tăng của bảo vệ bí mật thương mại, hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ truyền thống không còn có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của thời đại mới. Đồng thời, vấn đề về tình trạng pháp lý của các tác phẩm do AI tạo ra cần được giải quyết bằng cách đưa chúng vào phạm vi bảo vệ sở hữu trí tuệ và thúc đẩy luật pháp quốc tế để thiết lập các tiêu chuẩn toàn cầu thống nhất. Các vấn đề vi phạm xuyên biên giới đòi hỏi phải tăng cường hợp tác quốc tế, thông qua các hiệp ước và thỏa thuận quốc tế để thiết lập các cơ chế bảo vệ sở hữu trí tuệ xuyên biên giới và tăng cường hợp tác giữa các cơ quan thực thi để cùng nhau chống lại hành vi vi phạm xuyên biên giới. Tóm lại, bằng cách cải thiện hệ thống pháp luật, tăng cường hợp tác quốc tế và thúc đẩy sự hội nhập giữa công nghệ và pháp luật, chúng ta có thể xây dựng một hệ thống bảo vệ sở hữu trí tuệ thích ứng với nền kinh tế số, khuyến khích hiệu quả sự đổi mới, bảo vệ quyền của người sáng tạo và thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của nền kinh tế số, góp phần thực hiện quan điểm, mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp đã đề ra trong Nghị quyết số 66-NQ/TW của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.
----------------------------
Tài liệu tham khảo
1. Nghị quyết số 66-NQ/TW của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới
2. Phùng Tiểu Thanh. Cấu trúc quyền sở hữu dữ liệu và xây dựng thể chế trong kỷ nguyên kinh tế số, Nghiên cứu Luật so sánh, 2023, (06) 16-32
3. Luật sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019, 2022)
4. Tao X, Hanning S, Yongjiang S, et al. Từ dữ liệu đến tài sản dữ liệu: sự phát triển khái niệm và các mệnh lệnh chiến lược trong kỷ nguyên kinh tế số. Tạp chí Đổi mới và Khởi nghiệp Châu Á - Thái Bình Dương, 2024, 18 (1): 2-20