Ảnh minh họa
Bài viết sẽ tập trung phân tích một số thách thức pháp lý nổi bật đối với quyền SHTT trong thời đại số và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đảm bảo khả năng bảo vệ quyền lợi cho các chủ thể sáng tạo trong môi trường công nghệ cao.
1. Thách thức pháp lý đối với quyền STTT trong thời đại số
1.1. Vấn đề bảo vệ quyền tác giả trong kỷ nguyên AI
Trong kỷ nguyên số, sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) đã mở ra những khả năng sáng tạo vô cùng ấn tượng, mà trước đây chỉ có con người mới có thể thực hiện. AI hiện nay không chỉ có thể hỗ trợ mà còn có thể tự động tạo ra những sản phẩm trí tuệ, từ các tác phẩm nghệ thuật đến những bài viết, nhạc phẩm, phần mềm, và thậm chí các sáng chế kỹ thuật. Các sản phẩm trí tuệ được tạo ra bởi AI ngày càng trở nên phổ biến và đa dạng, làm nảy sinh một câu hỏi quan trọng: ai là chủ sở hữu của những tác phẩm này? Liệu AI có thể là chủ thể của quyền tác giả, hay quyền tác giả chỉ thuộc về con người như quy định trong các văn bản pháp lý hiện hành?
Theo các quy định của Công ước Berne về bảo vệ quyền tác giả và Luật SHTT Việt Nam, quyền tác giả hiện tại chỉ được cấp cho con người, tức là các tác phẩm phải do con người sáng tạo ra mới được bảo vệ quyền lợi. Điều này đồng nghĩa với việc các tác phẩm do AI tạo ra không thể được bảo vệ theo các quy định về quyền tác giả trong các hệ thống pháp lý hiện tại, khi AI chưa được công nhận là chủ thể có quyền SHTT. Chính vì vậy, khi sản phẩm trí tuệ được tạo ra bởi AI, các quốc gia và tổ chức pháp lý hiện nay chưa có quy định rõ ràng về việc phân chia quyền sở hữu và bảo vệ quyền lợi cho các tác giả ban đầu, dẫn đến một tình trạng pháp lý mơ hồ, dễ dẫn đến tranh chấp và xung đột về quyền lợi.
Một ví dụ điển hình về vấn đề này là vụ kiện giữa công ty công nghệ OpenAI và các nhà xuất bản sách lớn tại Mỹ. Vụ kiện này bắt nguồn từ việc AI của OpenAI đã sử dụng dữ liệu từ các sách mà không xin phép, nhằm huấn luyện hệ thống của mình và tạo ra các nội dung mới. Các nhà xuất bản cho rằng việc này xâm phạm quyền tác giả của các tác giả ban đầu, vì dữ liệu sách là tài sản trí tuệ của họ, và việc sử dụng nó mà không được phép là hành vi vi phạm quyền SHTT. Vụ kiện này đặt ra một câu hỏi quan trọng: liệu AI chỉ là một công cụ hỗ trợ con người trong quá trình sáng tạo, hay chính AI mới là chủ thể sáng tạo, và vì thế phải chịu trách nhiệm về quyền lợi liên quan đến sản phẩm trí tuệ của mình? Thực tế, các sản phẩm do AI tạo ra có thể không dễ dàng phân biệt với sản phẩm do con người sáng tạo, nhưng nếu không có một cơ chế pháp lý rõ ràng, quyền lợi của các tác giả ban đầu có thể bị xâm phạm mà không được bảo vệ.
Điều này càng trở nên phức tạp khi AI có khả năng tự động tạo ra những sản phẩm có giá trị cao trong các lĩnh vực sáng tạo nghệ thuật, âm nhạc, văn học, và phần mềm. Nếu chúng ta công nhận AI là một công cụ hỗ trợ con người, thì quyền tác giả vẫn thuộc về con người, nhưng nếu AI được xem như một chủ thể sáng tạo độc lập, thì vấn đề quyền SHTT sẽ trở nên phức tạp hơn nhiều. Việc xác định vai trò của con người trong quá trình sáng tạo là điều vô cùng quan trọng, vì nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc phân chia quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm đối với các sản phẩm trí tuệ do AI tạo ra.
Ảnh minh họa
Ngoài ra, các quốc gia cần nghiên cứu và xây dựng các quy định pháp lý để điều chỉnh việc bảo vệ quyền tác giả đối với những tác phẩm do AI sáng tạo. Việc này đòi hỏi phải có một khung pháp lý linh hoạt, có khả năng thích ứng với sự phát triển của công nghệ, đồng thời phải đảm bảo quyền lợi của các tác giả truyền thống, những người đang có quyền SHTT đối với các tác phẩm do mình sáng tạo.
Chắc chắn rằng, trong tương lai, khi công nghệ AI ngày càng phát triển và có khả năng sáng tạo độc lập hơn, việc sửa đổi và bổ sung các quy định pháp lý về quyền tác giả sẽ là một vấn đề cần thiết để đảm bảo tính công bằng trong việc bảo vệ quyền lợi của các tác giả, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong kỷ nguyên số.
Trong bối cảnh này, cần phải xem xét và xây dựng các quy định mới, ví dụ như việc xác định rõ các tiêu chí để phân biệt giữa các tác phẩm do AI tạo ra và những tác phẩm do con người sáng tạo. Một giải pháp có thể là việc đưa ra các cơ chế xác định vai trò của con người trong quá trình sáng tạo, nhằm phân bổ quyền SHTT và trách nhiệm đối với các sản phẩm trí tuệ do AI tạo ra. Điều này sẽ giúp các cơ quan chức năng và các chủ thể liên quan có thể thực thi pháp luật một cách hiệu quả, đồng thời tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch và công bằng cho tất cả các bên liên quan trong việc bảo vệ quyền lợi của các tác giả trong thời đại AI.
1.2. Vi phạm quyền SHTT trong môi trường kỹ thuật số
Trong kỷ nguyên số, môi trường mạng đã tạo ra một sự thay đổi căn bản trong cách thức tiếp cận và phân phối tài sản trí tuệ. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, các hành vi vi phạm quyền SHTT đã trở nên tinh vi và khó kiểm soát hơn bao giờ hết.
Theo báo cáo của Tổ chức SHTT thế giới (WIPO), tỷ lệ vi phạm bản quyền trên các nền tảng số đã tăng đến 58% trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2020, cho thấy tình trạng này đang ngày càng trở nên nghiêm trọng và có xu hướng gia tăng theo từng năm. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của các tác giả và chủ sở hữu quyền SHTT, mà còn tạo ra một lỗ hổng pháp lý lớn trong việc bảo vệ các quyền này trong môi trường kỹ thuật số.
Một trong những lý do chính dẫn đến sự gia tăng vi phạm quyền SHTT trong môi trường số là sự phát triển nhanh chóng và không ngừng của các nền tảng chia sẻ nội dung trực tuyến, như YouTube, TikTok, và nhiều nền tảng mạng xã hội khác. Các nền tảng này đã trở thành môi trường dễ dàng để người dùng tải lên, chia sẻ và phát tán các tác phẩm mà không cần sự đồng ý của chủ sở hữu quyền. Hàng triệu video, bài hát, bộ phim, và tác phẩm nghệ thuật khác được đăng tải mỗi ngày, khiến cho việc theo dõi và kiểm soát trở nên cực kỳ khó khăn. Mặc dù các nền tảng này đã triển khai một số cơ chế bảo vệ bản quyền, như hệ thống Content ID của YouTube, nhưng tình trạng vi phạm vẫn diễn ra thường xuyên, gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các tác giả, nhà sản xuất và các tổ chức SHTT.
Việc xác định và xử lý các hành vi vi phạm quyền SHTT trên các nền tảng kỹ thuật số gặp phải những rào cản lớn do tính chất xuyên biên giới của môi trường mạng. Các hành vi vi phạm quyền không chỉ diễn ra ở một quốc gia duy nhất, mà có thể xảy ra trên quy mô toàn cầu, khiến cho việc áp dụng luật quốc gia trong việc xử lý trở nên phức tạp.
Một ví dụ điển hình là vụ việc liên quan đến bộ phim “Bố Già” (2021) của đạo diễn Trấn Thành tại Việt Nam. Bộ phim này đã bị phát tán trái phép trên nhiều trang web vi phạm bản quyền, dẫn đến thiệt hại lớn về doanh thu cho các nhà sản xuất. Mặc dù luật pháp Việt Nam đã quy định rõ các chế tài xử lý hành vi vi phạm bản quyền, việc thực thi lại gặp phải rất nhiều khó khăn, đặc biệt khi các website vi phạm thường đặt máy chủ ở nước ngoài, ngoài phạm vi kiểm soát của cơ quan chức năng Việt Nam. Điều này khiến cho việc điều tra, xử lý các hành vi vi phạm trở nên phức tạp và tốn kém, đồng thời làm giảm hiệu quả của các biện pháp bảo vệ quyền SHTT tại quốc gia.
Một trong những khó khăn lớn khác là việc xác định chủ thể vi phạm. Trong môi trường kỹ thuật số, các hành vi vi phạm có thể được thực hiện bởi những cá nhân hoặc tổ chức ẩn danh, sử dụng các công cụ ẩn danh như VPN (mạng riêng ảo) hoặc proxy, khiến việc truy tìm và xử lý trở nên khó khăn hơn. Các tác phẩm vi phạm có thể bị sao chép và phát tán nhanh chóng, gây thiệt hại lớn cho chủ sở hữu quyền trong một thời gian ngắn mà không thể ngừng ngay lập tức. Việc sử dụng các công nghệ như AI để sao chép hoặc thay đổi bản quyền cũng tạo ra những thách thức mới, khi mà sản phẩm được tạo ra từ công nghệ này có thể khó phân biệt với bản gốc, dẫn đến những tranh cãi về quyền sở hữu và vi phạm bản quyền.
1.3. Khung pháp lý chưa đầy đủ hoặc không đồng bộ
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ số, hệ thống pháp lý quốc tế hiện nay đang gặp phải một số thiếu sót nghiêm trọng trong việc điều chỉnh quyền SHTT đối với các sản phẩm do AI tạo ra. Mặc dù quyền SHTT đã được quy định trong nhiều công ước và hiệp định quốc tế như Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến quyền SHTT của thương mại (TRIPS) năm 1994 và Công ước Berne về bảo vệ các tác phẩm văn học và nghệ thuật, nhưng các văn bản này không đề cập một cách rõ ràng và cụ thể đến sản phẩm trí tuệ được tạo ra bởi AI. Điều này dẫn đến một tình trạng thiếu đồng bộ trong việc áp dụng pháp luật giữa các quốc gia, khi mà mỗi quốc gia đang phải tự xây dựng các quy định riêng biệt để đối phó với vấn đề quyền SHTT liên quan đến AI.
Ảnh minh họa
Hiệp định TRIPS, được xem là một trong những hiệp định quan trọng nhất trong quản lý quyền SHTT toàn cầu, mặc dù có quy định về quyền tác giả, sáng chế, và bảo vệ quyền lợi của các tổ chức, cá nhân sở hữu tài sản trí tuệ, nhưng lại không nhắc đến các sản phẩm do AI tạo ra. Điều này tạo ra khoảng trống lớn trong việc xác định quyền sở hữu và trách nhiệm đối với những sản phẩm mà không có sự can thiệp trực tiếp của con người. Tương tự, Công ước Berne, nhằm bảo vệ quyền tác giả và các quyền liên quan, cũng chưa đưa ra quy định cụ thể về tác phẩm do AI sáng tạo, khiến các vấn đề về quyền tác giả trong môi trường kỹ thuật số trở nên khó giải quyết và dễ dẫn đến các tranh chấp pháp lý không lường trước.
Tại Việt Nam, mặc dù Luật SHTT sửa đổi, bổ sung năm 2022 đã có những điều chỉnh quan trọng nhằm tiếp cận với các xu hướng công nghệ mới, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề chưa được giải quyết triệt để. Đặc biệt, vấn đề quyền sở hữu đối với tác phẩm được tạo ra bởi AI vẫn chưa có một cơ chế pháp lý rõ ràng. Khi một sản phẩm sáng tạo được sản xuất hoàn toàn bởi hệ thống AI mà không có sự can thiệp của con người, việc xác định ai là chủ sở hữu sản phẩm đó trở thành một câu hỏi khó trả lời trong bối cảnh pháp luật hiện hành. Điều này dẫn đến sự thiếu minh bạch trong việc bảo vệ quyền lợi của các tác giả, cũng như của những người sử dụng và phát triển công nghệ AI.
Bên cạnh đó, cơ chế xử lý các hành vi vi phạm quyền SHTT trong môi trường kỹ thuật số cũng chưa được định rõ trong Luật SHTT 2022. Vi phạm bản quyền, sao chép và phát tán trái phép sản phẩm trí tuệ trong không gian mạng đang ngày càng trở nên phổ biến, nhưng các quy định hiện hành vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu về xử lý các hành vi vi phạm này, đặc biệt là những hành vi vi phạm có liên quan đến sản phẩm do AI tạo ra. Hệ thống pháp luật hiện tại chủ yếu tập trung vào xử lý các vi phạm bản quyền trong các lĩnh vực truyền thống, nhưng không đề cập đầy đủ đến các vấn đề đặc thù trong môi trường kỹ thuật số, nơi mà AI có thể sao chép, phân phối và thay đổi nội dung với tốc độ và quy mô chưa từng có.
Những thiếu sót này không chỉ làm suy yếu khả năng bảo vệ quyền lợi của các chủ thể SHTT trong môi trường số mà còn tạo ra những lỗ hổng pháp lý khiến cho việc thực thi và bảo vệ quyền SHTT trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Để giải quyết vấn đề này, cần phải có sự cải tiến và điều chỉnh đồng bộ trong hệ thống pháp lý quốc tế và quốc gia. Các hiệp định quốc tế, bao gồm Hiệp định TRIPS và Công ước Berne, cần được sửa đổi hoặc bổ sung để bao quát các vấn đề liên quan đến sản phẩm do AI tạo ra. Đồng thời, các quốc gia cần phải cập nhật và hoàn thiện luật SHTT của mình, nhằm đáp ứng được yêu cầu bảo vệ quyền lợi của các cá nhân và tổ chức sáng tạo trong kỷ nguyên số. Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển mạnh mẽ công nghệ số, cần nhanh chóng hoàn thiện các quy định pháp lý để tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch, ổn định, hỗ trợ sự phát triển của các sản phẩm sáng tạo và bảo vệ quyền lợi của các chủ thể SHTT.
Trong bối cảnh đó, việc cải thiện và hoàn thiện khung pháp lý để xử lý các hành vi vi phạm quyền SHTT trong môi trường kỹ thuật số là vô cùng cấp thiết.
2. Các giải pháp pháp lý và chính sách đề xuất
2.1. Sớm hoàn thiện khung pháp lý quốc gia
Việt Nam cần nhanh chóng sửa đổi và bổ sung các quy định pháp luật nhằm giải quyết các vấn đề nảy sinh trong thời đại số. Một số giải pháp cụ thể bao gồm:
Một là, nên chăng xem xét thừa nhận quyền SHTT đối với sản phẩm AI
Việc thừa nhận quyền SHTT đối với sản phẩm do trí tuệ nhân tạo (AI) tạo ra là một giải pháp cần thiết để khắc phục những khoảng trống pháp lý hiện hành và đảm bảo sự công bằng, minh bạch trong phân bổ quyền lợi cũng như trách nhiệm giữa các bên liên quan. Để thực hiện điều này, trước hết cần xây dựng các tiêu chí rõ ràng nhằm xác định vai trò của con người và AI trong quá trình sáng tạo. Nếu sản phẩm được tạo ra với sự chỉ đạo, kiểm soát chặt chẽ của con người - chẳng hạn như khi AI chỉ đóng vai trò công cụ hỗ trợ - quyền SHTT nên thuộc về cá nhân hoặc tổ chức sử dụng AI. Ngược lại, trong các trường hợp AI tự học và sáng tạo với sự can thiệp tối thiểu của con người, cần xem xét khả năng công nhận quyền sở hữu cho tổ chức sở hữu hệ thống AI hoặc chính hệ thống AI.
Ảnh minh họa
Đồng thời, pháp luật cũng cần bổ sung khái niệm “tác giả hỗn hợp” để phân bổ quyền giữa con người và AI, đảm bảo phản ánh đúng mức độ đóng góp của mỗi bên. Để cụ thể hóa, cần xây dựng các quy định pháp lý công nhận sản phẩm AI như một đối tượng SHTT độc lập, đồng thời bổ sung các quy định về trách nhiệm pháp lý để xử lý tranh chấp hoặc vi phạm liên quan, chẳng hạn như trách nhiệm của người sử dụng AI khi gây thiệt hại hoặc nhà phát triển khi xảy ra lỗi lập trình.
Kinh nghiệm quốc tế từ EU, Hàn Quốc hay Trung Quốc cũng cho thấy vai trò của việc thiết lập các cơ chế quản lý minh bạch, như đăng ký bảo hộ sản phẩm AI hoặc ứng dụng blockchain trong xác minh quyền SHTT. Việc làm này không chỉ tạo điều kiện thúc đẩy sáng tạo mà còn giúp Việt Nam sẵn sàng đón nhận những cơ hội và thách thức từ sự phát triển nhanh chóng của AI, đảm bảo quyền lợi của các chủ thể sáng tạo trong kỷ nguyên số.
Hai là, tăng cường chế tài xử lý vi phạm
Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra những sản phẩm trí tuệ độc đáo nhưng cũng đồng thời đặt ra nhiều thách thức pháp lý, việc tăng cường chế tài xử lý vi phạm đối với quyền SHTT là một giải pháp cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả trong việc thực thi pháp luật. Các biện pháp mạnh mẽ như đình chỉ hoạt động các nền tảng trực tuyến vi phạm hoặc truy cứu trách nhiệm pháp lý đối với các cá nhân, tổ chức liên quan là những công cụ không chỉ ngăn chặn hành vi vi phạm mà còn răn đe và nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của các bên tham gia.
Việc truy cứu trách nhiệm pháp lý cá nhân và tổ chức vi phạm là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính răn đe. Cần thiết lập các quy định rõ ràng về trách nhiệm của các bên tham gia, bao gồm nhà phát triển AI, người sử dụng và các tổ chức khai thác sản phẩm AI. Ví dụ, nếu một cá nhân sử dụng AI để tạo ra các sản phẩm vi phạm bản quyền hoặc gây thiệt hại cho bên thứ ba, cần có cơ chế xử phạt hành chính, dân sự hoặc thậm chí hình sự tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi.
Hơn nữa, việc phát triển và áp dụng các công nghệ mới như Blockchain và trí tuệ nhân tạo (AI) cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm bản quyền. Blockchain, với tính năng ghi nhận và bảo mật thông tin, có thể giúp xác thực quyền sở hữu và ngăn chặn hành vi sao chép trái phép. AI có thể hỗ trợ các cơ quan chức năng và các chủ sở hữu quyền SHTT trong việc nhận diện các vi phạm bản quyền trên các nền tảng trực tuyến và đưa ra các biện pháp xử lý hiệu quả hơn.
Kinh nghiệm quốc tế từ Hàn Quốc là một minh chứng rõ nét cho hiệu quả của việc tăng cường chế tài xử lý vi phạm. Năm 2021, Hàn Quốc đã ban hành luật quy định quyền SHTT đối với sản phẩm AI, trong đó nhấn mạnh trách nhiệm pháp lý của các bên liên quan. Các tranh chấp phát sinh được giải quyết thông qua một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch, giúp tăng cường niềm tin của cộng đồng vào hệ thống pháp luật. Cụ thể, nếu sản phẩm AI bị sao chép trái phép, luật Hàn Quốc cho phép chủ sở hữu sản phẩm khởi kiện và yêu cầu bồi thường thiệt hại dựa trên giá trị kinh tế của sản phẩm. Điều này không chỉ tạo cơ sở pháp lý vững chắc để bảo vệ quyền lợi của các chủ thể sáng tạo mà còn khuyến khích phát triển các công nghệ AI mới.
Đối với Việt Nam, học tập kinh nghiệm từ Hàn Quốc và các quốc gia tiên tiến khác là cần thiết. Hệ thống pháp luật Việt Nam cần được bổ sung các quy định cụ thể nhằm xử lý mạnh tay đối với hành vi vi phạm quyền SHTT trong lĩnh vực AI, đồng thời xây dựng các cơ chế bảo vệ hiệu quả quyền lợi của các bên liên quan. Chỉ khi các chế tài xử lý được thực thi một cách nghiêm minh và hiệu quả, quyền SHTT đối với sản phẩm AI mới thực sự được bảo vệ, góp phần thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong kỷ nguyên số.
2.2. Thúc đẩy hợp tác quốc tế
Do tính chất xuyên biên giới và phạm vi tác động toàn cầu của các vấn đề liên quan đến quyền SHTT trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), việc thúc đẩy hợp tác quốc tế là một chiến lược không thể thiếu để bảo vệ quyền lợi của các chủ thể sáng tạo, đồng thời nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật. Việt Nam cần chủ động tham gia các diễn đàn quốc tế lớn, chẳng hạn như Tổ chức STTT thế giới (WIPO), để đóng góp ý kiến và thúc đẩy xây dựng các công ước quốc tế mới phù hợp với bối cảnh phát triển của AI. Việc này không chỉ giúp nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn tạo cơ hội tiếp cận các chuẩn mực pháp lý tiên tiến, góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc gia.
Một trong những giải pháp có thể triển khai là việc tăng cường hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ quyền SHTT, đặc biệt là trong việc áp dụng các công ước quốc tế như Công ước Berne hay Hiệp định TRIPS. Tuy nhiên, do tính chất toàn cầu của các hành vi vi phạm, cần có sự đồng thuận quốc tế trong việc điều chỉnh và áp dụng các quy định để xử lý vi phạm xuyên biên giới. Đồng thời, các quốc gia cũng cần xây dựng các cơ chế pháp lý phù hợp, đặc biệt là trong việc xử lý các hành vi vi phạm trên nền tảng trực tuyến, và khuyến khích các công ty công nghệ cung cấp các công cụ bảo vệ quyền lợi người sáng tạo.
Đặc biệt, trong bối cảnh AI đang ngày càng phổ biến và phức tạp, các quốc gia phát triển đã tiên phong trong việc xây dựng khung pháp lý cho lĩnh vực này. Một ví dụ nổi bật là Liên minh châu Âu (EU) với đề xuất Đạo luật AI (AI Act). Đạo luật này không chỉ đặt ra các quy định chi tiết về trách nhiệm của các công ty công nghệ trong việc phát triển và sử dụng AI mà còn bảo vệ quyền lợi của các tác giả sáng tạo, đảm bảo rằng những sản phẩm do AI hỗ trợ không vi phạm quyền SHTT hoặc gây ảnh hưởng đến lợi ích của các chủ thể liên quan. EU còn chú trọng phân loại mức độ rủi ro của các ứng dụng AI, từ đó áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp, bao gồm yêu cầu đăng ký, kiểm định và tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức. Đây là một mô hình mà Việt Nam có thể tham khảo, vừa để bảo vệ quyền SHTT vừa đảm bảo sự phát triển bền vững của công nghệ AI trong nước.
Bên cạnh việc học hỏi các mô hình tiên tiến, Việt Nam cần đẩy mạnh hợp tác song phương và đa phương với các quốc gia phát triển trong lĩnh vực SHTT. Thông qua các thỏa thuận hợp tác, chẳng hạn như các chương trình đào tạo, chia sẻ kinh nghiệm hoặc chuyển giao công nghệ, Việt Nam có thể nâng cao năng lực quản lý và thực thi pháp luật trong lĩnh vực này. Đồng thời, việc tham gia tích cực vào các hiệp định quốc tế về SHTT, chẳng hạn như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) hay các công ước liên quan đến WIPO, sẽ giúp Việt Nam đảm bảo rằng hệ thống pháp luật trong nước không bị bỏ lại phía sau trước tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ AI.
Ngoài ra, để tận dụng tối đa các lợi ích từ hợp tác quốc tế, Việt Nam cần tăng cường vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước, chẳng hạn như Cục SHTT, trong việc xây dựng chính sách và nâng cao nhận thức của các bên liên quan. Cần có chiến lược cụ thể để khuyến khích doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào các mạng lưới quốc tế, từ đó không chỉ bảo vệ quyền lợi của họ trên thị trường toàn cầu mà còn góp phần nâng cao uy tín và chất lượng các sản phẩm sáng tạo của Việt Nam.
Với tính chất phức tạp và đa chiều của các vấn đề liên quan đến SHTT và AI, thúc đẩy hợp tác quốc tế không chỉ là một lựa chọn, mà còn là một yêu cầu tất yếu để Việt Nam chủ động thích ứng và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.
2.3. Ứng dụng công nghệ trong quản lý và bảo vệ quyền SHTT
Công nghệ hiện đại đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ quyền SHTT, đặc biệt trong bối cảnh số hóa toàn cầu. Việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như blockchain, trí tuệ nhân tạo (AI), và dữ liệu lớn (Big Data) không chỉ nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật mà còn tạo ra những công cụ mạnh mẽ để đối phó với các hành vi xâm phạm quyền SHTT ngày càng tinh vi và khó kiểm soát trên môi trường trực tuyến.
Blockchain là một trong những công nghệ nổi bật, được ứng dụng để xác thực nguồn gốc và truy vết vi phạm quyền SHTT. Nhờ tính minh bạch và bất biến của dữ liệu, blockchain có khả năng lưu trữ thông tin về quyền tác giả, quyền sở hữu sáng chế, hoặc thương hiệu một cách an toàn, giúp dễ dàng xác định chủ thể quyền và thời gian tạo lập sản phẩm. Điều này không chỉ giảm thiểu nguy cơ sao chép trái phép mà còn cung cấp bằng chứng pháp lý vững chắc trong trường hợp xảy ra tranh chấp. Một ví dụ minh họa là Trung Quốc đã triển khai hệ thống blockchain trong quản lý quyền SHTT, cho phép xác thực và xử lý nhanh chóng hơn 35.000 vụ vi phạm trực tuyến chỉ trong năm 2022. Công nghệ này giúp giảm thời gian giải quyết tranh chấp và tối ưu hóa nguồn lực cho các cơ quan thực thi pháp luật.
Trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) cũng đang được tích cực áp dụng để phát hiện và xử lý vi phạm quyền SHTT trên các nền tảng số. AI có khả năng tự động quét và phân tích nội dung trên Internet để nhận diện các hành vi sao chép, vi phạm bản quyền hoặc sử dụng trái phép tài sản trí tuệ. Đồng thời, Big Data hỗ trợ tổng hợp và phân tích khối lượng dữ liệu lớn từ nhiều nguồn khác nhau, giúp cơ quan thực thi pháp luật nhận diện các xu hướng vi phạm, từ đó đề xuất các giải pháp phòng ngừa và xử lý hiệu quả hơn. Ví dụ, các nền tảng phát trực tuyến như YouTube đã áp dụng công nghệ AI để tự động nhận diện nội dung vi phạm bản quyền, từ đó thông báo và gỡ bỏ nội dung vi phạm trong thời gian ngắn, bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu.
Tuy nhiên, việc triển khai công nghệ trong quản lý và bảo vệ quyền SHTT cũng đặt ra những thách thức đáng kể, bao gồm chi phí đầu tư lớn, yêu cầu về nhân lực có trình độ cao và các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. Do đó, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp, và các tổ chức quốc tế để xây dựng cơ chế quản lý minh bạch, hiệu quả và phù hợp với chuẩn mực quốc tế.
Trong bối cảnh này, Việt Nam cần tăng cường đầu tư và phát triển các giải pháp công nghệ để bảo vệ quyền SHTT, đồng thời học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia tiên tiến như Trung Quốc, Mỹ và EU. Việc xây dựng một hệ thống quản lý quyền SHTT hiện đại dựa trên công nghệ sẽ không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ tốt hơn quyền lợi của các cá nhân và tổ chức sáng tạo mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế số.
3. Kết luận
Quyền SHTT là một yếu tố cốt lõi trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và bảo vệ lợi ích của các chủ thể sáng tạo trong thời đại số. Tuy nhiên, những thách thức pháp lý mà thời đại số và AI mang lại đòi hỏi sự thay đổi toàn diện cả về khung pháp lý và cách thức thực thi pháp luật.
Để đáp ứng nhu cầu của thời đại, Việt Nam cần đổi mới tư duy pháp lý, tích cực hợp tác quốc tế và ứng dụng công nghệ trong quản lý quyền SHTT. Sự kết hợp giữa các giải pháp pháp luật và công nghệ không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi chính đáng của các chủ thể sáng tạo mà còn định hướng sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp trí tuệ nhân tạo và môi trường số.
---------------------------------
Tài liệu tham khảo
1. Berkley, A., & Ellis, G (2020), AI-Generated Content and Copyright: New Challenges for Digital Law, Journal of Law and Digital Technology, 12(2).
2. Cao, D. L (2021), Sở hữu trí tuệ trong kỷ nguyên số: Thực trạng và giải pháp ở Việt Nam, Nxb Thế giới, Hà Nội.
3. Chen, Y., & Wang, Z (2022), Exploring AI and Copyright in the Digital Age: Challenges and Opportunities, Journal of Intellectual Property Law, 29(3).
4. China National Intellectual Property Administration - CNIPA (2022), Blockchain in Intellectual Property Protection: A Case Study.
Truy cập từ: https://www.cnipa.gov.cn.
5. Công ước Berne về bảo vệ các tác phẩm văn học và nghệ thuật (1971), Công ước Berne cho việc bảo vệ quyền tác giả.
Truy cập từ: https://www.wipo.int/treaties/en/text.jsp?file_id=283698.
6. EU Commission (2021), Proposal for a Regulation laying down harmonized rules on Artificial Intelligence (Artificial Intelligence Act). Truy cập từ: https://ec.europa.eu/info/business-economy-euro/banking-and-finance/financial-markets/financial-services-consumer-protection/artificial-intelligence_en.
7. Joubert, A (2021), Artificial Intelligence, Copyright, and Ethics: Exploring the Future of IP in the Age of AI, Oxford University Press, UK.
8. Katz, J. E., & Auerbach, E. A (2020), Artificial Intelligence and Intellectual Property: Legal and Ethical Challenges, Cambridge University Press, UK.
9. Kaufman, S., & Lee, C (2021), AI and Copyright Law: The Need for a New Framework in Intellectual Property Law, Harvard Journal of Law and Technology, 34(1).
10. Li, H., & Zhang, L (2022), Blockchain and Intellectual Property: A New Era for IP Protection, Springer Nature.
11. Nguyễn Minh Tuấn (2021), Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường số: Những thách thức và giải pháp, Nxn Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
12. OpenAI (2023), The Role of Artificial Intelligence in Creative Industries.
Truy cập từ: https://openai.com/research.
13. Quốc hội (2005), Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 ngày 29/11/2005.
14. Quốc hội (2022), Luật số 07/2022/QH15 ngày 16/06/2022 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ. Truy cập từ: https://thuvienphapluat.vn.
15. Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới - WIPO (2020), Global Innovation Index 2020: Who will finance innovation? World Intellectual Property Organization.
Truy cập từ: https://www.wipo.int/global_innovation_index/en/.
16. UNESCO (2020), Ethical Guidelines on Artificial Intelligence.
Truy cập từ: https://en.unesco.org/artificial-intelligence.
17. WIPO (2022), WIPO Technology Trends 2022: Artificial Intelligence.
Truy cập từ: https://www.wipo.int/publications/en/details.jsp?id=4529.
18. Xu, P (2021), Legal Issues in Artificial Intelligence and Intellectual Property: An International Perspective. Journal of Comparative International Law, 15(4).
Lê Hùng (Học viện Chính trị khu vực I)