Hàng giả, hàng nhái, đã và đang trở thành thách thức lớn trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu vào kinh tế toàn cầu. Vấn nạn buôn lậu, gian lận thương mại không chỉ làm méo mó thị trường, gây thiệt hại cho người tiêu dùng và doanh nghiệp chân chính mà còn làm suy giảm niềm tin vào pháp luật và cơ quan quản lý.
Nhận thức vấn đề cấp bách, vừa qua cơ quan chức năng đã triển khai cao điểm truy quét trên toàn quốc – thể hiện quyết tâm chống hàng giả.

Cục Quản lý thị trường TP Hải Phòng phát hiện, thu giữ gần 6000 đôi giày, dép “nhái” các nhãn hiệu nổi tiếng, với tổng giá trị khoảng 1,5 tỉ đồng (Ảnh minh họa)
1. Hàng giả - Thực trạng và hậu quả
Từ mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, thuốc tây đến hàng điện tử, may mặc, thậm chí cả linh kiện máy móc – hầu như không lĩnh vực nào thoát khỏi sự tấn công của hàng giả. Không chỉ gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp chân chính, hàng giả còn tiềm ẩn nguy cơ đối với sức khỏe và tính mạng người tiêu dùng. Đặc biệt, các sản phẩm giả liên quan đến y tế, dược phẩm hay thực phẩm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, khó lường.
- Đối với người tiêu dùng
Người tiêu dùng là đối tượng chịu ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất. Hàng giả thường là hàng kém chất lượng, thậm chí nguy hại đến sức khỏe và tính mạng. Ví dụ, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, dược phẩm giả có thể gây kích ứng, ngộ độc, hoặc để lại di chứng nghiêm trọng. Ngoài ra, việc mua phải hàng giả cũng dẫn đến thiệt hại tài chính – người tiêu dùng phải trả tiền thật cho hàng kém chất lượng mà không được bảo hành, đổi trả hay đảm bảo quyền lợi. Quan trọng hơn, việc nhiều lần gặp phải hàng giả sẽ làm người tiêu dùng mất niềm tin vào thị trường, khiến hành vi tiêu dùng trở nên dè dặt, tiêu cực.
- Đối với doanh nghiệp
Hàng giả làm xói mòn nghiêm trọng uy tín thương hiệu, gây giảm doanh thu và mất thị phần. Doanh nghiệp chính hãng đầu tư nhiều vào nghiên cứu, phát triển sản phẩm, kiểm soát chất lượng và marketing, nhưng lại bị hàng giả “ăn cắp” thành quả và cạnh tranh không công bằng bằng cách bán giá rẻ, chất lượng thấp. Điều này khiến người tiêu dùng nhầm lẫn hoặc quay lưng với sản phẩm chính hãng nếu từng gặp phải hàng giả mang nhãn hiệu tương tự. Về lâu dài, doanh nghiệp chân chính có thể buộc phải thu hẹp quy mô, cắt giảm nhân sự, thậm chí rút khỏi thị trường – làm ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và nguồn việc làm.
- Đối với quốc gia:
Trên tầm vĩ mô, hàng giả gây thất thu ngân sách nhà nước do trốn thuế, buôn lậu và không đăng ký kinh doanh hợp pháp. Nhà nước cũng phải tốn kém nguồn lực lớn để kiểm tra, kiểm soát thị trường, xử lý vi phạm, nhưng hiệu quả thường thấp do quy mô vi phạm ngày càng tinh vi. Về môi trường đầu tư, tình trạng hàng giả phổ biến khiến các nhà đầu tư nước ngoài lo ngại về khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư dài hạn.
2. Nguyên nhân của tình trạng trên
Thứ nhất: Do lỗ hổng trong quản lý
Thực tế cho thấy, hoạt động kiểm tra, kiểm soát thị trường thời gian qua vẫn còn manh mún, thiếu sự đồng bộ và phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng chức năng như quản lý thị trường, Công an, hải quan, thanh tra chuyên ngành... Trong nhiều trường hợp, việc phát hiện vi phạm chỉ diễn ra sau khi hàng hóa giả mạo đã lưu thông rộng rãi trên thị trường và gây hậu quả khó khắc phục. Hơn nữa, lực lượng chức năng ở nhiều địa phương còn hạn chế về năng lực, phương tiện kỹ thuật, và đặc biệt là thiếu các biện pháp nghiệp vụ phát hiện vi phạm trong môi trường kinh doanh trực tuyến – nơi đang trở thành “mảnh đất màu mỡ” cho hàng giả sinh sôi.
Thứ hai: Do chế tài xử lý
Chế tài xử lý vi phạm hành chính và hình sự đối với hành vi sản xuất, kinh doanh hàng giả vẫn chưa thực sự đủ sức răn đe. Dù pháp luật đã có quy định cụ thể trong Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và Luật Sở hữu trí tuệ, song việc áp dụng trên thực tế lại gặp nhiều khó khăn. Không ít vụ việc sau khi bị xử lý hành chính, các đối tượng vi phạm tiếp tục tái phạm với thủ đoạn mới tinh vi hơn như thay đổi địa điểm sản xuất, sử dụng bao bì, tem nhãn giống hệt hàng thật, hoặc chuyển sang bán hàng qua mạng xã hội, sàn thương mại điện tử – nơi việc truy xuất nguồn gốc và quản lý giao dịch còn nhiều hạn chế.
Số vụ bị khởi tố hình sự chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ so với số vụ vi phạm bị phát hiện. Điều này xuất phát từ nhiều nguyên nhân như khó xác định mức độ thiệt hại, khó thu thập chứng cứ, hoặc các quy định pháp lý còn chưa rõ ràng trong việc phân định giữa vi phạm hành chính và hình sự. Chính điều này đã khiến các đối tượng vi phạm không cảm thấy “ngại” khi tái phạm, vì cái giá phải trả là quá thấp so với lợi ích thu được từ việc buôn bán hàng giả.
Mặc dù pháp luật đã có những quy định cụ thể về xử lý hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả theo Bộ luật Hình sự và Luật Sở hữu trí tuệ, nhưng việc áp dụng còn hạn chế. Số vụ bị truy cứu trách nhiệm hình sự chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ so với thực tế.
3. Một số kiến nghị
Thứ nhất: Tăng cường phối hợp liên ngành giữa quản lý thị trường, Công an, hải quan, Sở Công Thương…
Một trong những giải pháp then chốt nhằm nâng cao hiệu quả phòng, chống hàng giả hiện nay là tăng cường phối hợp liên ngành giữa các lực lượng chức năng như Quản lý thị trường, Công an, Hải quan, Sở Công Thương, Thanh tra chuyên ngành, UBND các cấp…

Lực lượng Quản lý thị trường tỉnh kiểm tra mặt hàng thực phẩm tại một cơ sở kinh doanh ở Nha Trang
Cần thiết lập đầu mối phối hợp liên ngành ở cả trung ương và địa phương. Ở cấp tỉnh, có thể giao Sở Công Thương chủ trì tổ chức họp định kỳ giữa các đơn vị: Cục Quản lý thị trường, Công an, Chi cục Hải quan, Chi cục Thuế, Ban quản lý các khu công nghiệp, UBND các cấp… để cập nhật tình hình, chia sẻ cảnh báo sớm và phối hợp triển khai kiểm tra chuyên đề. Bên cạnh đó, cần xây dựng cơ sở dữ liệu chung giữa các lực lượng chức năng về các cơ sở có dấu hiệu vi phạm, đường dây sản xuất – tiêu thụ hàng giả, phương thức – thủ đoạn mới. Việc ứng dụng công nghệ số, đặc biệt là phần mềm dùng chung trong quản lý, báo cáo và giám sát liên ngành sẽ giúp nâng cao tính kịp thời và hiệu quả trong xử lý.
Cần tăng cường đào tạo, tập huấn liên ngành về nhận diện hàng giả, các kỹ năng điều tra, xác minh và xử lý vi phạm trong môi trường thương mại mới như thương mại điện tử, mạng xã hội, logistics trung gian... Các lực lượng cần cập nhật liên tục để theo kịp diễn biến ngày càng tinh vi của tội phạm hàng giả.
Thứ hai: Hoàn thiện pháp luật, tăng mức xử phạt và xử lý hình sự nghiêm khắc các đối tượng vi phạm.
Trước hết, cần sớm rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật còn bất cập trong việc xác định, định lượng hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả. Một số quy định hiện nay trong Bộ luật Hình sự, Luật Sở hữu trí tuệ và các văn bản hướng dẫn thi hành vẫn còn thiếu rõ ràng, dẫn đến việc áp dụng không thống nhất. Ví dụ, khái niệm “hàng giả” đôi khi còn nhầm lẫn giữa hàng vi phạm nhãn hiệu và hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều tra, truy tố.
Cần tiến hành rà soát, sửa đổi và hoàn thiện các quy định pháp luật hiện hành như Bộ luật Hình sự, Luật Sở hữu trí tuệ và Luật Xử lý vi phạm hành chính nhằm làm rõ khái niệm, dấu hiệu nhận diện hành vi vi phạm và quy định cụ thể về chế tài. Trong đó, cần tăng mức xử phạt hành chính và hình sự đối với các hành vi tái phạm, vi phạm có tổ chức hoặc gây hậu quả nghiêm trọng, đồng thời bổ sung hình phạt bổ sung như tịch thu tang vật, phương tiện, đình chỉ hoạt động kinh doanh có thời hạn hoặc vĩnh viễn. Việc truy cứu trách nhiệm hình sự không chỉ áp dụng với cá nhân mà cần mở rộng với pháp nhân thương mại để tăng tính răn đe. Ngoài ra, cần có quy định rõ về trách nhiệm của người đứng đầu cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp để xảy ra hành vi vi phạm trong phạm vi quản lý.

Một giải pháp quan trọng khác là thúc đẩy cơ chế chuyển các vụ việc có dấu hiệu hình sự từ cơ quan xử phạt hành chính sang cơ quan tố tụng hình sự để đảm bảo xử lý nghiêm minh. Công khai các bản án, vụ án điển hình liên quan đến hàng giả trên các phương tiện truyền thông sẽ góp phần tạo hiệu ứng xã hội tích cực, nâng cao ý thức pháp luật và phòng ngừa chung trong cộng đồng.
Thứ ba: Đẩy mạnh công nghệ chống giả và truy xuất nguồn gốc sản phẩm
Cần đẩy mạnh ứng dụng các công nghệ chống giả hiện đại, như: tem chống giả điện tử, mã QR, RFID, blockchain, công nghệ in ẩn – phát sáng, tem SMS xác thực, công nghệ laser in chìm, hoặc công nghệ nhận diện hình ảnh qua trí tuệ nhân tạo (AI). Các loại tem công nghệ cao không chỉ giúp người tiêu dùng kiểm tra tính xác thực của sản phẩm một cách dễ dàng bằng điện thoại thông minh, mà còn hỗ trợ cơ quan chức năng phát hiện, truy vết hàng giả trên thị trường. Đặc biệt, công nghệ truy xuất nguồn gốc bằng mã QR kết nối cơ sở dữ liệu số đang được triển khai mạnh mẽ trong nhiều ngành hàng như thực phẩm, nông sản, mỹ phẩm, hàng tiêu dùng... Khi quét mã, người tiêu dùng có thể nắm được thông tin về quy trình sản xuất, địa điểm phân phối, hạn sử dụng, chứng nhận chất lượng...
Cần phát triển và phổ biến nền tảng công nghệ dùng chung toàn ngành, có thể do các cơ quan nhà nước, hiệp hội ngành hàng hoặc doanh nghiệp chủ lực triển khai, để giảm chi phí cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa khi áp dụng tem điện tử, truy xuất nguồn gốc. Nhà nước có thể hỗ trợ đầu tư hạ tầng công nghệ, ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật và tích hợp dữ liệu truy xuất vào hệ thống kiểm soát của lực lượng chức năng như quản lý thị trường, Công an, hải quan...
Người tiêu dùng trong tiếp cận và sử dụng công nghệ chống giả cũng cần được thúc đẩy thông qua các chương trình truyền thông, hướng dẫn nhận biết mã xác thực, phân biệt thật – giả bằng công nghệ. Khi người tiêu dùng chủ động kiểm tra và báo cáo nghi vấn, sẽ góp phần hình thành mạng lưới giám sát cộng đồng hiệu quả.
Mặt khác, công nghệ truy xuất còn có ý nghĩa quan trọng trong xuất khẩu và hội nhập. Nhiều thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản… hiện yêu cầu nghiêm ngặt về truy xuất nguồn gốc trong nông sản, dược phẩm, thực phẩm chức năng. Do đó, việc đẩy mạnh số hóa và minh bạch chuỗi cung ứng không chỉ phục vụ chống hàng giả trong nước, mà còn giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng Việt trên trường quốc tế.
Thứ tư: Cần tuyên truyền sâu rộng, nâng cao nhận thức của cộng đồng về hậu quả và cách phòng tránh hàng giả.
Các cơ quan quản lý nhà nước, đặc biệt là Bộ Công Thương, Bộ Công an, các đơn vị Quản lý thị trường, phối hợp với các tổ chức xã hội, hiệp hội doanh nghiệp nên xây dựng chiến dịch truyền thông bài bản, liên tục và có chiều sâu, sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng như truyền hình, báo chí, mạng xã hội, và các kênh tương tác trực tuyến.
Cần cung cấp cho người dân, doanh nghiệp những kiến thức và kỹ năng cụ thể để nhận biết hàng giả, hàng nhái, bao gồm cách phân biệt tem chống giả thật – giả, cách kiểm tra truy xuất nguồn gốc sản phẩm qua mã QR, nhận diện bao bì, nhãn mác… Đồng thời hướng dẫn người tiêu dùng cách thức mua sắm thông minh, lựa chọn sản phẩm tại các điểm bán uy tín, không ham rẻ hoặc quảng cáo không rõ ràng.
Đặc biệt, tuyên truyền cũng cần kêu gọi và khuyến khích người dân tham gia tố giác các hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả, tạo nên “mạng lưới giám sát cộng đồng” hiệu quả. Việc công khai số điện thoại, email, ứng dụng tiếp nhận thông tin tố giác, đồng thời bảo đảm chế độ bảo vệ thông tin cá nhân và quyền lợi cho người tố giác, sẽ thúc đẩy người dân tích cực hơn trong công tác phòng, chống hàng giả.