
Ảnh minh họa
Những thách thức và hệ lụy khi chưa có khung pháp lý hoàn chỉnh liên quan đến tiền mã hóa
Việt Nam đã có nhiều bước tiến quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý cho tiền điện tử, nhất là sau khi Chính phủ ban hành Nghị định số 52/2024/NĐ-CP vào ngày 15/5/2024 quy định về hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, có hiệu lực từ ngày 1/7/2024. Đây là lần đầu tiên khái niệm "tiền điện tử" được định nghĩa rõ ràng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, là bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt và quản lý các phương tiện thanh toán hiện đại. Tuy nhiên, mặc dù Nghị định 52/2024/NĐ-CP đã định nghĩa và quy định về tiền điện tử, nhưng hiện nay, Việt Nam vẫn chưa công nhận các loại tiền mã hóa (như Bitcoin, Ethereum) là phương tiện thanh toán hợp pháp. Các giao dịch liên quan đến tiền mã hóa vẫn chưa được pháp luật điều chỉnh cụ thể và có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý.
Với khoảng trống pháp lý, khiến các giao dịch tiền mã hóa chủ yếu diễn ra qua các sàn giao dịch quốc tế hoặc thỏa thuận cá nhân, không nằm trong sự kiểm soát của nhà nước, dẫn đến việc nhà đầu tư không được pháp luật bảo vệ khi xảy ra tranh chấp, vừa gây thất thu thuế cho ngân sách và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Vì thiếu một khung pháp lý cụ thể, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền mã hóa (như sàn giao dịch, quỹ đầu tư, công ty phát hành token) gặp khó khăn trong việc đăng ký và cấp phép.
Mặc dù Luật Đầu tư năm 2020 không cấm các hoạt động liên quan đến tiền mã hóa, nhưng một số tổ chức đã lợi dụng sự thiếu minh bạch này để huy động vốn theo mô hình đa cấp, lập sàn giao dịch trá hình, gây thiệt hại cho người dân mà cơ quan chức năng khó xử lý triệt để. Ngoài ra, do chưa được pháp luật công nhận, các tranh chấp liên quan đến tiền mã hóa rất khó xử lý, khiến nạn nhân không có cơ sở pháp lý để đòi lại quyền lợi. Vì vậy, nếu không nhanh chóng hoàn thiện khung pháp lý cho tiền mã hóa, môi trường đầu tư trong lĩnh vực này sẽ tiếp tục thiếu minh bạch, đồng thời nước ta có nguy cơ bị tụt lại phía sau so với xu thế toàn cầu trong quản lý tài sản số.

Bên cạnh đó, tính ẩn danh và phi biên giới của tiền mã hóa đã tạo ra cơ hội cho các đối tượng tội phạm lợi dụng vào các hoạt động lừa đảo, rửa tiền hoặc tài trợ cho các loại tội phạm khác.
Thực tế trong những năm gần đây, Việt Nam đã ghi nhận nhiều vụ lừa đảo liên quan đến tiền mã hóa. Các thủ đoạn phổ biến là lập sàn giao dịch giả mạo dụ người dùng gửi tiền và các trò lừa đảo, tạo lòng tin qua mạng rồi dụ nạn nhân đầu tư, khiến nhiều người mất tiền mà không thể thu hồi. Điển hình vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản do Phó Đức Nam (biệt danh "Mr. Pips") cầm đầu là một trong những vụ án nghiêm trọng nhất liên quan đến lĩnh vực tài chính số tại Việt Nam, với số tiền chiếm đoạt lên tới hơn 5.200 tỷ đồng và hơn 2.660 bị hại trên toàn quốc.
Ngoài ra, tiền mã hóa còn được sử dụng để rửa tiền từ các hoạt động bất hợp pháp. Theo Chainalysis (công ty phân tích blockchain của Mỹ), dòng tiền từ tài sản mã hóa vào Việt Nam giai đoạn 2022-2024 ước tính hơn 100 tỷ USD, cao gấp đôi dòng vốn FDI. Một phần trong dòng tiền mã hóa chảy vào Việt Nam có thể xuất phát từ các hoạt động bất hợp pháp. Tội phạm có thể lợi dụng tiền mã hóa để hợp pháp hóa nguồn tiền có được từ các hành vi phi pháp như tham nhũng, buôn lậu hay đánh bạc. Cụ thể, chúng chuyển đổi tiền mặt thành tiền mã hóa, sau đó thực hiện các giao dịch qua nhiều ví điện tử và sàn giao dịch – trong đó nhiều sàn đặt ở nước ngoài – nhằm xóa dấu vết, rồi chuyển ngược lại thành tiền thật.
Tương tự, các tổ chức khủng bố cũng có thể áp dụng phương thức này để thực hiện các giao dịch tài trợ xuyên biên giới một cách âm thầm và khó bị phát hiện. Nhận thức của cộng đồng về tiền mã hóa cũng là vấn đề đáng lo ngại, nhiều người thiếu hiểu biết, dễ bị cuốn vào các mô hình lừa đảo; trong khi một bộ phận khác lại mang định kiến tiêu cực, đồng nhất tiền mã hóa với tội phạm, gây khó khăn cho việc xây dựng chính sách quản lý phù hợp. Vì vậy, nếu không được kiểm soát hiệu quả, sự bùng nổ của thị trường tiền mã hóa có thể làm gia tăng tội phạm công nghệ cao, đe dọa nghiêm trọng đến an ninh trật tự xã hội.
Kiến nghị một số giải pháp
Qua phân tích thực trạng nêu trên, tác giả đề xuất một số phương hướng, giải pháp như sau:
1. Hoàn thiện khung pháp lý, quy định của pháp luật
Trong bối cảnh tiền mã hóa ngày càng được sử dụng phổ biến như một phương tiện thanh toán, đầu tư, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật để điều chỉnh các hoạt động liên quan là yêu cầu cấp thiết. Để quản lý hiệu quả thị trường tiền mã hóa và hạn chế các rủi ro pháp lý, tài chính, an ninh, Việt Nam cần khẩn trương xây dựng một khung pháp lý toàn diện, phù hợp với thực tiễn trong nước và thông lệ quốc tế. Trong đó, một số yếu tố cần hoàn thiện trong khung pháp lý hiện nay bao gồm:
- Xây dựng luật chuyên biệt về tiền mã hóa và tài sản điện tử: Việc ban hành một đạo luật riêng về tiền mã hóa là hết sức cần thiết nhằm xác lập địa vị pháp lý rõ ràng cho loại tài sản này trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Luật cần quy định cụ thể về phạm vi sử dụng, phương thức giao dịch, chế tài xử lý vi phạm và cơ chế quản lý đối với các hoạt động liên quan đến tiền mã hóa trong các lĩnh vực như thanh toán điện tử, đầu tư tài chính, gọi vốn cộng đồng... Một hành lang pháp lý minh bạch không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực tài chính số.

Ảnh minh họa
- Thiết lập quy chuẩn quản lý các sàn giao dịch tiền mã hóa: Các sàn giao dịch là nơi tập trung nhiều rủi ro về gian lận, thao túng thị trường và xâm phạm quyền lợi người dùng. Do đó, cần có quy định bắt buộc các sàn giao dịch tiền mã hóa hoạt động tại Việt Nam phải đăng ký, được cấp phép và chịu sự giám sát của cơ quan chức năng.
Các tiêu chuẩn bắt buộc cần bao gồm: hệ thống bảo mật thông tin, khả năng lưu trữ và bảo vệ tài sản số, quy trình xác minh danh tính khách hàng (KYC), cơ chế phòng chống rửa tiền (AML) và bảo vệ người tiêu dùng. Thiết lập chế tài quản lý và xử phạt hành chính đối với sàn giao dịch và hoạt động tiền mã hóa nhằm quy định rõ điều kiện hoạt động, nghĩa vụ bảo mật, lưu trữ và xác minh danh tính khách hàng (KYC) đối với các sàn giao dịch tiền mã hóa hoạt động tại Việt Nam hoặc cung cấp dịch vụ cho công dân Việt Nam; Buộc các sàn phải thực hiện nghĩa vụ báo cáo giao dịch đáng ngờ cho Cục Phòng, chống rửa tiền thuộc Ngân hàng Nhà nước.
- Phân định rõ giữa “tiền mã hóa” và “tiền pháp định”: Nhà nước cần làm rõ khái niệm và bản chất pháp lý của các loại tài sản mã hóa như Bitcoin, Ethereum…, để tránh nhầm lẫn với đồng tiền do Ngân hàng Nhà nước phát hành. Việc xác định tiền mã hóa không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp cần được tuyên truyền rộng rãi, đi kèm với quy định cấm sử dụng trong các giao dịch thanh toán hàng hóa, dịch vụ. Đồng thời, pháp luật nên công nhận tiền mã hóa như một loại tài sản có giá trị – từ đó có thể được định giá, kê khai thuế, xử lý tài sản tranh chấp hoặc thu hồi tài sản phạm tội trong các vụ án hình sự.
- Kiểm soát chặt chẽ các hình thức phát hành tiền mã hóa mới (ICO, IEO, IDO...): Những hình thức này tuy mang lại nguồn vốn nhanh cho các dự án khởi nghiệp công nghệ, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ cao bị lạm dụng để lừa đảo, chiếm đoạt tài sản. Do đó, cần thiết lập cơ chế thẩm định chặt chẽ, yêu cầu công bố thông tin minh bạch, có sự phê duyệt của cơ quan quản lý trước khi cho phép phát hành token ra công chúng. Những dự án không đáp ứng tiêu chuẩn cần bị cấm hoạt động để bảo vệ nhà đầu tư khỏi các rủi ro mất vốn. Xử phạt hành vi tổ chức sàn giao dịch, huy động vốn, chào bán token hoặc thực hiện ICO/IEO trái phép theo mức độ nguy hiểm cho xã hội, làm rõ trách nhiệm pháp lý của tổ chức và cá nhân.
2. Sớm sửa đổi, bổ sung các điều luật liên quan trong Bộ luật Hình sự
Đối với xử lý tội phạm liên quan đến tiền mã hóa, việc thiếu vắng các quy định pháp luật về tiền mã hóa trong hệ thống pháp luật hình sự cũng đang gây khó khăn đáng kể trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử các hành vi vi phạm pháp luật có sử dụng phương tiện là tài sản số, nhất là trong các vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản, rửa tiền và tổ chức đánh bạc qua mạng. Trước hết, để làm cơ sở cho việc áp dụng thống nhất pháp luật hình sự, dân sự và hành chính, cần thiết phải xác định rõ tiền mã hóa có được coi là tài sản theo quy định tại khoản 1 Điều 105 Bộ luật Dân sự năm 2015 hay không, từ đó mở đường cho việc xử lý trách nhiệm pháp lý đối với các hành vi sử dụng tiền mã hóa như đối tượng hoặc phương tiện phạm tội. Việc xác lập địa vị pháp lý này cũng là tiền đề cho việc xây dựng các văn bản dưới luật, như Nghị định hoặc Thông tư hướng dẫn chi tiết.
Các hành vi lợi dụng tiền mã hóa để thực hiện tội phạm cần được nhận diện và xử lý nghiêm minh theo pháp luật hình sự. Để đáp ứng yêu cầu thực tiễn hiện nay, cần sửa đổi, bổ sung các điều luật liên quan trong Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), Cụ thể:
- Thêm yếu tố định tính hoặc định lượng liên quan đến tài sản mã hóa trong cấu thành tội phạm của các tội danh như: lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174), rửa tiền (Điều 324), tổ chức đánh bạc (Điều 322), vi phạm quy định về hoạt động ngân hàng, hoạt động khác liên quan đến ngân hàng (Điều 206), v.v.
- Hướng dẫn việc ghi nhận, xác định giá trị thiệt hại của tài sản mã hóa để làm căn cứ định khung hình phạt.
- Bổ sung cơ chế tịch thu sung công quỹ nhà nước đối với tài sản mã hóa được xác định là tang vật hoặc thu lợi bất chính từ hành vi phạm tội.
- Ban hành hướng dẫn tố tụng hình sự về phương thức thu thập, giám định, định giá và phong tỏa tài sản mã hóa, đặc biệt là khi tài sản được lưu trữ trong ví điện tử phi tập trung hoặc trên các sàn giao dịch nước ngoài.
3. Tăng cường năng lực điều tra và xử lý vi phạm pháp luật liên quan đến tiền mã hóa
- Trong bối cảnh tội phạm công nghệ cao ngày càng lợi dụng tiền mã hóa như một công cụ để che giấu, chuyển hóa và hợp pháp hóa nguồn tiền có được từ các hành vi vi phạm pháp luật như lừa đảo, rửa tiền, đánh bạc và tài trợ khủng bố, việc tăng cường các biện pháp điều tra và xử lý vi phạm là một yêu cầu cấp thiết nhằm bảo đảm hiệu lực, hiệu quả của công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm, đồng thời bảo vệ trật tự an toàn xã hội. Vì vậy, các cơ quan tiến hành tố tụng và cơ quan quản lý nhà nước có liên quan cần được trang bị đầy đủ kiến thức, công cụ kỹ thuật và năng lực nghiệp vụ để đáp ứng yêu cầu điều tra, xử lý tội phạm trong môi trường số. Cụ thể:
- Xây dựng lực lượng chuyên trách trong Bộ Công an và Ngân hàng Nhà nước có chức năng phát hiện, phân tích, giám sát và phối hợp xử lý các vụ việc vi phạm liên quan đến tài sản mã hóa, đặc biệt là các hành vi rửa tiền và chiếm đoạt tài sản.
- Tổ chức đào tạo chuyên sâu và thường xuyên cho điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán, cán bộ thanh tra và quản lý tài chính về kiến thức pháp lý và kỹ thuật liên quan đến tiền mã hóa, blockchain và các giao dịch tài sản số.
- Đầu tư phát triển các hệ thống phần mềm chuyên dụng có khả năng giám sát, truy vết và phân tích dữ liệu giao dịch trên blockchain, kết nối với các cơ sở dữ liệu trong và ngoài nước nhằm hỗ trợ điều tra, thu thập chứng cứ điện tử, định danh chủ sở hữu ví mã hóa và phong tỏa tài sản khi cần thiết.
- Tăng cường hợp tác quốc tế trong điều tra, tương trợ tư pháp hình sự và dẫn độ đối với tội phạm sử dụng tiền mã hóa, đặc biệt trong trường hợp có yếu tố nước ngoài hoặc liên quan đến sàn giao dịch quốc tế không có đại diện tại Việt Nam.
4. Tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng
Tiền mã hóa là một lĩnh vực công nghệ – tài chính mới mẻ, có tính chất phức tạp, khó kiểm soát và dễ bị lợi dụng. Chính vì vậy, một bộ phận người dân, đặc biệt là người trẻ, người ít kiến thức tài chính, dễ sa vào “bẫy” đầu tư tiền mã hóa mà không lường hết hậu quả. Để ngăn chặn hiệu quả các rủi ro do tiền mã hóa gây ra và bảo vệ cộng đồng khỏi những chiêu trò lừa đảo tinh vi, việc tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức xã hội về rủi ro tiềm ẩn từ tiền mã hóa là rất cần thiết. Cần đẩy mạnh giáo dục, tuyên truyền về bản chất của tài chính số, tiền mã hóa, kỹ năng đầu tư an toàn, phát hiện lừa đảo và hiểu đúng về công nghệ blockchain; hướng dẫn nhận diện các dấu hiệu thường gặp của mô hình tiền mã hóa lừa đảo như: Cam kết lợi nhuận “khủng” trong thời gian ngắn; không công bố danh tính đội ngũ phát triển hoặc công bố thông tin giả; không có giấy phép hoạt động, hoặc hoạt động chui; giao dịch qua nền tảng ẩn danh, không có hợp đồng minh bạch; chiêu dụ dưới hình thức “mời gọi người mới” theo mô hình kim tự tháp (đa cấp)...