Cần sớm gỡ bỏ nút thắt trong thi hành phán quyết trọng tài

(Pháp lý). Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại từ lâu đã được xem là phương thức hiệu quả, phù hợp với thực tiễn thương mại quốc tế. Tuy hiên thực tiễn cho thấy, khâu thi hành mới chính là “nút thắt” quan trọng và khó khăn nhất, đặc biệt là tại Việt Nam – nơi mà cơ quan có thẩm quyền vẫn tồn tại cách hiểu thiếu thống nhất về vị trí pháp lý và hiệu lực thi hành của phán quyết trọng tài.
1-1762765573.jpg

Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại có nhiều ưu điểm như các bên có thể chủ động lựa chọn trọng tài viên có chuyên môn, bảo mật thông tin và đảm bảo tính nhanh chóng trong giải quyết tranh chấp…. Tuy nhiên, dù đạt được một phán quyết trọng tài thuận lợi, hành trình của bên thắng kiện vẫn chưa kết thúc….

Cần chứng minh phán quyết trọng tài không bị yêu cầu hủy?

Một trong những vướng mắc điển hình và có tính lặp lại trong thực tiễn hiện nay là việc các cơ quan thi hành án yêu cầu bên được thi hành án phải cung cấp văn bản của tòa án xác nhận rằng phán quyết trọng tài không bị yêu cầu hủy. Yêu cầu này dẫn đến hệ quả là việc thi hành phán quyết trọng tài bị đình trệ, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi hợp pháp của bên thắng kiện. Đây không chỉ là rào cản về thủ tục mà còn là vấn đề pháp lý mang tính hệ thống liên quan đến nhận thức về bản chất và hiệu lực của phán quyết trọng tài tại Việt Nam.

Theo quy định tại Khoản 5 Điều 4, Khoản 5 Điều 61, Điều 66 Luật Trọng tài thương mại 2010, phán quyết trọng tài là chung thẩm, có hiệu lực thi hành ngay kể từ thời điểm ban hành và không bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm hay giám đốc thẩm. Khoản 1 Điều 69 của Luật này cũng quy định chỉ trong trường hợp có đơn yêu cầu hủy phán quyết trọng tài trong thời hạn luật định (30 ngày kể từ ngày nhận được phán quyết) thì tòa án mới xem xét. Như vậy, pháp luật không yêu cầu bất kỳ thủ tục xác nhận nào của tòa án trước khi tổ chức thi hành án. Tuy nhiên, trong thực tế áp dụng pháp luật, có nhiều trường hợp cơ quan thi hành án yêu cầu phải có văn bản của tòa án xác nhận phán quyết trọng tài không bị yêu cầu hủy trước khi ra quyết định thi hành. Trên bình diện pháp lý, lập luận này không có cơ sở. Luật không quy định nghĩa vụ đó thuộc về bên được thi hành án, và cơ quan thi hành án cũng không được trao thẩm quyền yêu cầu một xác nhận như vậy. Việc kiểm tra có hay không đơn yêu cầu hủy phán quyết trọng tài là trách nhiệm thuộc về cơ quan thi hành án, với các biện pháp nghiệp vụ phù hợp để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Yêu cầu cung cấp văn bản xác nhận từ tòa án có thể dẫn đến tình trạng cơ quan thi hành án tự đặt ra một cơ chế tiền kiểm không cần thiết. Điều này vô hình trung làm giảm ý nghĩa của việc trọng tài là phương thức giải quyết tranh chấp độc lập, hiệu quả, thay thế cho tòa án. Bởi nếu phải trông chờ vào xác nhận của tòa án thì phán quyết trọng tài sẽ không còn là chung thẩm ngay tại thời điểm ban hành như ý chí ban đầu của nhà lập pháp. Hệ quả là quyền lợi của bên thắng kiện bị trì hoãn, còn bên thua kiện có thêm thời gian để tẩu tán hoặc che giấu tài sản, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nghĩa vụ thi hành án.

Vướng mắc này phản ánh một thực trạng lớn hơn: cơ chế hỗ trợ thi hành phán quyết trọng tài tại Việt Nam còn thiếu đồng bộ và chưa được nhận thức đúng mức bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Thay vì thúc đẩy hiệu lực và hiệu quả của trọng tài, nhiều thủ tục còn mang nặng tư duy kiểm soát như đối với hoạt động tố tụng tại tòa án. Điều này đi ngược lại tinh thần của Luật Trọng tài thương mại và chủ trương khuyến khích trọng tài được ghi nhận trong pháp luật Việt Nam.

Tiền đề để bên thua kiện trì hoãn việc thi hành án

Ngoài việc gây khó khăn cho bên thắng kiện, yêu cầu trên của cơ quan thi hành án cũng trở thành tiền đề để bên thua kiện trì hoãn việc thi hành án. Cụ thể, quá trình thi hành phán quyết trọng tài trên thực tế còn gặp một vấn đề đáng lưu ý khác, đó là sự lạm dụng quyền yêu cầu hoãn thi hành án hoặc yêu cầu tòa án hủy phán quyết trọng tài từ phía bên thua kiện. Theo Điều 68 Luật Trọng tài thương mại 2010, việc yêu cầu hủy phán quyết trọng tài chỉ được đặt ra trên cơ sở những căn cứ hạn chế và đặc thù. Đây là cơ chế nhằm bảo vệ sự công bằng và bảo đảm phán quyết trọng tài phù hợp với trật tự pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều trường hợp bên thua kiện đã lợi dụng quyền này như một chiến lược trì hoãn thi hành nghĩa vụ, ngay cả khi không có bất kỳ căn cứ pháp lý vững chắc nào chứng minh việc phán quyết trọng tài bị vi phạm.

Hệ quả là phán quyết trọng tài, vốn dĩ phải được thi hành ngay, lại bị treo trong một thời gian đáng kể. Và trong nhiều trường hợp, bên yêu cầu thi hành án buộc phải rơi vào trạng thái “chờ đợi trong vô định” chỉ vì tòa án phải tiến hành quy trình xem xét đơn yêu cầu hủy phán quyết trọng tài theo trình tự tố tụng. Một điểm quan trọng là Luật Trọng tài thương mại không quy định việc nộp đơn yêu cầu hủy phán quyết trọng tài sẽ tự động dẫn đến việc hoãn thi hành án. Tuy nhiên, do chưa có cơ chế hướng dẫn cụ thể và thống nhất, các bên liên quan thường tận dụng sự lúng túng này để làm chậm quá trình tổ chức thi hành án. Vấn đề càng trở nên nghiêm trọng khi xem xét tác động thực tế của việc trì hoãn, có thể đến từ việc tài sản bị chuyển nhượng, thay đổi hiện trạng, hoặc thậm chí biến mất khỏi “tầm kiểm soát” của cơ quan thi hành án. Bên thắng kiện, dù có phán quyết trọng tài trong tay, vẫn có nguy cơ không bao giờ “thu hồi” được quyền lợi của mình. Khi đó, mục tiêu quan trọng nhất của trọng tài thương mại là bảo vệ lợi ích hợp pháp, nhanh chóng và hiệu quả của các bên tranh chấp đã hoàn toàn bị vô hiệu hóa.

Cần sớm gỡ bỏ nút thắt tại giai đoạn thi hành án

Từ hai vấn đề nêu trên có thể thấy, rủi ro trong giai đoạn thi hành án chính là yếu tố khiến các doanh nghiệp và nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, tiếp tục lo ngại khi lựa chọn trọng tài là cơ chế giải quyết tranh chấp tại Việt Nam. Một phương thức được kỳ vọng là linh hoạt, chuyên nghiệp và hiệu quả lại bị phụ thuộc vào các thủ tục hành chính và nhận thức vận dụng pháp luật chưa thống nhất. Để khắc phục các tồn tại này, cần có sự thay đổi từ nhiều phía. Trước hết, cơ quan thi hành án cần nhận thức đúng và đầy đủ về hiệu lực thi hành ngay của phán quyết trọng tài. Bất kỳ yêu cầu bổ sung nào không được pháp luật quy định, như yêu cầu văn bản xác nhận của tòa án, đều cần được loại bỏ. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế trao đổi thông tin trực tiếp giữa cơ quan thi hành án và tòa án để kiểm tra có hay không đơn yêu cầu hủy phán quyết trọng tài mà không làm gián đoạn quyền lợi của bên thắng kiện.

Song song đó, quy định pháp luật liên quan đến quyền yêu cầu hủy phán quyết trọng tài và cơ chế hoãn thi hành án cũng cần được sửa đổi theo hướng hạn chế việc lạm dụng quyền của bên thua kiện và xác định rõ các trường hợp, điều kiện cụ thể dẫn đến việc tạm dừng thi hành án. Chỉ khi pháp luật đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và thống nhất trong áp dụng thì trọng tài thương mại mới thực sự trở thành một kênh giải quyết tranh chấp tin cậy và hiệu quả cho cộng đồng doanh nghiệp.

Phán quyết trọng tài không nên chỉ là một văn bản thể hiện thắng lợi về mặt pháp lý mà phải là một công cụ đảm bảo hiệu quả thực tế. Hành lang pháp lý về trọng tài tại Việt Nam tới đây cần tiếp tục được nghiên cứu hoàn thiện đáp ứng yêu cầu thực tế và phù hợp với thông lệ quốc tế. Từ đó tạo hành lang để trọng tài thương mại phát huy hết giá trị của mình như một phương thức giải quyết tranh chấp văn minh, hiện đại, góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh ổn định và hấp dẫn hơn cho nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Luật sư Nguyễn Nhật Dương (Công ty Luật TNHH HM&P)

Bạn đọc đặt tạp chí Pháp lý dài hạn vui lòng để lại thông tin